CONCACAF Nations League - 15/11/2024 01:00
SVĐ: Estadio Cuscatlán
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 2 1/4 0.85
0.83 3.5 0.85
- - -
- - -
15.00 8.00 1.14
0.92 9.5 0.88
- - -
- - -
0.77 1 -0.98
0.91 1.5 0.81
- - -
- - -
12.00 3.10 1.50
- - -
- - -
- - -
-
-
59’
Francis Castillo-Orellana
Rafael Tejada
-
Rowendley Martijn
S. Gerardo
61’ -
Đang cập nhật
Jonathan Libania
62’ -
67’
Bryan Tamacas
Melvin Cartagena
-
Jonathan Libania
Freadyen Michiel
71’ -
72’
Đang cập nhật
Melvin Cartagena
-
80’
Nathan Ordaz
Santos Ortiz
-
Richajier Oleana
Jafet Vlijt
81’ -
83’
Santos Ortiz
Styven Vásquez
-
Đang cập nhật
Ayrton Cicilia
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
9
39%
61%
4
1
16
15
316
451
7
16
1
5
1
6
Bonaire El Salvador
Bonaire 4-4-2
Huấn luyện viên: Rilove Janga
4-4-2 El Salvador
Huấn luyện viên: David Dóniga Lara
9
Ayrton Cicilia
10
Jort van der Sande
10
Jort van der Sande
10
Jort van der Sande
10
Jort van der Sande
10
Jort van der Sande
10
Jort van der Sande
10
Jort van der Sande
10
Jort van der Sande
8
Berry Sonnenschein
8
Berry Sonnenschein
1
Mario González
13
Alexander Larin
13
Alexander Larin
13
Alexander Larin
13
Alexander Larin
9
Nelson Bonilla
9
Nelson Bonilla
9
Nelson Bonilla
9
Nelson Bonilla
9
Nelson Bonilla
9
Nelson Bonilla
Bonaire
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ayrton Cicilia Tiền vệ |
8 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Jonathan Libania Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Berry Sonnenschein Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Marshelon Pourier Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Jort van der Sande Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Denyor Cicilia Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Amir Winklaar Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Timothy Muller Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Railey Martijn Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Rowendley Martijn Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Richajier Oleana Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
El Salvador
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Mario González Thủ môn |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Francis Castillo-Orellana Tiền đạo |
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Bryan Tamacas Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Nelson Bonilla Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Alexander Larin Hậu vệ |
7 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Christian Martínez Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Darwin Cerén Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Henry Romero Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Jorge Cruz Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Roberto Carlos Dominguez Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Nathan Ordaz Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bonaire
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Hendrik Letteboer Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 S. Gerardo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Sharenhyo Jimenez Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Freadyen Michiel Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Jafet Vlijt Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Dangemir Cicilia Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Adrian Serberie Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
El Salvador
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Tereso Benítez Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Melvin Cartagena Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Styven Vásquez Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Tomás Romero Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Gabriel Richivicki Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Rudy Clavel Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Gerson Alberto López Herrera Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Adán Clímaco Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Nelson Blanco Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Rafael Tejada Tiền đạo |
6 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Ronald Rodríguez Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Santos Ortiz Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bonaire
El Salvador
CONCACAF Nations League
El Salvador
2 : 1
(1-0)
Bonaire
Giao Hữu Quốc Tế
El Salvador
1 : 1
(0-0)
Bonaire
Bonaire
El Salvador
40% 40% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Bonaire
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 |
Montserrat Bonaire |
0 1 (0) (1) |
0.87 -1.25 0.89 |
0.84 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
10/10/2024 |
Bonaire Montserrat |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
09/09/2024 |
El Salvador Bonaire |
2 1 (1) (0) |
0.85 -3.0 0.95 |
0.89 3.75 0.89 |
T
|
X
|
|
06/09/2024 |
Bonaire St. Vincent and the Grenadines |
1 1 (1) (1) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.82 3.0 0.86 |
T
|
X
|
|
20/03/2024 |
El Salvador Bonaire |
1 1 (0) (0) |
- - - |
0.86 3.5 0.92 |
X
|
El Salvador
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/10/2024 |
El Salvador St. Vincent and the Grenadines |
1 2 (0) (1) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.95 3.25 0.87 |
B
|
X
|
|
11/10/2024 |
St. Vincent and the Grenadines El Salvador |
2 3 (1) (1) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
09/09/2024 |
El Salvador Bonaire |
2 1 (1) (0) |
0.85 -3.0 0.95 |
0.89 3.75 0.89 |
B
|
X
|
|
05/09/2024 |
Montserrat El Salvador |
1 4 (1) (1) |
0.97 +1.25 0.82 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
28/07/2024 |
Guatemala El Salvador |
0 1 (0) (0) |
0.83 +0 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 14
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 13
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 13
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 27