GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

El Salvador

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 1935

Huấn luyện viên: David Dóniga Lara

Sân vận động: Estadio Cuscatlán

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

18/11

10-4

18/11

El Salvador

El Salvador

Montserrat

Montserrat

1 : 0

1 : 0

Montserrat

Montserrat

10-4

0.78 -2 0.98

0.97 3.25 0.85

0.97 3.25 0.85

15/11

0-9

15/11

Bonaire

Bonaire

El Salvador

El Salvador

0 : 1

0 : 0

El Salvador

El Salvador

0-9

0.90 +2.25 0.85

0.83 3.5 0.85

0.83 3.5 0.85

14/10

13-4

14/10

El Salvador

El Salvador

St. Vincent and the Grenadines

St. Vincent and the Grenadines

1 : 2

0 : 1

St. Vincent and the Grenadines

St. Vincent and the Grenadines

13-4

0.87 -1.25 0.92

0.95 3.25 0.87

0.95 3.25 0.87

11/10

5-3

11/10

St. Vincent and the Grenadines

St. Vincent and the Grenadines

El Salvador

El Salvador

2 : 3

1 : 1

El Salvador

El Salvador

5-3

0.85 +1.5 0.95

0.66 2.5 -0.87

0.66 2.5 -0.87

09/09

3-6

09/09

El Salvador

El Salvador

Bonaire

Bonaire

2 : 1

1 : 0

Bonaire

Bonaire

3-6

0.85 -3.0 0.95

0.89 3.75 0.89

0.89 3.75 0.89

05/09

2-7

05/09

Montserrat

Montserrat

El Salvador

El Salvador

1 : 4

1 : 1

El Salvador

El Salvador

2-7

0.97 +1.25 0.82

0.91 2.5 0.91

0.91 2.5 0.91

28/07

2-1

28/07

Guatemala

Guatemala

El Salvador

El Salvador

0 : 1

0 : 0

El Salvador

El Salvador

2-1

0.83 +0 0.91

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

15/06

2-6

15/06

El Salvador

El Salvador

Peru

Peru

0 : 1

0 : 1

Peru

Peru

2-6

-0.98 +1.25 0.82

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

09/06

7-12

09/06

St. Vincent and the Grenadines

St. Vincent and the Grenadines

El Salvador

El Salvador

1 : 3

1 : 1

El Salvador

El Salvador

7-12

0.95 +1.5 0.90

0.92 3.0 0.88

0.92 3.0 0.88

07/06

5-4

07/06

El Salvador

El Salvador

Puerto Rico

Puerto Rico

0 : 0

0 : 0

Puerto Rico

Puerto Rico

5-4

-1.00 -1.25 0.85

0.72 2.5 -0.93

0.72 2.5 -0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

13

Alexander Vidal Larín Hernández Hậu vệ

37 3 3 3 0 33 Hậu vệ

23

Melvin Alberto Cartagena Portillo Tiền vệ

34 1 0 2 0 26 Tiền vệ

17

Tereso Alexi Benítez Hậu vệ

12 1 0 1 0 23 Hậu vệ

14

Luis Styven Vásquez Velásquez Tiền đạo

10 1 0 0 0 23 Tiền đạo

4

Melvin Adalberto Cruz Montesino Hậu vệ

7 0 0 1 0 24 Hậu vệ

16

Hậu vệ

5 0 0 0 0 24 Hậu vệ

2

Julio Enrique Sibrian Molina Hậu vệ

18 0 0 2 0 29 Hậu vệ

3

Roberto Carlos Domínguez Fuentes Hậu vệ

44 0 0 5 0 28 Hậu vệ

10

Leonardo Menjívar Tiền đạo

18 0 0 2 0 24 Tiền đạo

11

Javier de Jesús Ferman Reyes Tiền đạo

2 0 0 0 0 29 Tiền đạo