CONCACAF Nations League - 09/09/2024 01:00
SVĐ:
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -3 0.95
0.89 3.75 0.89
- - -
- - -
1.04 15.00 26.00
0.90 8.50 -0.80
- - -
- - -
0.85 -2 3/4 0.95
0.94 1.75 0.84
- - -
- - -
1.28 4.00 21.00
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Đang cập nhật
Ginel Ronde
-
Đang cập nhật
Jorge Cruz
33’ -
Đang cập nhật
Hoeve Quincy
45’ -
Melvin Cartagena
Brayan Landaverde
46’ -
Nelson Blanco
Alexander Larin
59’ -
Alexander Larin
Emerson Mauricio
60’ -
61’
Rowendley Martijn
Mervin Dishmey
-
Tereso Benítez
Kevin Reyes
62’ -
Jorge Cruz
Kevin Santamaría
63’ -
67’
Đang cập nhật
Jonathan Libania
-
Đang cập nhật
Melvin Cruz
71’ -
74’
Jonathan Libania
Nathan van Arneman
-
85’
Đang cập nhật
Adrian Serberie
-
88’
Richajier Oleana
Jurneth Clara
-
90’
Mervin Dishmey
Jort van der Sande
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
54%
46%
4
1
12
16
382
311
8
10
2
5
1
1
El Salvador Bonaire
El Salvador 3-5-2
Huấn luyện viên: David Dóniga Lara
3-5-2 Bonaire
Huấn luyện viên: Rilove Janga
1
Mario González
21
Emerson Mauricio
21
Emerson Mauricio
21
Emerson Mauricio
3
Melvin Cruz
3
Melvin Cruz
3
Melvin Cruz
3
Melvin Cruz
3
Melvin Cruz
6
Tereso Benítez
6
Tereso Benítez
21
Hoeve Quincy
3
Marshelon Pourier
3
Marshelon Pourier
3
Marshelon Pourier
3
Marshelon Pourier
15
Ginel Ronde
15
Ginel Ronde
8
Berry Sonnenschein
8
Berry Sonnenschein
8
Berry Sonnenschein
19
Jonathan Libania
El Salvador
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Mario González Thủ môn |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Jairo Mauricio Henriquez Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Tereso Benítez Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Emerson Mauricio Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Nelson Blanco Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Melvin Cruz Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Jorge Cruz Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Adán Clímaco Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Christian Martínez Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Melvin Cartagena Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Leonardo Menjivar Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bonaire
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Hoeve Quincy Tiền vệ |
6 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Jonathan Libania Tiền vệ |
11 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Ginel Ronde Hậu vệ |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Berry Sonnenschein Hậu vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Marshelon Pourier Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Denyor Cicilia Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Railey Martijn Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Sharenhyo Jimenez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Rowendley Martijn Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jort van der Sande Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Jeffry Puriel Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
El Salvador
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Julio Sibrián Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Nelson Bonilla Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Kevin Santamaría Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Tomás Romero Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Brayan Gil Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Ezequiel Rivas Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Brayan Landaverde Tiền vệ |
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Kevin Reyes Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Benji Villalobos Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Alexander Larin Hậu vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Rafael Tejada Tiền đạo |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bonaire
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Milan Blanken Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Nathan van Arneman Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Daymerick Casper Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Dangemir Cicilia Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Jarickson Shariff Saragoza Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Mervin Dishmey Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Sifmar Sint Jago Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Jurneth Clara Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Adrian Serberie Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Richajier Oleana Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Hendrik Letteboer Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
El Salvador
Bonaire
Giao Hữu Quốc Tế
El Salvador
1 : 1
(0-0)
Bonaire
El Salvador
Bonaire
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
El Salvador
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/09/2024 |
Montserrat El Salvador |
1 4 (1) (1) |
0.97 +1.25 0.82 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
28/07/2024 |
Guatemala El Salvador |
0 1 (0) (0) |
0.83 +0 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
15/06/2024 |
El Salvador Peru |
0 1 (0) (1) |
1.02 +1.25 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
09/06/2024 |
St. Vincent and the Grenadines El Salvador |
1 3 (1) (1) |
0.95 +1.5 0.90 |
0.92 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
07/06/2024 |
El Salvador Puerto Rico |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
Bonaire
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/09/2024 |
Bonaire St. Vincent and the Grenadines |
1 1 (1) (1) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.82 3.0 0.86 |
T
|
X
|
|
20/03/2024 |
El Salvador Bonaire |
1 1 (0) (0) |
- - - |
0.86 3.5 0.92 |
X
|
||
21/11/2023 |
Bonaire Saint Martin |
0 4 (0) (3) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2023 |
Anguilla Bonaire |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2023 |
Bonaire Anguilla |
2 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 15
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 4
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 19