CONCACAF Nations League - 18/11/2024 01:00
SVĐ: Estadio Cuscatlán
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.78 -2 0.98
0.97 3.25 0.85
- - -
- - -
1.20 7.00 9.00
0.82 9.25 0.90
- - -
- - -
0.85 -1 1/4 0.95
0.82 1.25 0.93
- - -
- - -
1.61 2.87 9.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Rafael Tejada
9’ -
32’
Đang cập nhật
Alex Dyer
-
57’
Đang cập nhật
Lucas Kirnon
-
Bryan Tamacas
Tereso Benítez
59’ -
Nathan Ordaz
Santos Ortiz
68’ -
74’
Đang cập nhật
Brandon Comley
-
Đang cập nhật
Santos Ortiz
79’ -
81’
Dominic Richmond
Lewis Duberry
-
83’
Jernade Meade
Seigel Rodney
-
Rafael Tejada
Nelson Bonilla
84’ -
Darwin Cerén
Melvin Cartagena
85’ -
Đang cập nhật
Tereso Benítez
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
4
56%
44%
1
3
12
13
325
266
18
4
3
1
5
1
El Salvador Montserrat
El Salvador 3-4-3
Huấn luyện viên: David Dóniga Lara
3-4-3 Montserrat
Huấn luyện viên: Lee Bowyer
20
Rafael Tejada
7
Darwin Cerén
7
Darwin Cerén
7
Darwin Cerén
14
Christian Martínez
14
Christian Martínez
14
Christian Martínez
14
Christian Martínez
7
Darwin Cerén
7
Darwin Cerén
7
Darwin Cerén
7
Brandon Barzey
1
Trent Carter-Rodgers
1
Trent Carter-Rodgers
1
Trent Carter-Rodgers
1
Trent Carter-Rodgers
1
Trent Carter-Rodgers
1
Trent Carter-Rodgers
1
Trent Carter-Rodgers
1
Trent Carter-Rodgers
19
Josiah Dyer
19
Josiah Dyer
El Salvador
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Rafael Tejada Tiền đạo |
7 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Bryan Tamacas Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Styven Vásquez Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Darwin Cerén Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Christian Martínez Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Nelson Blanco Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Tomás Romero Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Julio Sibrián Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Roberto Carlos Dominguez Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Jorge Cruz Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Nathan Ordaz Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Montserrat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Brandon Barzey Tiền vệ |
16 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Dominic Richmond Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Josiah Dyer Hậu vệ |
9 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Alex Dyer Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Trent Carter-Rodgers Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Lucas Kirnon Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Nico Gordon Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Brandon Comley Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Jernade Meade Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Mylan Benjamin Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ashley Boatswain Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
El Salvador
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Leonardo Menjivar Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Gerson Alberto López Herrera Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Mario González Thủ môn |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Tereso Benítez Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Nelson Bonilla Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Santos Ortiz Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Kevin Santamaría Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Alexander Larin Hậu vệ |
8 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Francis Castillo-Orellana Tiền đạo |
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Rudy Clavel Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Gabriel Richivicki Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Melvin Cartagena Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Montserrat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Lewis Duberry Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Vashim Roache Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Corrin Brooks-Meade Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Seigel Rodney Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
El Salvador
Montserrat
CONCACAF Nations League
Montserrat
1 : 4
(1-1)
El Salvador
Vòng Loại WC CONCACAF
Montserrat
1 : 1
(0-1)
El Salvador
El Salvador
Montserrat
20% 0% 80%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
El Salvador
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 |
Bonaire El Salvador |
0 1 (0) (0) |
0.90 +2.25 0.85 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
14/10/2024 |
El Salvador St. Vincent and the Grenadines |
1 2 (0) (1) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.95 3.25 0.87 |
B
|
X
|
|
11/10/2024 |
St. Vincent and the Grenadines El Salvador |
2 3 (1) (1) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
09/09/2024 |
El Salvador Bonaire |
2 1 (1) (0) |
0.85 -3.0 0.95 |
0.89 3.75 0.89 |
B
|
X
|
|
05/09/2024 |
Montserrat El Salvador |
1 4 (1) (1) |
0.97 +1.25 0.82 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
T
|
Montserrat
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 |
Montserrat St. Vincent and the Grenadines |
1 2 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.85 |
0.87 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
13/10/2024 |
Montserrat Bonaire |
0 1 (0) (1) |
0.87 -1.25 0.89 |
0.84 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
10/10/2024 |
Bonaire Montserrat |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
08/09/2024 |
St. Vincent and the Grenadines Montserrat |
2 0 (1) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.91 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
05/09/2024 |
Montserrat El Salvador |
1 4 (1) (1) |
0.97 +1.25 0.82 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 13
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 18