CONCACAF Nations League - 05/09/2024 20:00
SVĐ:
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1 1/4 0.82
0.91 2.5 0.91
- - -
- - -
8.50 4.10 1.33
- - -
- - -
- - -
- - -
0.80 1.0 0.95
- - -
- - -
8.00 2.37 1.90
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Đang cập nhật
Brayan Landaverde
-
Josiah Dyer
Brandon Barzey
28’ -
46’
Adán Clímaco
Jairo Mauricio Henriquez
-
63’
Alexander Larin
Emerson Mauricio
-
68’
Brayan Landaverde
Tereso Benítez
-
Rafaele Cirino
Lenni Rae Cirino
69’ -
Kaleem Simon
Ashley Boatswan
70’ -
71’
Rafael Tejada
Kevin Santamaría
-
Đang cập nhật
Alex Dyer
73’ -
78’
Alexander Larin
Nelson Blanco
-
Jernade Meade
Dominic Richmond
79’ -
Đang cập nhật
Brandon Barzey
81’ -
84’
Đang cập nhật
Kevin Santamaría
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
7
39%
61%
2
0
11
13
266
423
4
14
1
6
0
1
Montserrat El Salvador
Montserrat 5-3-2
Huấn luyện viên: Lee Bowyer
5-3-2 El Salvador
Huấn luyện viên: David Dóniga Lara
7
Brandon Barzey
2
Rafaele Cirino
2
Rafaele Cirino
2
Rafaele Cirino
2
Rafaele Cirino
2
Rafaele Cirino
18
Alex Dyer
18
Alex Dyer
18
Alex Dyer
19
Josiah Dyer
19
Josiah Dyer
12
Rafael Tejada
2
Julio Sibrián
2
Julio Sibrián
2
Julio Sibrián
2
Julio Sibrián
2
Julio Sibrián
4
Jorge Cruz
4
Jorge Cruz
4
Jorge Cruz
4
Jorge Cruz
18
Tomás Romero
Montserrat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Brandon Barzey Tiền vệ |
11 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Kaleem Simon Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Josiah Dyer Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Alex Dyer Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Corrin Brooks-Meade Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Rafaele Cirino Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Nico Gordon Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Jernade Meade Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Lucas Kirnon Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Craig Braham Barrett Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Mylan Benjamin Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
El Salvador
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Rafael Tejada Tiền vệ |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Tomás Romero Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Tereso Benítez Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Adán Clímaco Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Jorge Cruz Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Julio Sibrián Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Alexander Larin Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Christian Martínez Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Brayan Landaverde Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Melvin Cartagena Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Emerson Mauricio Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Montserrat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Dean Mason Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Vashim Roache Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Ashley Boatswan Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Lenni Rae Cirino Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Dominic Richmond Tiền vệ |
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
El Salvador
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Jairo Mauricio Henriquez Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Nelson Bonilla Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Nelson Blanco Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Mario González Thủ môn |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Brayan Gil Tiền đạo |
8 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Leonardo Menjivar Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Melvin Cruz Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Ezequiel Rivas Tiền vệ |
1 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Kevin Santamaría Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Kevin Reyes Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Benji Villalobos Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Montserrat
El Salvador
Vòng Loại WC CONCACAF
Montserrat
1 : 1
(0-1)
El Salvador
Montserrat
El Salvador
60% 0% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Montserrat
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/06/2024 |
Montserrat Panama |
1 3 (0) (1) |
1.00 +3.25 0.85 |
0.90 4.25 0.90 |
T
|
X
|
|
06/06/2024 |
Nicaragua Montserrat |
4 1 (2) (1) |
0.84 -2.25 0.92 |
0.91 3.25 0.91 |
B
|
T
|
|
20/11/2023 |
Montserrat Barbados |
4 2 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2023 |
Montserrat Dominica |
2 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/10/2023 |
Nicaragua Montserrat |
3 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
El Salvador
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/07/2024 |
Guatemala El Salvador |
0 1 (0) (0) |
0.83 +0 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
15/06/2024 |
El Salvador Peru |
0 1 (0) (1) |
1.02 +1.25 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
09/06/2024 |
St. Vincent and the Grenadines El Salvador |
1 3 (1) (1) |
0.95 +1.5 0.90 |
0.92 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
07/06/2024 |
El Salvador Puerto Rico |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
27/03/2024 |
El Salvador Honduras |
1 1 (1) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.94 2.0 0.75 |
T
|
H
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
13 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 15