Vòng Loại WC CONCACAF - 09/06/2024 19:00
SVĐ: Dr. Ir. Franklin Essed Stadion
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1 1/2 0.90
0.92 3.0 0.88
- - -
- - -
9.50 7.00 1.25
0.88 9.5 0.88
- - -
- - -
-0.98 1/2 0.77
0.92 1.25 0.90
- - -
- - -
9.50 2.75 1.66
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
R. Tejada
Jairo Henríquez
-
30’
Đang cập nhật
Adán Clímaco
-
Najima Burgin
Oalex Anderson
43’ -
46’
Adán Clímaco
Pablo Punyed
-
Sherwyn Alexander
Kennijah Joseph
53’ -
59’
Melvin Cartagena
Darwin Cerén
-
60’
F. Castillo-Orellana
R. Tejada
-
Najima Burgin
Gavin Browne
61’ -
72’
R. Tejada
K. Santamaría
-
Kevin Francis
Jequan Adams
78’ -
Đang cập nhật
Kennijah Joseph
79’ -
83’
Nelson Flores
Nelson Bonilla
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
12
41%
59%
2
2
11
14
324
459
8
21
4
5
1
3
St. Vincent and the Grenadines El Salvador
St. Vincent and the Grenadines 4-4-2
Huấn luyện viên: Theon Yanik Gordon
4-4-2 El Salvador
Huấn luyện viên: David Dóniga Lara
10
Oalex Anderson
13
Tristan Marshall
13
Tristan Marshall
13
Tristan Marshall
13
Tristan Marshall
13
Tristan Marshall
13
Tristan Marshall
13
Tristan Marshall
13
Tristan Marshall
14
D. Spring
14
D. Spring
1
Mario González
17
Jairo Henríquez
17
Jairo Henríquez
17
Jairo Henríquez
2
Julio Sibrián
2
Julio Sibrián
2
Julio Sibrián
2
Julio Sibrián
21
B. Tamacas
23
Melvin Cartagena
23
Melvin Cartagena
St. Vincent and the Grenadines
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Oalex Anderson Tiền đạo |
8 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Cornelius Stewart Tiền đạo |
11 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 D. Spring Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 L. Christopher Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Tristan Marshall Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Kevin Francis Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Joseph Douglas Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Najima Burgin Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Kirtney Franklyn Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Sherwyn Alexander Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Saviola Blake Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
El Salvador
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Mario González Thủ môn |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 B. Tamacas Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Melvin Cartagena Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Jairo Henríquez Tiền vệ |
9 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Julio Sibrián Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Rudy Clavel Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Adán Clímaco Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Christian Martínez Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Nelson Flores Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 F. Castillo-Orellana Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 R. Tejada Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
St. Vincent and the Grenadines
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Koby Mingot Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Renson Sayers Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Aaron Jackson Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 G. Francis Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Garwin Davis Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Gavin Browne Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Steven Pierre Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Garret Leigertwood Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Kennijah Joseph Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Jequan Adams Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Addeen Charles Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 J. Chance Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
El Salvador
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 R. Domínguez Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Narciso Orellana Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 K. Santamaría Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 K. Carabantes Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 German Fuentes Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 J. Cruz Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 J. Rivas Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Darwin Cerén Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Pablo Punyed Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Nelson Bonilla Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 T. Romero Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 A. Larín Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
St. Vincent and the Grenadines
El Salvador
St. Vincent and the Grenadines
El Salvador
40% 0% 60%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
St. Vincent and the Grenadines
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2024 |
Suriname St. Vincent and the Grenadines |
4 1 (2) (1) |
0.90 -3.0 0.95 |
0.89 4.0 0.85 |
H
|
T
|
|
26/05/2024 |
Grenada St. Vincent and the Grenadines |
0 3 (0) (1) |
1.01 -0.5 0.83 |
0.98 3.25 0.84 |
T
|
X
|
|
05/05/2024 |
St. Vincent and the Grenadines Dominica |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/05/2024 |
St. Vincent and the Grenadines Dominica |
1 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/11/2023 |
St. Vincent and the Grenadines Belize |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
El Salvador
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2024 |
El Salvador Puerto Rico |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
27/03/2024 |
El Salvador Honduras |
1 1 (1) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.94 2.0 0.75 |
T
|
H
|
|
23/03/2024 |
Argentina El Salvador |
3 0 (2) (0) |
0.90 -2.75 0.95 |
0.92 4.0 0.90 |
B
|
X
|
|
20/03/2024 |
El Salvador Bonaire |
1 1 (0) (0) |
- - - |
0.86 3.5 0.92 |
X
|
||
03/02/2024 |
Costa Rica El Salvador |
2 0 (1) (0) |
0.88 -0.25 0.98 |
1.15 2.5 0.67 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8