CONCACAF Nations League - 14/10/2024 00:00
SVĐ: Arnos Vale Ground
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -2 3/4 0.92
0.95 3.25 0.87
- - -
- - -
1.40 4.50 6.50
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.92 -1 1/2 0.87
0.83 1.25 0.92
- - -
- - -
1.90 2.60 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Đang cập nhật
Kennijah Joseph
-
16’
Đang cập nhật
Theon Gordon
-
39’
Cornelius Stewart
Shak Adams
-
Santos Ortiz
Rafael Tejada
46’ -
56’
Đang cập nhật
Diel Spring
-
65’
Najima Burgin
Oryan Velox
-
Brayan Landaverde
Alexander Larin
69’ -
Nelson Blanco
Đang cập nhật
70’ -
Jairo Mauricio Henriquez
Rudy Clavel
71’ -
74’
Shak Adams
Sherwyn Alexander
-
Đang cập nhật
Julio Sibrián
75’ -
88’
Bishon Richards
Diel Spring
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
13
4
60%
40%
4
6
20
15
327
215
17
13
7
6
3
0
El Salvador St. Vincent and the Grenadines
El Salvador 3-5-2
Huấn luyện viên: David Dóniga Lara
3-5-2 St. Vincent and the Grenadines
Huấn luyện viên: Theon Yanik Gordon
8
Brayan Landaverde
6
Tereso Benítez
6
Tereso Benítez
6
Tereso Benítez
14
Christian Martínez
14
Christian Martínez
14
Christian Martínez
14
Christian Martínez
14
Christian Martínez
16
Francis Castillo-Orellana
16
Francis Castillo-Orellana
10
Oalex Anderson
20
Shak Adams
20
Shak Adams
20
Shak Adams
20
Shak Adams
16
Diel Spring
16
Diel Spring
11
Steven Pierre
11
Steven Pierre
11
Steven Pierre
9
Cornelius Stewart
El Salvador
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Brayan Landaverde Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Jairo Mauricio Henriquez Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Francis Castillo-Orellana Tiền đạo |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Tereso Benítez Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Santos Ortiz Tiền vệ |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Christian Martínez Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Nelson Blanco Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Tomás Romero Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Julio Sibrián Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Rudy Clavel Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Adán Clímaco Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
St. Vincent and the Grenadines
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Oalex Anderson Tiền vệ |
12 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Cornelius Stewart Tiền đạo |
15 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Diel Spring Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Steven Pierre Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Shak Adams Tiền vệ |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Najima Burgin Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Lemus Christopher Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Tristan Marshall Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Jamal Yorke Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 J. Barter Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Kennijah Joseph Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
El Salvador
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kevin Santamaría Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Ronald Rodríguez Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Nelson Bonilla Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Darwin Cerén Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Mario González Thủ môn |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Melvin Cartagena Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Kevin Reyes Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Rafael Tejada Tiền đạo |
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Oscar Pleitez Mira Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Alexander Larin Hậu vệ |
6 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
St. Vincent and the Grenadines
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Bishon Richards Tiền đạo |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Brandon John Hậu vệ |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Sherwyn Alexander Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Samir Bristol Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Oryan Velox Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Tre Crosby Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Joshe Stowe Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Chevron McLean Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Justin Robertson Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Kevin Francis Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Kyle Edwards Tiền đạo |
8 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Azinho Solomon Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
El Salvador
St. Vincent and the Grenadines
CONCACAF Nations League
St. Vincent and the Grenadines
2 : 3
(1-1)
El Salvador
Vòng Loại WC CONCACAF
St. Vincent and the Grenadines
1 : 3
(1-1)
El Salvador
El Salvador
St. Vincent and the Grenadines
20% 0% 80%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
El Salvador
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/10/2024 |
St. Vincent and the Grenadines El Salvador |
2 3 (1) (1) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
09/09/2024 |
El Salvador Bonaire |
2 1 (1) (0) |
0.85 -3.0 0.95 |
0.89 3.75 0.89 |
B
|
X
|
|
05/09/2024 |
Montserrat El Salvador |
1 4 (1) (1) |
0.97 +1.25 0.82 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
28/07/2024 |
Guatemala El Salvador |
0 1 (0) (0) |
0.83 +0 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
15/06/2024 |
El Salvador Peru |
0 1 (0) (1) |
1.02 +1.25 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
St. Vincent and the Grenadines
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/10/2024 |
St. Vincent and the Grenadines El Salvador |
2 3 (1) (1) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
08/09/2024 |
St. Vincent and the Grenadines Montserrat |
2 0 (1) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
06/09/2024 |
Bonaire St. Vincent and the Grenadines |
1 1 (1) (1) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.82 3.0 0.86 |
B
|
X
|
|
09/06/2024 |
St. Vincent and the Grenadines El Salvador |
1 3 (1) (1) |
0.95 +1.5 0.90 |
0.92 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
05/06/2024 |
Suriname St. Vincent and the Grenadines |
4 1 (2) (1) |
0.90 -3.0 0.95 |
0.89 4.0 0.85 |
H
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
13 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 22