CONCACAF Nations League - 06/09/2024 01:00
SVĐ:
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1 0.95
0.82 3.0 0.86
- - -
- - -
4.75 4.20 1.53
0.70 9.5 0.98
- - -
- - -
-0.93 1/4 0.72
0.95 1.25 0.87
- - -
- - -
5.00 2.50 2.10
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Đang cập nhật
Addeen Charles
-
Berry Sonnenschein
Hoeve Quincy
36’ -
39’
Đang cập nhật
Steven Pierre
-
41’
Đang cập nhật
Jamal Yorke
-
44’
Đang cập nhật
Diel Spring
-
46’
Evan John
Kevin Francis
-
65’
Chevron McLean
Najima Burgin
-
Sharenhyo Jimenez
Đang cập nhật
66’ -
Đang cập nhật
Richajier Oleana
68’ -
Richajier Oleana
Ginel Ronde
80’ -
83’
Steven Pierre
Kirtney Franklyn
-
Rowendley Martijn
Jurneth Clara
88’ -
Jonathan Libania
Đang cập nhật
89’ -
90’
Cornelius Stewart
Justin Alexander Robertson
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
8
54%
46%
4
4
12
18
363
295
12
14
5
5
0
1
Bonaire St. Vincent and the Grenadines
Bonaire 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Rilove Janga
4-2-3-1 St. Vincent and the Grenadines
Huấn luyện viên: Ezra Hendrickson
19
Jonathan Libania
1
Denyor Cicilia
1
Denyor Cicilia
1
Denyor Cicilia
1
Denyor Cicilia
3
Marshelon Pourier
3
Marshelon Pourier
8
Berry Sonnenschein
8
Berry Sonnenschein
8
Berry Sonnenschein
21
Hoeve Quincy
10
Oalex Anderson
19
Tristan Marshall
19
Tristan Marshall
19
Tristan Marshall
19
Tristan Marshall
1
Lemus Christopher
1
Lemus Christopher
1
Lemus Christopher
1
Lemus Christopher
1
Lemus Christopher
1
Lemus Christopher
Bonaire
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Jonathan Libania Tiền vệ |
10 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Hoeve Quincy Tiền vệ |
5 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Marshelon Pourier Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Berry Sonnenschein Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Denyor Cicilia Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Richajier Oleana Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Railey Martijn Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Sharenhyo Jimenez Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Rowendley Martijn Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jort van der Sande Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Jeffry Puriel Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
St. Vincent and the Grenadines
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Oalex Anderson Tiền đạo |
9 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Cornelius Stewart Tiền đạo |
12 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Diel Spring Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Lemus Christopher Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Tristan Marshall Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Evan John Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Jamal Yorke Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Chevron McLean Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Bishon Richards Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Dondre Charles Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Steven Pierre Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bonaire
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Milan Blanken Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Dangemir Cicilia Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Daymerick Casper Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Sifmar Sint Jago Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Jurneth Clara Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Jarickson Shariff Saragoza Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Nathan van Arneman Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Mervin Dishmey Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Hendrik Letteboer Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Ginel Ronde Tiền đạo |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Adrian Serberie Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
St. Vincent and the Grenadines
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Sherwyn Alexander Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Kennijah Joseph Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Nigel Charles Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Samir Bristol Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Kevin Francis Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Justin Alexander Robertson Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Kirtney Franklyn Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Rondell Thomas Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Najima Burgin Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Trezine Da Souza Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Gidson Francis Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Joshe Stowe Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Bonaire
St. Vincent and the Grenadines
Bonaire
St. Vincent and the Grenadines
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Bonaire
0% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/03/2024 |
El Salvador Bonaire |
1 1 (0) (0) |
- - - |
0.86 3.5 0.92 |
X
|
||
21/11/2023 |
Bonaire Saint Martin |
0 4 (0) (3) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2023 |
Anguilla Bonaire |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2023 |
Bonaire Anguilla |
2 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/09/2023 |
Saint Martin Bonaire |
2 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
St. Vincent and the Grenadines
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2024 |
St. Vincent and the Grenadines El Salvador |
1 3 (1) (1) |
0.95 +1.5 0.90 |
0.92 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
05/06/2024 |
Suriname St. Vincent and the Grenadines |
4 1 (2) (1) |
0.90 -3.0 0.95 |
0.89 4.0 0.85 |
H
|
T
|
|
26/05/2024 |
Grenada St. Vincent and the Grenadines |
0 3 (0) (1) |
1.01 -0.5 0.83 |
0.98 3.25 0.84 |
T
|
X
|
|
05/05/2024 |
St. Vincent and the Grenadines Dominica |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/05/2024 |
St. Vincent and the Grenadines Dominica |
1 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 2
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 5
12 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 8