GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

CONCACAF Nations League - 10/10/2024 20:00

SVĐ: Arnos Vale Ground

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/2 0.95

0.85 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 3.60 1.90

-0.91 9.5 0.67

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 1/4 -0.93

0.88 1.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.20 2.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Jonathan Libania

    Adrian Serberie

    46’
  • 48’

    Đang cập nhật

    Lyle Taylor

  • Đang cập nhật

    Adrian Serberie

    56’
  • Rowendley Martijn

    Amir Winklaar

    66’
  • Adrian Serberie

    Nathan van Arneman

    74’
  • 76’

    Ashley Boatswain

    Josiah Dyer

  • 80’

    Dominic Richmond

    Mylan Benjamin

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 10/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Arnos Vale Ground

  • Trọng tài chính:

    H. Harvey

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rilove Janga

  • Ngày sinh:

    27-08-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    10 (T:3, H:2, B:5)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Lee Bowyer

  • Ngày sinh:

    03-01-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    114 (T:37, H:28, B:49)

2

Phạt góc

4

33%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

67%

7

Cứu thua

2

13

Phạm lỗi

19

230

Tổng số đường chuyền

462

9

Dứt điểm

18

2

Dứt điểm trúng đích

8

0

Việt vị

1

Bonaire Montserrat

Đội hình

Bonaire 3-4-3

Huấn luyện viên: Rilove Janga

Bonaire VS Montserrat

3-4-3 Montserrat

Huấn luyện viên: Lee Bowyer

9

Ayrton Cicilia

3

Marshelon Pourier

3

Marshelon Pourier

3

Marshelon Pourier

10

Jort van der Sande

10

Jort van der Sande

10

Jort van der Sande

10

Jort van der Sande

3

Marshelon Pourier

3

Marshelon Pourier

3

Marshelon Pourier

9

Lyle Taylor

18

Alex Dyer

18

Alex Dyer

18

Alex Dyer

18

Alex Dyer

5

Donervon Daniels

5

Donervon Daniels

5

Donervon Daniels

5

Donervon Daniels

5

Donervon Daniels

5

Donervon Daniels

Đội hình xuất phát

Bonaire

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Ayrton Cicilia Tiền đạo

6 5 0 1 0 Tiền đạo

19

Jonathan Libania Tiền vệ

12 2 1 2 0 Tiền vệ

8

Berry Sonnenschein Hậu vệ

11 1 1 0 0 Hậu vệ

3

Marshelon Pourier Hậu vệ

6 1 0 0 0 Hậu vệ

10

Jort van der Sande Tiền vệ

5 1 0 0 0 Tiền vệ

22

Hendrik Letteboer Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

15

Jafet Vlijt Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Railey Martijn Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Rowendley Martijn Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Timothy Muller Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

11

S. Gerardo Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Montserrat

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Lyle Taylor Tiền đạo

12 10 0 0 1 Tiền đạo

7

Brandon Barzey Tiền đạo

13 4 1 1 0 Tiền đạo

12

Dominic Richmond Tiền vệ

8 1 1 0 0 Tiền vệ

5

Donervon Daniels Hậu vệ

5 1 0 0 0 Hậu vệ

18

Alex Dyer Tiền vệ

18 0 1 5 0 Tiền vệ

1

Trent Carter-Rodgers Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

22

Craig Braham Barrett Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ

6

Mackye Townsend-West Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Jernade Meade Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Brandon Comley Tiền vệ

9 0 0 3 0 Tiền vệ

17

Ashley Boatswain Tiền đạo

2 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Bonaire

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Amir Winklaar Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Sifmar Sint Jago Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

18

Adrian Serberie Tiền vệ

8 0 0 3 0 Tiền vệ

17

Jarickson Saragoza Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Sharenhyo Jimenez Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Nathan van Arneman Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Montserrat

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

James Comley Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

13

Corrin Brooks-Meade Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

11

Dean Mason Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

19

Josiah Dyer Tiền đạo

6 1 1 1 0 Tiền đạo

15

Bradley Woods-Garness Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Vashim Roache Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

21

Lucas Kirnon Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Mylan Benjamin Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Jamie Allen Tiền đạo

12 0 1 0 0 Tiền đạo

Bonaire

Montserrat

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bonaire: 0T - 0H - 0B) (Montserrat: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Bonaire

Phong độ

Montserrat

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.2
TB bàn thắng
1.4
1.6
TB bàn thua
3.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bonaire

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CONCACAF Nations League

09/09/2024

El Salvador

Bonaire

2 1

(1) (0)

0.85 -3.0 0.95

0.89 3.75 0.89

T
X

CONCACAF Nations League

06/09/2024

Bonaire

St. Vincent and the Grenadines

1 1

(1) (1)

0.85 +1.0 0.95

0.82 3.0 0.86

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

20/03/2024

El Salvador

Bonaire

1 1

(0) (0)

- - -

0.86 3.5 0.92

X

CONCACAF Nations League

21/11/2023

Bonaire

Saint Martin

0 4

(0) (3)

- - -

- - -

CONCACAF Nations League

18/11/2023

Anguilla

Bonaire

0 3

(0) (2)

- - -

- - -

Montserrat

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CONCACAF Nations League

08/09/2024

St. Vincent and the Grenadines

Montserrat

2 0

(1) (0)

0.92 +0.25 0.87

0.91 2.75 0.91

B
X

CONCACAF Nations League

05/09/2024

Montserrat

El Salvador

1 4

(1) (1)

0.97 +1.25 0.82

0.91 2.5 0.91

B
T

Vòng Loại WC CONCACAF

10/06/2024

Montserrat

Panama

1 3

(0) (1)

1.00 +3.25 0.85

0.90 4.25 0.90

T
X

Vòng Loại WC CONCACAF

06/06/2024

Nicaragua

Montserrat

4 1

(2) (1)

0.84 -2.25 0.92

0.91 3.25 0.91

B
T

CONCACAF Nations League

20/11/2023

Montserrat

Barbados

4 2

(2) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 9

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 6

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 7

12 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất