CONCACAF Nations League - 10/10/2024 20:00
SVĐ: Arnos Vale Ground
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/2 0.95
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
3.25 3.60 1.90
-0.91 9.5 0.67
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
0.88 1.0 0.90
- - -
- - -
4.00 2.20 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Jonathan Libania
Adrian Serberie
46’ -
48’
Đang cập nhật
Lyle Taylor
-
Đang cập nhật
Adrian Serberie
56’ -
Rowendley Martijn
Amir Winklaar
66’ -
Adrian Serberie
Nathan van Arneman
74’ -
76’
Ashley Boatswain
Josiah Dyer
-
80’
Dominic Richmond
Mylan Benjamin
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
33%
67%
7
2
13
19
230
462
9
18
2
8
0
1
Bonaire Montserrat
Bonaire 3-4-3
Huấn luyện viên: Rilove Janga
3-4-3 Montserrat
Huấn luyện viên: Lee Bowyer
9
Ayrton Cicilia
3
Marshelon Pourier
3
Marshelon Pourier
3
Marshelon Pourier
10
Jort van der Sande
10
Jort van der Sande
10
Jort van der Sande
10
Jort van der Sande
3
Marshelon Pourier
3
Marshelon Pourier
3
Marshelon Pourier
9
Lyle Taylor
18
Alex Dyer
18
Alex Dyer
18
Alex Dyer
18
Alex Dyer
5
Donervon Daniels
5
Donervon Daniels
5
Donervon Daniels
5
Donervon Daniels
5
Donervon Daniels
5
Donervon Daniels
Bonaire
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ayrton Cicilia Tiền đạo |
6 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Jonathan Libania Tiền vệ |
12 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Berry Sonnenschein Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Marshelon Pourier Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Jort van der Sande Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Hendrik Letteboer Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Jafet Vlijt Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Railey Martijn Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Rowendley Martijn Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Timothy Muller Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 S. Gerardo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Montserrat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lyle Taylor Tiền đạo |
12 | 10 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
7 Brandon Barzey Tiền đạo |
13 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Dominic Richmond Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Donervon Daniels Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Alex Dyer Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Trent Carter-Rodgers Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Craig Braham Barrett Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Mackye Townsend-West Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Jernade Meade Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Brandon Comley Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Ashley Boatswain Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Bonaire
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Amir Winklaar Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Sifmar Sint Jago Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Adrian Serberie Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Jarickson Saragoza Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Sharenhyo Jimenez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Nathan van Arneman Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Montserrat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 James Comley Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Corrin Brooks-Meade Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Dean Mason Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Josiah Dyer Tiền đạo |
6 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Bradley Woods-Garness Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Vashim Roache Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Lucas Kirnon Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Mylan Benjamin Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Jamie Allen Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bonaire
Montserrat
Bonaire
Montserrat
40% 40% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Bonaire
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/09/2024 |
El Salvador Bonaire |
2 1 (1) (0) |
0.85 -3.0 0.95 |
0.89 3.75 0.89 |
T
|
X
|
|
06/09/2024 |
Bonaire St. Vincent and the Grenadines |
1 1 (1) (1) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.82 3.0 0.86 |
T
|
X
|
|
20/03/2024 |
El Salvador Bonaire |
1 1 (0) (0) |
- - - |
0.86 3.5 0.92 |
X
|
||
21/11/2023 |
Bonaire Saint Martin |
0 4 (0) (3) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2023 |
Anguilla Bonaire |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Montserrat
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/09/2024 |
St. Vincent and the Grenadines Montserrat |
2 0 (1) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.91 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
05/09/2024 |
Montserrat El Salvador |
1 4 (1) (1) |
0.97 +1.25 0.82 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
10/06/2024 |
Montserrat Panama |
1 3 (0) (1) |
1.00 +3.25 0.85 |
0.90 4.25 0.90 |
T
|
X
|
|
06/06/2024 |
Nicaragua Montserrat |
4 1 (2) (1) |
0.84 -2.25 0.92 |
0.91 3.25 0.91 |
B
|
T
|
|
20/11/2023 |
Montserrat Barbados |
4 2 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
12 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 15