CONCACAF Nations League - 17/11/2024 20:00
SVĐ: Estadio Cuscatlán
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.91 -2 3/4 0.85
0.88 3.25 0.90
- - -
- - -
1.36 5.25 5.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.85 -1 1/2 0.95
0.84 1.25 0.97
- - -
- - -
1.83 2.62 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Shak Adams
Diel Spring
19’ -
21’
Đang cập nhật
Richajier Oleana
-
Đang cập nhật
Najima Burgin
52’ -
62’
Richajier Oleana
Kyle Edwards
-
Shak Adams
Sharenhyo Jimenez
63’ -
Đang cập nhật
Kyle Edwards
67’ -
Đang cập nhật
Kennijah Joseph
69’ -
Brandon John
Jamal Yorke
72’ -
75’
Đang cập nhật
Jamal Yorke
-
77’
S. Gerardo
Freadyen Michiel
-
79’
Đang cập nhật
Jafet Vlijt
-
Đang cập nhật
Joseph Barter
80’ -
Tristan Marshall
Diel Spring
82’ -
Đang cập nhật
Tristan Marshall
88’ -
Steven Pierre
Oryan Velox
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
1
36%
64%
7
5
15
18
219
420
15
12
8
7
2
0
St. Vincent and the Grenadines Bonaire
St. Vincent and the Grenadines 5-3-2
Huấn luyện viên: Theon Yanik Gordon
5-3-2 Bonaire
Huấn luyện viên: Rilove Janga
10
Oalex Anderson
11
Steven Pierre
11
Steven Pierre
11
Steven Pierre
11
Steven Pierre
11
Steven Pierre
4
Brandon John
4
Brandon John
4
Brandon John
20
Shak Adams
20
Shak Adams
8
Berry Sonnenschein
13
Amir Winklaar
13
Amir Winklaar
13
Amir Winklaar
13
Amir Winklaar
13
Amir Winklaar
13
Amir Winklaar
13
Amir Winklaar
13
Amir Winklaar
10
Jort van der Sande
10
Jort van der Sande
St. Vincent and the Grenadines
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Oalex Anderson Tiền đạo |
14 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Diel Spring Tiền vệ |
13 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Shak Adams Tiền vệ |
3 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Brandon John Hậu vệ |
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Azinho Solomon Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Steven Pierre Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Najima Burgin Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Lemus Christopher Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Tristan Marshall Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Kennijah Joseph Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Joseph Barter Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bonaire
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Berry Sonnenschein Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Marshelon Pourier Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Jort van der Sande Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Denyor Cicilia Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Amir Winklaar Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Railey Martijn Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Timothy Muller Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Dangemir Cicilia Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Rowendley Martijn Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 S. Gerardo Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Richajier Oleana Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
St. Vincent and the Grenadines
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Addeen Charles Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Jamal Yorke Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Malcolm Stewart Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Chevron McLean Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Jazzi Barnum-Bobb Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Bishon Richards Tiền đạo |
5 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Sherwyn Alexander Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Samir Bristol Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Oryan Velox Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Kyle Edwards Tiền đạo |
10 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Micah Moses Joseph Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Joshe Stowe Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Bonaire
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Hendrik Letteboer Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Adrian Serberie Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Nathan van Arneman Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Sharenhyo Jimenez Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jafet Vlijt Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Freadyen Michiel Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
St. Vincent and the Grenadines
Bonaire
CONCACAF Nations League
Bonaire
1 : 1
(1-1)
St. Vincent and the Grenadines
St. Vincent and the Grenadines
Bonaire
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
St. Vincent and the Grenadines
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 |
Montserrat St. Vincent and the Grenadines |
1 2 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.85 |
0.87 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
14/10/2024 |
El Salvador St. Vincent and the Grenadines |
1 2 (0) (1) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.95 3.25 0.87 |
T
|
X
|
|
11/10/2024 |
St. Vincent and the Grenadines El Salvador |
2 3 (1) (1) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
08/09/2024 |
St. Vincent and the Grenadines Montserrat |
2 0 (1) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
06/09/2024 |
Bonaire St. Vincent and the Grenadines |
1 1 (1) (1) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.82 3.0 0.86 |
B
|
X
|
Bonaire
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 |
Bonaire El Salvador |
0 1 (0) (0) |
0.90 +2.25 0.85 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
13/10/2024 |
Montserrat Bonaire |
0 1 (0) (1) |
0.87 -1.25 0.89 |
0.84 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
10/10/2024 |
Bonaire Montserrat |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
09/09/2024 |
El Salvador Bonaire |
2 1 (1) (0) |
0.85 -3.0 0.95 |
0.89 3.75 0.89 |
T
|
X
|
|
06/09/2024 |
Bonaire St. Vincent and the Grenadines |
1 1 (1) (1) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.82 3.0 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 13
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
14 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 22