CONCACAF Nations League - 14/11/2024 20:00
SVĐ: Estadio Cuscatlán
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 3/4 0.85
0.87 2.75 0.91
- - -
- - -
2.05 3.30 3.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.67 0 -0.87
0.72 1.0 -0.95
- - -
- - -
2.75 2.25 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
42’
Shak Adams
Steven Pierre
-
Lucas Kirnon
Josiah Dyer
46’ -
54’
Đang cập nhật
Addeen Charles
-
62’
Steven Pierre
Oryan Velox
-
69’
Shak Adams
Kyle Edwards
-
80’
Đang cập nhật
Oryan Velox
-
Đang cập nhật
Mackye Townsend-West
85’ -
86’
Đang cập nhật
Cornelius Stewart
-
Donervon Daniels
Donervon Daniels
87’ -
90’
Cornelius Stewart
Sherwyn Alexander
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
62%
38%
0
3
12
14
334
212
8
11
3
2
2
4
Montserrat St. Vincent and the Grenadines
Montserrat 5-3-2
Huấn luyện viên: Lee Bowyer
5-3-2 St. Vincent and the Grenadines
Huấn luyện viên: Theon Yanik Gordon
7
Brandon Barzey
4
Nico Gordon
4
Nico Gordon
4
Nico Gordon
4
Nico Gordon
4
Nico Gordon
1
Trent Carter-Rodgers
1
Trent Carter-Rodgers
1
Trent Carter-Rodgers
18
Alex Dyer
18
Alex Dyer
10
Oalex Anderson
2
Najima Burgin
2
Najima Burgin
2
Najima Burgin
2
Najima Burgin
2
Najima Burgin
4
Brandon John
4
Brandon John
4
Brandon John
20
Shak Adams
20
Shak Adams
Montserrat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Brandon Barzey Tiền vệ |
15 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Donervon Daniels Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Alex Dyer Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Trent Carter-Rodgers Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Lucas Kirnon Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Nico Gordon Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Mackye Townsend-West Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Jernade Meade Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Brandon Comley Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Mylan Benjamin Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ashley Boatswain Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
St. Vincent and the Grenadines
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Oalex Anderson Tiền vệ |
13 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Cornelius Stewart Tiền vệ |
16 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Shak Adams Tiền vệ |
2 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Brandon John Hậu vệ |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Steven Pierre Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Najima Burgin Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Lemus Christopher Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Micah Moses Joseph Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Joseph Barter Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Tristan Marshall Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Addeen Charles Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Montserrat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Josiah Dyer Tiền đạo |
8 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Lewis Duberry Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Vashim Roache Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Corrin Brooks-Meade Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Seigel Rodney Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
St. Vincent and the Grenadines
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Jamal Yorke Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Sebastian Alexander Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Joshe Stowe Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Samir Bristol Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Sherwyn Alexander Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Oryan Velox Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Jazzi Barnum-Bobb Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Tre Crosby Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Bishon Richards Tiền đạo |
4 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Chevron McLean Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Kyle Edwards Tiền đạo |
9 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Azinho Solomon Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Montserrat
St. Vincent and the Grenadines
CONCACAF Nations League
St. Vincent and the Grenadines
2 : 0
(1-0)
Montserrat
Montserrat
St. Vincent and the Grenadines
80% 0% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Montserrat
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 |
Montserrat Bonaire |
0 1 (0) (1) |
0.87 -1.25 0.89 |
0.84 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
10/10/2024 |
Bonaire Montserrat |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
08/09/2024 |
St. Vincent and the Grenadines Montserrat |
2 0 (1) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.91 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
05/09/2024 |
Montserrat El Salvador |
1 4 (1) (1) |
0.97 +1.25 0.82 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
10/06/2024 |
Montserrat Panama |
1 3 (0) (1) |
1.00 +3.25 0.85 |
0.90 4.25 0.90 |
T
|
X
|
St. Vincent and the Grenadines
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/10/2024 |
El Salvador St. Vincent and the Grenadines |
1 2 (0) (1) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.95 3.25 0.87 |
T
|
X
|
|
11/10/2024 |
St. Vincent and the Grenadines El Salvador |
2 3 (1) (1) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
08/09/2024 |
St. Vincent and the Grenadines Montserrat |
2 0 (1) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
06/09/2024 |
Bonaire St. Vincent and the Grenadines |
1 1 (1) (1) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.82 3.0 0.86 |
B
|
X
|
|
09/06/2024 |
St. Vincent and the Grenadines El Salvador |
1 3 (1) (1) |
0.95 +1.5 0.90 |
0.92 3.0 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 12
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 12
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 25