CONCACAF Nations League - 08/09/2024 20:00
SVĐ:
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 1/4 0.87
0.91 2.75 0.91
- - -
- - -
2.90 3.50 2.10
0.78 9 -0.97
- - -
- - -
-0.87 0 0.67
0.74 1.0 -0.93
- - -
- - -
3.60 2.30 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Bishon Richards
Cornelius Stewart
15’ -
45’
Đang cập nhật
Ashley Boatswan
-
Đang cập nhật
Kennijah Joseph
52’ -
56’
Dominic Richmond
Josiah Dyer
-
60’
Đang cập nhật
Brandon Barzey
-
Evan John
Kevin Francis
65’ -
68’
Brandon Barzey
Mylan Benjamin
-
Bishon Richards
Sherwyn Alexander
84’ -
Đang cập nhật
Cornelius Stewart
86’ -
Cornelius Stewart
Diel Spring
88’ -
Oalex Anderson
Đang cập nhật
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
9
43%
57%
4
1
17
8
328
423
6
12
3
4
3
3
St. Vincent and the Grenadines Montserrat
St. Vincent and the Grenadines 4-3-3
Huấn luyện viên: Theon Yanik Gordon
4-3-3 Montserrat
Huấn luyện viên: Lee Bowyer
10
Oalex Anderson
1
Lemus Christopher
1
Lemus Christopher
1
Lemus Christopher
1
Lemus Christopher
11
Steven Pierre
11
Steven Pierre
11
Steven Pierre
11
Steven Pierre
11
Steven Pierre
11
Steven Pierre
7
Brandon Barzey
5
Corrin Brooks-Meade
5
Corrin Brooks-Meade
5
Corrin Brooks-Meade
5
Corrin Brooks-Meade
18
Alex Dyer
18
Alex Dyer
18
Alex Dyer
18
Alex Dyer
18
Alex Dyer
18
Alex Dyer
St. Vincent and the Grenadines
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Oalex Anderson Tiền đạo |
10 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Cornelius Stewart Tiền đạo |
13 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Diel Spring Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Steven Pierre Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Lemus Christopher Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Tristan Marshall Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Evan John Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Jamal Yorke Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Chevron McLean Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Kennijah Joseph Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Bishon Richards Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Montserrat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Brandon Barzey Tiền đạo |
12 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Kaleem Simon Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
12 Dominic Richmond Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Alex Dyer Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Corrin Brooks-Meade Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Rafaele Cirino Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Nico Gordon Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Craig Braham Barrett Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Lenni Rae Cirino Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Dean Mason Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Ashley Boatswan Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
St. Vincent and the Grenadines
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Sherwyn Alexander Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Rondell Thomas Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Nigel Charles Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Justin Alexander Robertson Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Kirtney Franklyn Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Najima Burgin Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Joshe Stowe Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Kevin Francis Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Trezine Da Souza Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Samir Bristol Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Gidson Francis Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Dondre Charles Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Montserrat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Josiah Dyer Tiền đạo |
5 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Lucas Kirnon Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Vashim Roache Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Mylan Benjamin Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Jernade Meade Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
St. Vincent and the Grenadines
Montserrat
St. Vincent and the Grenadines
Montserrat
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
St. Vincent and the Grenadines
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/09/2024 |
Bonaire St. Vincent and the Grenadines |
1 1 (1) (1) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.82 3.0 0.86 |
B
|
X
|
|
09/06/2024 |
St. Vincent and the Grenadines El Salvador |
1 3 (1) (1) |
0.95 +1.5 0.90 |
0.92 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
05/06/2024 |
Suriname St. Vincent and the Grenadines |
4 1 (2) (1) |
0.90 -3.0 0.95 |
0.89 4.0 0.85 |
H
|
T
|
|
26/05/2024 |
Grenada St. Vincent and the Grenadines |
0 3 (0) (1) |
1.01 -0.5 0.83 |
0.98 3.25 0.84 |
T
|
X
|
|
05/05/2024 |
St. Vincent and the Grenadines Dominica |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Montserrat
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/09/2024 |
Montserrat El Salvador |
1 4 (1) (1) |
0.97 +1.25 0.82 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
10/06/2024 |
Montserrat Panama |
1 3 (0) (1) |
1.00 +3.25 0.85 |
0.90 4.25 0.90 |
T
|
X
|
|
06/06/2024 |
Nicaragua Montserrat |
4 1 (2) (1) |
0.84 -2.25 0.92 |
0.91 3.25 0.91 |
B
|
T
|
|
20/11/2023 |
Montserrat Barbados |
4 2 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2023 |
Montserrat Dominica |
2 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 8
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 17
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 2
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 19