GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Montpellier W

Thuộc giải đấu: VĐQG Nữ Pháp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Yannick Chandioux

Sân vận động: Stade Bernard Gasset Terrain n°7

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/03

0-0

15/03

Montpellier W

Montpellier W

Saint-Étienne W

Saint-Étienne W

0 : 0

0 : 0

Saint-Étienne W

Saint-Étienne W

0-0

01/03

0-0

01/03

Stade de Reims W

Stade de Reims W

Montpellier W

Montpellier W

0 : 0

0 : 0

Montpellier W

Montpellier W

0-0

15/02

0-0

15/02

Paris SG W

Paris SG W

Montpellier W

Montpellier W

0 : 0

0 : 0

Montpellier W

Montpellier W

0-0

31/01

0-0

31/01

Montpellier W

Montpellier W

Lyon W

Lyon W

0 : 0

0 : 0

Lyon W

Lyon W

0-0

25/01

0-0

25/01

Montpellier W

Montpellier W

Le Havre W

Le Havre W

0 : 0

0 : 0

Le Havre W

Le Havre W

0-0

18/01

7-3

18/01

Montpellier W

Montpellier W

Le Havre W

Le Havre W

1 : 3

0 : 2

Le Havre W

Le Havre W

7-3

0.85 -0.75 0.95

0.72 2.5 -0.93

0.72 2.5 -0.93

12/01

0-0

12/01

Bourges Foot 18 W

Bourges Foot 18 W

Montpellier W

Montpellier W

0 : 4

0 : 2

Montpellier W

Montpellier W

0-0

08/01

3-7

08/01

Strasbourg W

Strasbourg W

Montpellier W

Montpellier W

1 : 2

0 : 0

Montpellier W

Montpellier W

3-7

0.80 +0.75 1.00

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

14/12

4-4

14/12

Montpellier W

Montpellier W

Fleury 91 W

Fleury 91 W

0 : 1

0 : 0

Fleury 91 W

Fleury 91 W

4-4

0.85 -0.25 0.95

07/12

5-3

07/12

Dijon W

Dijon W

Montpellier W

Montpellier W

4 : 2

2 : 1

Montpellier W

Montpellier W

5-3

0.93 +0 0.83

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Faustine Robert Tiền đạo

65 24 10 3 0 31 Tiền đạo

0

Nérilia Mondesir Tiền đạo

86 19 13 15 1 26 Tiền đạo

0

Léa Khelifi Tiền vệ

41 9 7 4 0 26 Tiền vệ

0

Maelys Mpomé Hậu vệ

66 5 2 11 1 22 Hậu vệ

0

Oceane Deslandes Hậu vệ

55 4 6 7 1 25 Hậu vệ

0

Marion Torrent Hậu vệ

90 4 5 17 3 33 Hậu vệ

0

Luna Nørgaard Gewitz Hậu vệ

35 3 1 1 0 31 Hậu vệ

0

Cyrielle Blanc Tiền vệ

66 2 2 9 0 22 Tiền vệ

0

Charlotte Bilbault Tiền vệ

37 2 2 8 0 35 Tiền vệ

0

Esther Mbakem-Niaro Tiền đạo

37 1 3 1 0 23 Tiền đạo