VĐQG Nữ Pháp - 08/01/2025 16:00
SVĐ: Colmar Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 3/4 1.00
-0.95 2.5 0.75
- - -
- - -
3.90 3.70 1.72
- - -
- - -
- - -
0.85 1/4 0.95
0.89 1.0 0.83
- - -
- - -
4.75 2.10 2.37
- - -
- - -
- - -
-
-
31’
Đang cập nhật
Ella Palis
-
Đang cập nhật
Elise Bonet
34’ -
Laurine Hannequin
Lorena Azzaro
47’ -
60’
Đang cập nhật
Sonia Ouchene
-
66’
Ella Palis
Judith Coquet
-
Kenza Chapelle
Emily Evels
74’ -
81’
Lola Gstalter
Lea Khelifi
-
82’
Đang cập nhật
Oceane Deslandes
-
Laurine Hannequin
Amandine Beche
85’ -
Lorena Azzaro
Emma Loving
88’ -
90’
Marion Torrent
Cyrielle Blanc
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
40%
60%
4
3
11
6
295
432
10
21
4
6
0
2
Strasbourg W Montpellier W
Strasbourg W 3-4-3
Huấn luyện viên: Vincent Nogueira
3-4-3 Montpellier W
Huấn luyện viên: Yannick Chandioux
27
Laurine Hannequin
5
Annaëlle Tchakounté
5
Annaëlle Tchakounté
5
Annaëlle Tchakounté
1
Manon Wahl
1
Manon Wahl
1
Manon Wahl
1
Manon Wahl
5
Annaëlle Tchakounté
5
Annaëlle Tchakounté
5
Annaëlle Tchakounté
13
Celeste Boureille
8
Sonia Ouchène
8
Sonia Ouchène
8
Sonia Ouchène
8
Sonia Ouchène
21
Soufiya Ngueleu
21
Soufiya Ngueleu
4
Marion Torrent
4
Marion Torrent
4
Marion Torrent
24
Oceane Deslandes
Strasbourg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Laurine Hannequin Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Kenza Chapelle Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Lorena Azzaro Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Annaëlle Tchakounté Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Manon Wahl Thủ môn |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Amanda Chaney Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Elise Bonet Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Emmy Jezequel Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Chloe Neller Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Mégane Hoeltzel Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Fanny Hoarau Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Montpellier W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Celeste Boureille Hậu vệ |
56 | 5 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 Oceane Deslandes Hậu vệ |
53 | 4 | 6 | 7 | 1 | Hậu vệ |
21 Soufiya Ngueleu Tiền vệ |
32 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Marion Torrent Tiền vệ |
49 | 3 | 4 | 7 | 3 | Tiền vệ |
8 Sonia Ouchène Tiền vệ |
33 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Marie Levasseur Hậu vệ |
32 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Ifeoma Chukwufumnay Onumonu Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Ella Palis Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Justine Lerond Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Jade Rastocle Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Lola Gstalter Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Strasbourg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Emily Evels Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Marième Babou Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Amandine Beche Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Pauline Moitrel Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Pilar Khoury Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Clémence Mairot Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Emma Catherine Loving Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Montpellier W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Cyrielle Blanc Tiền vệ |
39 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Esther Mbakem-Niaro Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Rose Smith Kadzere Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Maria Petiteau Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Judith Coquet Tiền vệ |
47 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Léa Khelifi Tiền vệ |
39 | 9 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Elisa Rambaud Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Strasbourg W
Montpellier W
VĐQG Nữ Pháp
Montpellier W
0 : 0
(0-0)
Strasbourg W
Strasbourg W
Montpellier W
60% 40% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Strasbourg W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Stade de Reims W Strasbourg W |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Strasbourg W Nantes W |
1 2 (1) (1) |
0.86 +0.25 0.92 |
- - - |
B
|
||
07/12/2024 |
Le Havre W Strasbourg W |
1 1 (0) (1) |
0.90 -0.5 0.91 |
- - - |
T
|
||
16/11/2024 |
Strasbourg W Paris W |
1 4 (1) (3) |
0.87 +2.0 0.92 |
- - - |
B
|
||
09/11/2024 |
Paris SG W Strasbourg W |
4 0 (2) (0) |
1.00 -2.25 0.80 |
- - - |
B
|
Montpellier W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Montpellier W Fleury 91 W |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
- - - |
B
|
||
07/12/2024 |
Dijon W Montpellier W |
4 2 (2) (1) |
0.93 +0 0.83 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Saint-Étienne W Montpellier W |
0 2 (0) (2) |
0.91 +0.5 0.90 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
15/11/2024 |
Montpellier W Nantes W |
1 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Paris W Montpellier W |
4 2 (2) (1) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 14
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 9
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 16
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 13
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 30