GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Pháp - 08/01/2025 16:00

SVĐ: Colmar Stadium

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 3/4 1.00

-0.95 2.5 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.90 3.70 1.72

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/4 0.95

0.89 1.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 2.10 2.37

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 31’

    Đang cập nhật

    Ella Palis

  • Đang cập nhật

    Elise Bonet

    34’
  • Laurine Hannequin

    Lorena Azzaro

    47’
  • 60’

    Đang cập nhật

    Sonia Ouchene

  • 66’

    Ella Palis

    Judith Coquet

  • Kenza Chapelle

    Emily Evels

    74’
  • 81’

    Lola Gstalter

    Lea Khelifi

  • 82’

    Đang cập nhật

    Oceane Deslandes

  • Laurine Hannequin

    Amandine Beche

    85’
  • Lorena Azzaro

    Emma Loving

    88’
  • 90’

    Marion Torrent

    Cyrielle Blanc

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 08/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Colmar Stadium

  • Trọng tài chính:

    R. Fournier

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Vincent Nogueira

  • Ngày sinh:

    16-01-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    21 (T:5, H:5, B:11)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Yannick Chandioux

  • Ngày sinh:

    01-09-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    105 (T:46, H:14, B:45)

3

Phạt góc

7

40%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

60%

4

Cứu thua

3

11

Phạm lỗi

6

295

Tổng số đường chuyền

432

10

Dứt điểm

21

4

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

2

Strasbourg W Montpellier W

Đội hình

Strasbourg W 3-4-3

Huấn luyện viên: Vincent Nogueira

Strasbourg W VS Montpellier W

3-4-3 Montpellier W

Huấn luyện viên: Yannick Chandioux

27

Laurine Hannequin

5

Annaëlle Tchakounté

5

Annaëlle Tchakounté

5

Annaëlle Tchakounté

1

Manon Wahl

1

Manon Wahl

1

Manon Wahl

1

Manon Wahl

5

Annaëlle Tchakounté

5

Annaëlle Tchakounté

5

Annaëlle Tchakounté

13

Celeste Boureille

8

Sonia Ouchène

8

Sonia Ouchène

8

Sonia Ouchène

8

Sonia Ouchène

21

Soufiya Ngueleu

21

Soufiya Ngueleu

4

Marion Torrent

4

Marion Torrent

4

Marion Torrent

24

Oceane Deslandes

Đội hình xuất phát

Strasbourg W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Laurine Hannequin Tiền đạo

12 2 1 1 0 Tiền đạo

19

Kenza Chapelle Tiền đạo

11 2 0 0 0 Tiền đạo

10

Lorena Azzaro Tiền đạo

11 1 0 0 0 Tiền đạo

5

Annaëlle Tchakounté Hậu vệ

10 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Manon Wahl Thủ môn

12 1 0 0 0 Thủ môn

18

Amanda Chaney Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Elise Bonet Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

29

Emmy Jezequel Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Chloe Neller Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Mégane Hoeltzel Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Fanny Hoarau Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

Montpellier W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Celeste Boureille Hậu vệ

56 5 0 5 0 Hậu vệ

24

Oceane Deslandes Hậu vệ

53 4 6 7 1 Hậu vệ

21

Soufiya Ngueleu Tiền vệ

32 4 1 4 0 Tiền vệ

4

Marion Torrent Tiền vệ

49 3 4 7 3 Tiền vệ

8

Sonia Ouchène Tiền vệ

33 2 0 3 0 Tiền vệ

3

Marie Levasseur Hậu vệ

32 1 2 2 0 Hậu vệ

11

Ifeoma Chukwufumnay Onumonu Tiền đạo

9 1 1 0 0 Tiền đạo

6

Ella Palis Tiền vệ

11 1 0 1 0 Tiền vệ

1

Justine Lerond Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

18

Jade Rastocle Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Lola Gstalter Tiền vệ

30 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Strasbourg W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Emily Evels Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Marième Babou Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Amandine Beche Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Pauline Moitrel Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

7

Pilar Khoury Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Clémence Mairot Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Emma Catherine Loving Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

Montpellier W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Cyrielle Blanc Tiền vệ

39 1 2 7 0 Tiền vệ

19

Esther Mbakem-Niaro Tiền đạo

17 0 1 0 0 Tiền đạo

99

Rose Smith Kadzere Tiền vệ

7 1 1 0 0 Tiền vệ

16

Maria Petiteau Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

17

Judith Coquet Tiền vệ

47 1 0 0 0 Tiền vệ

7

Léa Khelifi Tiền vệ

39 9 7 4 0 Tiền vệ

14

Elisa Rambaud Tiền đạo

11 0 0 2 0 Tiền đạo

Strasbourg W

Montpellier W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Strasbourg W: 0T - 1H - 0B) (Montpellier W: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/10/2024

VĐQG Nữ Pháp

Montpellier W

0 : 0

(0-0)

Strasbourg W

Phong độ gần nhất

Strasbourg W

Phong độ

Montpellier W

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

0.6
TB bàn thắng
1.4
2.2
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Strasbourg W

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Pháp

14/12/2024

Stade de Reims W

Strasbourg W

0 0

(0) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.80 2.5 1.00

T
X

VĐQG Nữ Pháp

11/12/2024

Strasbourg W

Nantes W

1 2

(1) (1)

0.86 +0.25 0.92

- - -

B

VĐQG Nữ Pháp

07/12/2024

Le Havre W

Strasbourg W

1 1

(0) (1)

0.90 -0.5 0.91

- - -

T

VĐQG Nữ Pháp

16/11/2024

Strasbourg W

Paris W

1 4

(1) (3)

0.87 +2.0 0.92

- - -

B

VĐQG Nữ Pháp

09/11/2024

Paris SG W

Strasbourg W

4 0

(2) (0)

1.00 -2.25 0.80

- - -

B

Montpellier W

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Pháp

14/12/2024

Montpellier W

Fleury 91 W

0 1

(0) (0)

0.85 -0.25 0.95

- - -

B

VĐQG Nữ Pháp

07/12/2024

Dijon W

Montpellier W

4 2

(2) (1)

0.93 +0 0.83

0.85 2.5 0.95

B
T

VĐQG Nữ Pháp

23/11/2024

Saint-Étienne W

Montpellier W

0 2

(0) (2)

0.91 +0.5 0.90

0.70 2.5 1.10

T
X

VĐQG Nữ Pháp

15/11/2024

Montpellier W

Nantes W

1 0

(0) (0)

1.02 +0.25 0.95

0.80 2.5 1.00

T
X

VĐQG Nữ Pháp

09/11/2024

Paris W

Montpellier W

4 2

(2) (1)

0.87 -1.25 0.92

0.75 2.5 1.05

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 14

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 9

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 16

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 13

6 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất