VĐQG Nữ Pháp - 14/12/2024 16:00
SVĐ: Stade Bernard Gasset Terrain n°7
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 0.95
- - -
- - -
- - -
2.10 3.20 3.10
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
2.62 2.30 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
29’
Đang cập nhật
Inès Konan
-
31’
Đang cập nhật
Sarah Kassi
-
40’
Inès Konan
Aissata Traoré
-
Đang cập nhật
Marie Levasseur
55’ -
Đang cập nhật
Kethna Louis
59’ -
Đang cập nhật
Marie Petiteau
71’ -
77’
Đang cập nhật
Ewelina Kamczyk
-
Đang cập nhật
Kethna Louis
80’ -
Sonia Ouchene
Judith Coquet
87’ -
90’
Faustine Robert
Jessica Mazo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
56%
44%
4
4
18
10
397
318
11
10
4
5
1
1
Montpellier W Fleury 91 W
Montpellier W 5-4-1
Huấn luyện viên: Yannick Chandioux
5-4-1 Fleury 91 W
Huấn luyện viên: Frédéric Biancalani
7
Lea Khelifi
5
Kethna Louis
5
Kethna Louis
5
Kethna Louis
5
Kethna Louis
5
Kethna Louis
4
Marion Torrent
4
Marion Torrent
4
Marion Torrent
4
Marion Torrent
13
Celeste Boureille
8
Ewelina Kamczyk
10
Faustine Robert
10
Faustine Robert
10
Faustine Robert
2
Sarah Kassi
2
Sarah Kassi
2
Sarah Kassi
2
Sarah Kassi
10
Faustine Robert
10
Faustine Robert
10
Faustine Robert
Montpellier W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Lea Khelifi Tiền vệ |
38 | 9 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Celeste Boureille Hậu vệ |
55 | 5 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 Oceane Deslandes Hậu vệ |
52 | 4 | 6 | 7 | 1 | Hậu vệ |
21 Soufiya Ngueleu Tiền vệ |
31 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Marion Torrent Tiền vệ |
48 | 3 | 4 | 7 | 3 | Tiền vệ |
5 Kethna Louis Hậu vệ |
30 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Sonia Ouchene Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Marie Levasseur Hậu vệ |
31 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
99 Rose Smith Kadzere Tiền đạo |
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Marie Petiteau Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Jade Rastocle Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Fleury 91 W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Ewelina Kamczyk Tiền đạo |
61 | 20 | 10 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Louis Batcheba Tiền đạo |
61 | 17 | 7 | 5 | 0 | Tiền đạo |
19 Inès Konan Tiền đạo |
34 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Faustine Robert Tiền vệ |
10 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Sarah Kassi Tiền vệ |
52 | 1 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
12 Claudine Meffometou Hậu vệ |
53 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Constance Picaud Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
75 Aïssatou Tounkara Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Aude Bizet Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Inès Jaurena Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Morgane Martins Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Montpellier W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Justine Lerond Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Lola Gstalter Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Ella Palis Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Esther Mbakem-Niaro Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Judith Coquet Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Elisa Rambaud Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
34 Justine Rouquet Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Fleury 91 W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Nermyne Ben Khaled Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Aïrine Fontaine Tiền vệ |
57 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Evelyn Badu Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Emma Francart Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Aissata Traoré Tiền đạo |
9 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Dominika Kopińska Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Jessica Mazo Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Montpellier W
Fleury 91 W
VĐQG Nữ Pháp
Fleury 91 W
2 : 3
(0-2)
Montpellier W
VĐQG Nữ Pháp
Montpellier W
1 : 1
(0-0)
Fleury 91 W
VĐQG Nữ Pháp
Fleury 91 W
1 : 2
(1-1)
Montpellier W
VĐQG Nữ Pháp
Montpellier W
1 : 1
(1-1)
Fleury 91 W
VĐQG Nữ Pháp
Fleury 91 W
1 : 0
(1-0)
Montpellier W
Montpellier W
Fleury 91 W
40% 0% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Montpellier W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Dijon W Montpellier W |
4 2 (2) (1) |
0.93 +0 0.83 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Saint-Étienne W Montpellier W |
0 2 (0) (2) |
0.91 +0.5 0.90 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
15/11/2024 |
Montpellier W Nantes W |
1 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Paris W Montpellier W |
4 2 (2) (1) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Montpellier W Guingamp W |
7 0 (4) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
- - - |
T
|
Fleury 91 W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Nantes W Fleury 91 W |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Fleury 91 W Paris W |
1 4 (0) (3) |
0.97 +1.0 0.82 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
15/11/2024 |
Fleury 91 W Le Havre W |
2 0 (2) (0) |
0.96 -1.5 0.86 |
- - - |
T
|
||
09/11/2024 |
Saint-Étienne W Fleury 91 W |
3 2 (2) (0) |
0.94 +0.75 0.80 |
- - - |
B
|
||
02/11/2024 |
Fleury 91 W Stade de Reims W |
4 1 (2) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
- - - |
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 16
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 12
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 28