GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Fleury 91 W

Thuộc giải đấu: VĐQG Nữ Pháp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Fabrice Abriel

Sân vận động: Terrain Walter Felder (Fleury Merogis)

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/03

0-0

15/03

Fleury 91 W

Fleury 91 W

Dijon W

Dijon W

0 : 0

0 : 0

Dijon W

Dijon W

0-0

01/03

0-0

01/03

Guingamp W

Guingamp W

Fleury 91 W

Fleury 91 W

0 : 0

0 : 0

Fleury 91 W

Fleury 91 W

0-0

15/02

0-0

15/02

Fleury 91 W

Fleury 91 W

Strasbourg W

Strasbourg W

0 : 0

0 : 0

Strasbourg W

Strasbourg W

0-0

01/02

0-0

01/02

Le Havre W

Le Havre W

Fleury 91 W

Fleury 91 W

0 : 0

0 : 0

Fleury 91 W

Fleury 91 W

0-0

26/01

0-0

26/01

Toulouse W

Toulouse W

Fleury 91 W

Fleury 91 W

0 : 0

0 : 0

Fleury 91 W

Fleury 91 W

0-0

17/01

7-2

17/01

Fleury 91 W

Fleury 91 W

Saint-Étienne W

Saint-Étienne W

6 : 0

2 : 0

Saint-Étienne W

Saint-Étienne W

7-2

0.92 -1.25 0.87

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

12/01

1-5

12/01

Orvault SF W

Orvault SF W

Fleury 91 W

Fleury 91 W

0 : 12

0 : 5

Fleury 91 W

Fleury 91 W

1-5

07/01

0-4

07/01

Fleury 91 W

Fleury 91 W

Paris SG W

Paris SG W

0 : 0

0 : 0

Paris SG W

Paris SG W

0-4

0.86 +1.25 0.84

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

14/12

4-4

14/12

Montpellier W

Montpellier W

Fleury 91 W

Fleury 91 W

0 : 1

0 : 0

Fleury 91 W

Fleury 91 W

4-4

0.85 -0.25 0.95

07/12

4-3

07/12

Nantes W

Nantes W

Fleury 91 W

Fleury 91 W

0 : 0

0 : 0

Fleury 91 W

Fleury 91 W

4-3

0.80 +0.5 1.00

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Léa Le Garrec Tiền vệ

87 21 25 16 3 32 Tiền vệ

0

Ewelina Kamczyk Tiền đạo

86 20 13 6 0 29 Tiền đạo

0

Batcheba Louis Tiền đạo

64 17 7 5 0 28 Tiền đạo

0

Marine Dafeur Tiền vệ

84 9 13 21 0 31 Tiền vệ

0

Charlotte Fernandes Hậu vệ

80 5 5 9 0 32 Hậu vệ

0

Sarah Kassi Tiền vệ

75 1 5 8 1 22 Tiền vệ

0

Claudine Falonne Meffometou Tcheno Hậu vệ

82 1 2 9 0 35 Hậu vệ

0

Miriam Diakite Hậu vệ

69 0 0 9 2 30 Hậu vệ

0

Manon Heil Thủ môn

66 0 0 0 0 28 Thủ môn

0

Laurine Baga Tiền vệ

14 0 0 1 0 22 Tiền vệ