VĐQG Nữ Pháp - 07/01/2025 20:00
SVĐ: Stade Robert Bobin
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.86 1 1/4 0.84
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
5.75 4.50 1.38
- - -
- - -
- - -
0.82 1/2 0.97
- - -
- - -
- - -
7.00 2.25 1.90
- - -
- - -
- - -
-
-
25’
Đang cập nhật
Thiniba Samoura
-
Sarah Kassi
Charlotte Fernandes
64’ -
67’
Laurina Fazer
Korbin Albert
-
72’
Manssita Traoré
Romee Leuchter
-
Ewelina Kamczyk
Aïrine Fontaine
81’ -
Louis Batcheba
Dominika Kopińska
88’ -
90’
Đang cập nhật
Sakina Karchaoui
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
4
34%
66%
5
0
6
12
297
576
2
13
0
6
3
5
Fleury 91 W Paris SG W
Fleury 91 W 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Frédéric Biancalani
3-4-1-2 Paris SG W
Huấn luyện viên: Fabrice Abriel
8
Ewelina Kamczyk
10
Faustine Robert
10
Faustine Robert
10
Faustine Robert
2
Sarah Kassi
2
Sarah Kassi
2
Sarah Kassi
2
Sarah Kassi
27
Batcheba Louis
14
Aissata Traore
14
Aissata Traore
8
Onema Grace Geyoro
5
Elisa De Almeida
5
Elisa De Almeida
5
Elisa De Almeida
5
Elisa De Almeida
28
Jade Le Guilly
28
Jade Le Guilly
28
Jade Le Guilly
28
Jade Le Guilly
28
Jade Le Guilly
28
Jade Le Guilly
Fleury 91 W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Ewelina Kamczyk Tiền đạo |
62 | 20 | 10 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Batcheba Louis Tiền đạo |
62 | 17 | 7 | 5 | 0 | Tiền đạo |
14 Aissata Traore Tiền đạo |
10 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Faustine Robert Tiền vệ |
11 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Sarah Kassi Tiền vệ |
53 | 1 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
12 Claudine Falonne Meffometou Tcheno Hậu vệ |
54 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Constance Picaud Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Anaïg Butel Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Aude Bizet Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Inès Jauréna Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Morgane Martins Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Paris SG W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Onema Grace Geyoro Tiền vệ |
35 | 16 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Marie-Antoinette Katoto Tiền đạo |
36 | 14 | 9 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Sakina Karchaoui Tiền đạo |
29 | 5 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
28 Jade Le Guilly Hậu vệ |
37 | 3 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Elisa De Almeida Hậu vệ |
29 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Jackie Groenen Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Tara Elimbi Gilbert Hậu vệ |
31 | 0 | 5 | 1 | 0 | Hậu vệ |
95 Laurina Fazer Tiền vệ |
37 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Thiniba Samoura Hậu vệ |
38 | 0 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
27 Mary Alexandra Earps Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
80 Manssita Traoré Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Fleury 91 W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
75 Aïssatou Tounkara Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Dominika Kopińska Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Nermyne Ben Khaled Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Emma Francart Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Evelyn Badu Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Airine Fontaine Tiền vệ |
58 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Charlotte Fernandes Hậu vệ |
45 | 4 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Paris SG W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Korbin Albert Tiền vệ |
35 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Katarzyna Kiedrzynek Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Eva Gaetino Hậu vệ |
25 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Naolia Traoré Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Frøya Brennskag-Dorsin Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Paulina Dudek Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Romée Leuchter Tiền đạo |
13 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Fleury 91 W
Paris SG W
VĐQG Nữ Pháp
Paris SG W
2 : 1
(1-0)
Fleury 91 W
Cúp Quốc Gia Nữ Pháp
Paris SG W
1 : 0
(0-0)
Fleury 91 W
VĐQG Nữ Pháp
Fleury 91 W
1 : 1
(1-0)
Paris SG W
VĐQG Nữ Pháp
Paris SG W
2 : 1
(1-1)
Fleury 91 W
VĐQG Nữ Pháp
Fleury 91 W
4 : 4
(2-3)
Paris SG W
Fleury 91 W
Paris SG W
40% 20% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Fleury 91 W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Montpellier W Fleury 91 W |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
- - - |
T
|
||
07/12/2024 |
Nantes W Fleury 91 W |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Fleury 91 W Paris W |
1 4 (0) (3) |
0.97 +1.0 0.82 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
15/11/2024 |
Fleury 91 W Le Havre W |
2 0 (2) (0) |
0.96 -1.5 0.86 |
- - - |
T
|
||
09/11/2024 |
Saint-Étienne W Fleury 91 W |
3 2 (2) (0) |
0.94 +0.75 0.80 |
- - - |
B
|
Paris SG W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Saint-Étienne W Paris SG W |
0 3 (0) (2) |
0.85 +2.25 0.86 |
- - - |
T
|
||
07/12/2024 |
Paris W Paris SG W |
1 1 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Paris SG W Dijon W |
6 1 (4) (0) |
0.93 -1.5 0.83 |
- - - |
T
|
||
16/11/2024 |
Stade de Reims W Paris SG W |
1 2 (1) (1) |
1.00 +1.75 0.80 |
- - - |
B
|
||
09/11/2024 |
Paris SG W Strasbourg W |
4 0 (2) (0) |
1.00 -2.25 0.80 |
- - - |
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 3
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 6
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 7
12 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
29 Tổng 9