VĐQG Nữ Pháp - 07/12/2024 16:00
SVĐ: Stade Marcel-Saupin
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1/2 1.00
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
3.60 3.40 1.85
- - -
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
- - -
- - -
- - -
4.33 2.10 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Lalia Dali-Storti
Thelma Eninger
61’ -
Julie Pasquereau
Éva Frémaux
62’ -
68’
Đang cập nhật
Inès Konan
-
76’
Đang cập nhật
Mariam Diakité
-
Đang cập nhật
Julie Machart-Rabanne
82’ -
83’
Louis Batcheba
Evelyn Badu
-
Đang cập nhật
Éva Frémaux
89’ -
90’
Faustine Robert
Nermyne Ben Khaled
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
55%
45%
3
3
10
12
434
348
10
9
3
3
1
1
Nantes W Fleury 91 W
Nantes W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Nicolas Chabot
4-2-3-1 Fleury 91 W
Huấn luyện viên: Frédéric Biancalani
17
Julie Machart-Rabanne
1
Emily Raechel Burns
1
Emily Raechel Burns
1
Emily Raechel Burns
1
Emily Raechel Burns
5
Julie Pasquereau
5
Julie Pasquereau
21
Louise Fleury
21
Louise Fleury
21
Louise Fleury
8
Juliette Mossard
8
Ewelina Kamczyk
10
Faustine Robert
10
Faustine Robert
10
Faustine Robert
2
Sarah Kassi
2
Sarah Kassi
2
Sarah Kassi
2
Sarah Kassi
10
Faustine Robert
10
Faustine Robert
10
Faustine Robert
Nantes W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Julie Machart-Rabanne Hậu vệ |
8 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Juliette Mossard Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Julie Pasquereau Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Louise Fleury Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Emily Raechel Burns Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Maureen Cosson Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
18 Lalie Rageot Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Lalia Dali-Storti Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Eva Sumo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Camille Robillard Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Noemie Vagre Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Fleury 91 W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Ewelina Kamczyk Tiền đạo |
60 | 20 | 10 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Louis Batcheba Tiền đạo |
60 | 17 | 7 | 5 | 0 | Tiền đạo |
19 Inès Konan Tiền đạo |
33 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Faustine Robert Tiền vệ |
9 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Sarah Kassi Tiền vệ |
51 | 1 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
12 Claudine Meffometou Hậu vệ |
52 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Constance Picaud Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Mariam Diakité Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 9 | 2 | Hậu vệ |
15 Aude Bizet Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Inès Jaurena Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Morgane Martins Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nantes W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Kelly Gago Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Andrea Recio Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Emily Dolan Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Danielle Marcano Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Thelma Eninger Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Roseline Eloissaint Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Éva Frémaux Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Fleury 91 W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Aïrine Fontaine Tiền vệ |
56 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Nermyne Ben Khaled Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
75 Aïssatou Tounkara Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Evelyn Badu Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Emma Francart Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Jessica Mazo Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Dominika Kopińska Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Nantes W
Fleury 91 W
Cúp Quốc Gia Nữ Pháp
Fleury 91 W
6 : 1
(3-0)
Nantes W
Nantes W
Fleury 91 W
60% 20% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Nantes W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 |
Montpellier W Nantes W |
1 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Nantes W Dijon W |
0 2 (0) (1) |
0.91 +0.75 0.85 |
- - - |
B
|
||
02/11/2024 |
Nantes W Paris W |
0 0 (0) (0) |
1.02 +1.0 0.77 |
- - - |
T
|
||
19/10/2024 |
Stade de Reims W Nantes W |
1 3 (0) (0) |
0.82 +0 0.89 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Nantes W Paris SG W |
0 1 (0) (1) |
1.00 +1.75 0.80 |
- - - |
T
|
T
|
Fleury 91 W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Fleury 91 W Paris W |
1 4 (0) (3) |
0.97 +1.0 0.82 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
15/11/2024 |
Fleury 91 W Le Havre W |
2 0 (2) (0) |
0.96 -1.5 0.86 |
- - - |
T
|
||
09/11/2024 |
Saint-Étienne W Fleury 91 W |
3 2 (2) (0) |
0.94 +0.75 0.80 |
- - - |
B
|
||
02/11/2024 |
Fleury 91 W Stade de Reims W |
4 1 (2) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
- - - |
T
|
||
18/10/2024 |
Paris SG W Fleury 91 W |
2 1 (1) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
- - - |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 16
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 12
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 26