VĐQG Nữ Pháp - 01/02/2025 16:00
SVĐ: Stade Océane
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Le Havre W Fleury 91 W
Le Havre W 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Fleury 91 W
Huấn luyện viên:
21
Chancelle Effa
22
Christy Gavory
22
Christy Gavory
22
Christy Gavory
22
Christy Gavory
14
Romane Enguehard
14
Romane Enguehard
14
Romane Enguehard
14
Romane Enguehard
14
Romane Enguehard
14
Romane Enguehard
8
Ewelina Kamczyk
10
Faustine Robert
10
Faustine Robert
10
Faustine Robert
12
Claudine Falonne Meffometou Tcheno
12
Claudine Falonne Meffometou Tcheno
12
Claudine Falonne Meffometou Tcheno
12
Claudine Falonne Meffometou Tcheno
27
Batcheba Louis
14
Aissata Traore
14
Aissata Traore
Le Havre W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Chancelle Effa Tiền đạo |
31 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Lauri Cance Tiền vệ |
35 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Salomé Elisor Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Romane Enguehard Hậu vệ |
35 | 1 | 3 | 2 | 1 | Hậu vệ |
22 Christy Gavory Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
17 Madeline Roth Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Lou-Ahou-Élisabeth Tsé Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Mélinda Mendy Tiền đạo |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Lisa Lichtfus Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Eva Kouache Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Eden Le Guilly Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Fleury 91 W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Ewelina Kamczyk Tiền đạo |
42 | 12 | 8 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Batcheba Louis Tiền đạo |
42 | 10 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
14 Aissata Traore Tiền đạo |
12 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Faustine Robert Tiền vệ |
13 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Claudine Falonne Meffometou Tcheno Hậu vệ |
39 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Constance Picaud Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Anaïg Butel Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Aude Bizet Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Inès Jauréna Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Hillary Diaz Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Morgane Martins Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Le Havre W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Louise Kleczewski Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Celestine Boisard Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Thaïs Gallais Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Ikram Adjabi Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Emmy Lefevre Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Zoé Stiévenart Tiền đạo |
35 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Fleury 91 W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
75 Aïssatou Tounkara Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Charlotte Fernandes Hậu vệ |
34 | 4 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Dominika Kopińska Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Airine Fontaine Tiền vệ |
39 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Inès Konan Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Emma Francart Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Sarah Kassi Tiền vệ |
34 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Le Havre W
Fleury 91 W
VĐQG Nữ Pháp
Fleury 91 W
2 : 0
(2-0)
Le Havre W
VĐQG Nữ Pháp
Le Havre W
1 : 3
(1-1)
Fleury 91 W
VĐQG Nữ Pháp
Fleury 91 W
2 : 2
(2-1)
Le Havre W
VĐQG Nữ Pháp
Le Havre W
1 : 1
(0-0)
Fleury 91 W
Cúp Quốc Gia Nữ Pháp
Fleury 91 W
2 : 0
(1-0)
Le Havre W
Le Havre W
Fleury 91 W
40% 0% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Le Havre W
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Montpellier W Le Havre W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Montpellier W Le Havre W |
1 3 (0) (2) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Quevilly RM W Le Havre W |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/01/2025 |
Le Havre W Paris W |
0 2 (0) (1) |
0.91 +2.5 0.88 |
0.74 3.75 0.99 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Guingamp W Le Havre W |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
Fleury 91 W
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Toulouse W Fleury 91 W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/01/2025 |
Fleury 91 W Saint-Étienne W |
6 0 (2) (0) |
0.92 -1.25 0.87 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Orvault SF W Fleury 91 W |
0 12 (0) (5) |
- - - |
- - - |
|||
07/01/2025 |
Fleury 91 W Paris SG W |
0 0 (0) (0) |
0.86 +1.25 0.84 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Montpellier W Fleury 91 W |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
- - - |
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 15