Cúp Quốc Gia Nữ Pháp - 25/01/2025 13:30
SVĐ: Stade Bernard Gasset Terrain n°7
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Montpellier W Le Havre W
Montpellier W 4-3-3
Huấn luyện viên: Yannick Chandioux
4-3-3 Le Havre W
Huấn luyện viên: Maxime Di Liberto
7
Léa Khelifi
3
Marie Levasseur
3
Marie Levasseur
3
Marie Levasseur
3
Marie Levasseur
8
Sonia Ouchène
8
Sonia Ouchène
8
Sonia Ouchène
8
Sonia Ouchène
8
Sonia Ouchène
8
Sonia Ouchène
21
Chancelle Effa
22
Christy Gavory
22
Christy Gavory
22
Christy Gavory
22
Christy Gavory
14
Romane Enguehard
14
Romane Enguehard
14
Romane Enguehard
14
Romane Enguehard
14
Romane Enguehard
14
Romane Enguehard
Montpellier W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Léa Khelifi Tiền vệ |
32 | 8 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Oceane Deslandes Hậu vệ |
33 | 3 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
4 Marion Torrent Tiền vệ |
30 | 2 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
8 Sonia Ouchène Tiền vệ |
35 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Marie Levasseur Hậu vệ |
34 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Ifeoma Chukwufumnay Onumonu Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Celeste Boureille Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Judith Coquet Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Justine Lerond Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Jade Rastocle Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Lola Gstalter Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Le Havre W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Chancelle Effa Tiền đạo |
31 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Lauri Cance Tiền vệ |
35 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Salomé Elisor Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Romane Enguehard Hậu vệ |
35 | 1 | 3 | 2 | 1 | Hậu vệ |
22 Christy Gavory Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
17 Madeline Roth Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Lou-Ahou-Élisabeth Tsé Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Mélinda Mendy Tiền đạo |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Lisa Lichtfus Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Eva Kouache Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Eden Le Guilly Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Montpellier W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Maria Petiteau Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Kethna Louis Hậu vệ |
32 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Soufiya Ngueleu Tiền đạo |
34 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Ella Palis Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Justine Rouquet Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Cyrielle Blanc Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
99 Rose Smith Kadzere Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Le Havre W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Louise Kleczewski Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Celestine Boisard Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Thaïs Gallais Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Ikram Adjabi Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Emmy Lefevre Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Zoé Stiévenart Tiền đạo |
35 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Montpellier W
Le Havre W
VĐQG Nữ Pháp
Montpellier W
1 : 3
(0-2)
Le Havre W
VĐQG Nữ Pháp
Le Havre W
0 : 1
(0-0)
Montpellier W
VĐQG Nữ Pháp
Le Havre W
3 : 3
(0-1)
Montpellier W
VĐQG Nữ Pháp
Montpellier W
2 : 1
(1-0)
Le Havre W
VĐQG Nữ Pháp
Montpellier W
2 : 1
(0-0)
Le Havre W
Montpellier W
Le Havre W
60% 0% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Montpellier W
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Montpellier W Le Havre W |
1 3 (0) (2) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Bourges Foot 18 W Montpellier W |
0 4 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
08/01/2025 |
Strasbourg W Montpellier W |
1 2 (0) (0) |
0.80 +0.75 1.00 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Montpellier W Fleury 91 W |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
- - - |
B
|
||
07/12/2024 |
Dijon W Montpellier W |
4 2 (2) (1) |
0.93 +0 0.83 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Le Havre W
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Montpellier W Le Havre W |
1 3 (0) (2) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Quevilly RM W Le Havre W |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/01/2025 |
Le Havre W Paris W |
0 2 (0) (1) |
0.91 +2.5 0.88 |
0.74 3.75 0.99 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Guingamp W Le Havre W |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Le Havre W Strasbourg W |
1 1 (0) (1) |
0.90 -0.5 0.91 |
- - - |
B
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 11