VĐQG Nữ Pháp - 31/01/2025 20:00
SVĐ: Stade Bernard Gasset Terrain n°7
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Montpellier W Lyon W
Montpellier W 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Lyon W
Huấn luyện viên:
7
Léa Khelifi
3
Marie Levasseur
3
Marie Levasseur
3
Marie Levasseur
3
Marie Levasseur
8
Sonia Ouchène
8
Sonia Ouchène
8
Sonia Ouchène
8
Sonia Ouchène
8
Sonia Ouchène
8
Sonia Ouchène
11
Kadidiatou Diani
21
Vanessa Gilles
21
Vanessa Gilles
21
Vanessa Gilles
21
Vanessa Gilles
6
Daelle Melchie Dumornay
6
Daelle Melchie Dumornay
3
Wendie Renard
3
Wendie Renard
3
Wendie Renard
26
Lindsey Horan
Montpellier W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Léa Khelifi Tiền vệ |
32 | 8 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Oceane Deslandes Hậu vệ |
33 | 3 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
4 Marion Torrent Tiền vệ |
30 | 2 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
8 Sonia Ouchène Tiền vệ |
35 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Marie Levasseur Hậu vệ |
34 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Ifeoma Chukwufumnay Onumonu Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Celeste Boureille Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Judith Coquet Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Justine Lerond Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Jade Rastocle Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Lola Gstalter Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Lyon W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Kadidiatou Diani Tiền vệ |
41 | 13 | 13 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Lindsey Horan Tiền vệ |
33 | 11 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Daelle Melchie Dumornay Tiền đạo |
30 | 10 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Wendie Renard Hậu vệ |
31 | 7 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Vanessa Gilles Hậu vệ |
39 | 4 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Damaris Berta Egurrola Wienke Tiền vệ |
41 | 2 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Dzsenifer Marozsan Tiền vệ |
40 | 2 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Tabita Chawinga Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Selma Bacha Hậu vệ |
29 | 0 | 8 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Ellie Carpenter Hậu vệ |
40 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Claudia Christiane Endler Mutinelli Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Montpellier W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Ella Palis Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Justine Rouquet Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Cyrielle Blanc Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
99 Rose Smith Kadzere Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Maria Petiteau Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Kethna Louis Hậu vệ |
32 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Soufiya Ngueleu Tiền đạo |
34 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Lyon W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Sofia Huerta Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Sara Däbritz Tiền vệ |
37 | 11 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Eugénie Le Sommer Tiền đạo |
33 | 14 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Laura Benkarth Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Ada Stolsmo Hegerberg Tiền đạo |
31 | 15 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Amel Majri Tiền vệ |
37 | 6 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Sofie Svava Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Montpellier W
Lyon W
VĐQG Nữ Pháp
Lyon W
4 : 0
(1-0)
Montpellier W
VĐQG Nữ Pháp
Montpellier W
1 : 2
(1-2)
Lyon W
Cúp Quốc Gia Nữ Pháp
Lyon W
4 : 0
(2-0)
Montpellier W
VĐQG Nữ Pháp
Lyon W
5 : 0
(2-0)
Montpellier W
Cúp Quốc Gia Nữ Pháp
Lyon W
2 : 0
(1-0)
Montpellier W
Montpellier W
Lyon W
60% 0% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Montpellier W
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Montpellier W Le Havre W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Montpellier W Le Havre W |
1 3 (0) (2) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Bourges Foot 18 W Montpellier W |
0 4 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
08/01/2025 |
Strasbourg W Montpellier W |
1 2 (0) (0) |
0.80 +0.75 1.00 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Montpellier W Fleury 91 W |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
- - - |
B
|
Lyon W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Paris SG W Lyon W |
0 2 (0) (2) |
0.95 +1.0 0.85 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Stade de Reims W Lyon W |
0 0 (0) (0) |
1.00 +3.25 0.80 |
- - - |
B
|
||
08/01/2025 |
Lyon W Dijon W |
2 0 (2) (0) |
0.95 -3.75 0.85 |
1.07 4.75 0.67 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
Lyon W Wolfsburg W |
1 0 (0) (0) |
0.93 -2 0.91 |
0.87 3.75 0.76 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Lyon W Nantes W |
5 1 (4) (0) |
0.85 -3.75 0.95 |
- - - |
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 11