GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Pháp - 07/12/2024 16:00

SVĐ: Stade Gaston-Gérard

4 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 0 0.83

0.85 2.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.35 3.10 2.75

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.20 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 5’

    Jade Rastocle

    Marie Levasseur

  • Nadia Krezyman

    Viktoria Pinther

    29’
  • 30’

    Đang cập nhật

    Oceane Deslandes

  • Đang cập nhật

    Małgorzata Grec

    31’
  • Đang cập nhật

    Klaudia Jedlinska

    43’
  • 46’

    Ella Palis

    Rose Smith Kadzere

  • Nadia Krezyman

    Klaudia Jedlinska

    54’
  • Đang cập nhật

    Małgorzata Grec

    60’
  • Sarah Jankovska

    Lina Gay

    63’
  • Nadia Krezyman

    Meriame Terchoun

    73’
  • 75’

    Đang cập nhật

    Ifeoma Onumonu

  • 78’

    Celeste Boureille

    Soufiya Ngueleu

  • Viktoria Pinther

    Meriame Terchoun

    81’
  • Viktoria Pinther

    Wu Chengshu

    88’
  • 89’

    Lea Khelifi

    Rosalie Chaine Rochette

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 07/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Gaston-Gérard

  • Trọng tài chính:

    A. Gerbel

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sébastien Joseph

  • Ngày sinh:

    08-06-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    58 (T:19, H:8, B:31)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Yannick Chandioux

  • Ngày sinh:

    01-09-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    105 (T:46, H:14, B:45)

5

Phạt góc

3

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

2

Cứu thua

3

12

Phạm lỗi

9

447

Tổng số đường chuyền

493

19

Dứt điểm

12

7

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

1

Dijon W Montpellier W

Đội hình

Dijon W 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Sébastien Joseph

Dijon W VS Montpellier W

4-1-4-1 Montpellier W

Huấn luyện viên: Yannick Chandioux

20

Klaudia Jedlinska

4

Léna Goetsch

4

Léna Goetsch

4

Léna Goetsch

4

Léna Goetsch

8

Léa Declercq

4

Léna Goetsch

4

Léna Goetsch

4

Léna Goetsch

4

Léna Goetsch

8

Léa Declercq

7

Lea Khelifi

3

Marie Levasseur

3

Marie Levasseur

3

Marie Levasseur

3

Marie Levasseur

24

Oceane Deslandes

24

Oceane Deslandes

8

Sonia Ouchene

8

Sonia Ouchene

8

Sonia Ouchene

13

Celeste Boureille

Đội hình xuất phát

Dijon W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Klaudia Jedlinska Tiền vệ

27 7 3 5 0 Tiền vệ

8

Léa Declercq Tiền vệ

44 7 2 5 0 Tiền vệ

7

Viktoria Pinther Tiền đạo

8 5 0 0 0 Tiền đạo

10

Océane Celia Picard Tiền vệ

31 2 1 2 0 Tiền vệ

4

Léna Goetsch Hậu vệ

55 1 4 3 0 Hậu vệ

14

Sarah Jankovska Tiền vệ

30 1 1 3 0 Tiền vệ

23

Nadia Krezyman Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

16

Alice Pinguet Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

5

Małgorzata Grec Hậu vệ

48 0 0 8 1 Hậu vệ

28

Noémie Carage Hậu vệ

9 0 0 2 0 Hậu vệ

26

Kate Taylor Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

Montpellier W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Lea Khelifi Tiền vệ

37 9 7 4 0 Tiền vệ

13

Celeste Boureille Hậu vệ

54 5 0 5 0 Hậu vệ

24

Oceane Deslandes Hậu vệ

51 4 6 7 1 Hậu vệ

8

Sonia Ouchene Tiền vệ

31 2 0 3 0 Tiền vệ

3

Marie Levasseur Hậu vệ

30 1 2 2 0 Hậu vệ

11

Ifeoma Onumonu Tiền đạo

8 1 1 0 0 Tiền đạo

6

Ella Palis Tiền vệ

9 1 0 1 0 Tiền vệ

17

Judith Coquet Tiền vệ

45 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Justine Lerond Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

18

Jade Rastocle Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Lola Gstalter Tiền vệ

28 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Dijon W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Margaux Vairon Hậu vệ

51 0 1 5 0 Hậu vệ

3

Tegan McGrady Hậu vệ

7 1 1 0 0 Hậu vệ

6

Lina Gay Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

1

Katriina Talaslahti Thủ môn

9 0 1 0 0 Thủ môn

15

Wu Chengshu Tiền đạo

28 5 0 0 0 Tiền đạo

11

Meriame Terchoun Tiền đạo

46 3 1 8 0 Tiền đạo

12

Wang Yanwen Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

Montpellier W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Soufiya Ngueleu Tiền đạo

30 4 1 4 0 Tiền đạo

16

Marie Petiteau Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

99

Rose Smith Kadzere Tiền vệ

5 1 1 0 0 Tiền vệ

14

Elisa Rambaud Tiền đạo

9 0 0 2 0 Tiền đạo

19

Esther Mbakem-Niaro Tiền đạo

15 0 1 0 0 Tiền đạo

20

Agathe Felden Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Rosalie Chaine Rochette Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

Dijon W

Montpellier W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Dijon W: 2T - 0H - 3B) (Montpellier W: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/02/2024

VĐQG Nữ Pháp

Dijon W

1 : 0

(1-0)

Montpellier W

16/09/2023

VĐQG Nữ Pháp

Montpellier W

2 : 0

(1-0)

Dijon W

27/05/2023

VĐQG Nữ Pháp

Dijon W

2 : 1

(1-0)

Montpellier W

10/09/2022

VĐQG Nữ Pháp

Montpellier W

3 : 0

(2-0)

Dijon W

26/02/2022

VĐQG Nữ Pháp

Montpellier W

2 : 0

(1-0)

Dijon W

Phong độ gần nhất

Dijon W

Phong độ

Montpellier W

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

2.6
TB bàn thắng
2.6
1.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Dijon W

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Pháp

23/11/2024

Paris SG W

Dijon W

6 1

(4) (0)

0.93 -1.5 0.83

- - -

B

VĐQG Nữ Pháp

16/11/2024

Dijon W

Guingamp W

4 0

(0) (0)

0.97 -2.25 0.82

- - -

T

VĐQG Nữ Pháp

09/11/2024

Nantes W

Dijon W

0 2

(0) (1)

0.91 +0.75 0.85

- - -

T

VĐQG Nữ Pháp

02/11/2024

Dijon W

Le Havre W

4 2

(1) (0)

1.02 -1.0 0.77

0.66 2.5 1.15

T
T

VĐQG Nữ Pháp

19/10/2024

Saint-Étienne W

Dijon W

0 2

(0) (1)

0.92 +0.25 0.89

0.95 2.5 0.85

T
X

Montpellier W

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Pháp

23/11/2024

Saint-Étienne W

Montpellier W

0 2

(0) (2)

0.91 +0.5 0.90

0.70 2.5 1.10

T
X

VĐQG Nữ Pháp

15/11/2024

Montpellier W

Nantes W

1 0

(0) (0)

1.02 +0.25 0.95

0.80 2.5 1.00

T
X

VĐQG Nữ Pháp

09/11/2024

Paris W

Montpellier W

4 2

(2) (1)

0.87 -1.25 0.92

0.75 2.5 1.05

B
T

VĐQG Nữ Pháp

02/11/2024

Montpellier W

Guingamp W

7 0

(4) (0)

1.00 -2.0 0.80

- - -

T

VĐQG Nữ Pháp

18/10/2024

Le Havre W

Montpellier W

0 1

(0) (0)

0.88 +0.5 0.86

- - -

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

9 Tổng 7

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 9

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 20

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 12

8 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 2

19 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất