GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Pháp - 18/01/2025 16:00

SVĐ: Stade Bernard Gasset Terrain n°7

1 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/4 0.95

0.72 2.5 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.65 3.90 4.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 0.97

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.25 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 16’

    Chancelle Effa Effa

    Laurie Cance

  • 25’

    Laurie Cance

    Chancelle Effa Effa

  • 45’

    Đang cập nhật

    Mélinda Mendy

  • 53’

    Chancelle Effa Effa

    Ikram Adjabi

  • Sonia Ouchene

    Justine Rouquet

    55’
  • Đang cập nhật

    Judith Coquet

    69’
  • Celeste Boureille

    Cyrielle Blanc

    74’
  • Lea Khelifi

    Rose Smith Kadzere

    75’
  • Ifeoma Onumonu

    Soufiya Ngueleu

    84’
  • 90’

    Madeline Roth

    Laurie Cance

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Bernard Gasset Terrain n°7

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Yannick Chandioux

  • Ngày sinh:

    01-09-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    105 (T:46, H:14, B:45)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Maxime Di Liberto

  • Ngày sinh:

    20-11-1991

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    16 (T:4, H:2, B:10)

7

Phạt góc

3

62%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

38%

0

Cứu thua

3

9

Phạm lỗi

10

516

Tổng số đường chuyền

320

13

Dứt điểm

9

4

Dứt điểm trúng đích

3

3

Việt vị

0

Montpellier W Le Havre W

Đội hình

Montpellier W 4-3-3

Huấn luyện viên: Yannick Chandioux

Montpellier W VS Le Havre W

4-3-3 Le Havre W

Huấn luyện viên: Maxime Di Liberto

7

Léa Khelifi

3

Marie Levasseur

3

Marie Levasseur

3

Marie Levasseur

3

Marie Levasseur

8

Sonia Ouchène

8

Sonia Ouchène

8

Sonia Ouchène

8

Sonia Ouchène

8

Sonia Ouchène

8

Sonia Ouchène

21

Chancelle Effa

22

Christy Gavory

22

Christy Gavory

22

Christy Gavory

22

Christy Gavory

14

Romane Enguehard

14

Romane Enguehard

14

Romane Enguehard

14

Romane Enguehard

14

Romane Enguehard

14

Romane Enguehard

Đội hình xuất phát

Montpellier W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Léa Khelifi Tiền vệ

31 8 5 4 0 Tiền vệ

24

Oceane Deslandes Hậu vệ

32 3 2 4 1 Hậu vệ

4

Marion Torrent Tiền vệ

29 2 4 4 1 Tiền vệ

8

Sonia Ouchène Tiền vệ

34 2 0 3 0 Tiền vệ

3

Marie Levasseur Hậu vệ

33 1 2 2 0 Hậu vệ

11

Ifeoma Chukwufumnay Onumonu Tiền đạo

10 1 1 0 0 Tiền đạo

13

Celeste Boureille Hậu vệ

35 1 0 1 0 Hậu vệ

17

Judith Coquet Tiền đạo

26 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Justine Lerond Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

18

Jade Rastocle Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Lola Gstalter Tiền đạo

22 0 0 3 0 Tiền đạo

Le Havre W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Chancelle Effa Tiền đạo

30 5 3 0 0 Tiền đạo

10

Lauri Cance Tiền vệ

34 4 3 4 0 Tiền vệ

8

Salomé Elisor Tiền vệ

15 2 0 2 0 Tiền vệ

14

Romane Enguehard Hậu vệ

34 1 3 2 1 Hậu vệ

22

Christy Gavory Tiền vệ

34 1 1 4 1 Tiền vệ

17

Madeline Roth Tiền đạo

12 1 0 2 0 Tiền đạo

4

Lou-Ahou-Élisabeth Tsé Hậu vệ

34 0 1 1 0 Hậu vệ

11

Mélinda Mendy Tiền đạo

24 0 1 0 0 Tiền đạo

1

Lisa Lichtfus Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

18

Eva Kouache Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Eden Le Guilly Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Montpellier W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Justine Rouquet Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Cyrielle Blanc Tiền vệ

19 0 0 4 0 Tiền vệ

99

Rose Smith Kadzere Tiền vệ

8 1 1 0 0 Tiền vệ

16

Maria Petiteau Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

5

Kethna Louis Hậu vệ

31 3 1 5 0 Hậu vệ

21

Soufiya Ngueleu Tiền đạo

33 4 1 4 0 Tiền đạo

6

Ella Palis Tiền vệ

12 1 0 1 0 Tiền vệ

Le Havre W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

37

Emmy Lefevre Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Zoé Stiévenart Tiền đạo

34 3 0 1 0 Tiền đạo

31

Louise Kleczewski Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Celestine Boisard Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

34

Thaïs Gallais Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Ikram Adjabi Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

Montpellier W

Le Havre W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Montpellier W: 4T - 1H - 0B) (Le Havre W: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/10/2024

VĐQG Nữ Pháp

Le Havre W

0 : 1

(0-0)

Montpellier W

17/03/2024

VĐQG Nữ Pháp

Le Havre W

3 : 3

(0-1)

Montpellier W

15/12/2023

VĐQG Nữ Pháp

Montpellier W

2 : 1

(1-0)

Le Havre W

21/05/2023

VĐQG Nữ Pháp

Montpellier W

2 : 1

(0-0)

Le Havre W

11/12/2022

VĐQG Nữ Pháp

Le Havre W

0 : 1

(0-0)

Montpellier W

Phong độ gần nhất

Montpellier W

Phong độ

Le Havre W

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.0
TB bàn thắng
0.6
1.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Montpellier W

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Nữ Pháp

12/01/2025

Bourges Foot 18 W

Montpellier W

0 4

(0) (2)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Pháp

08/01/2025

Strasbourg W

Montpellier W

1 2

(0) (0)

0.80 +0.75 1.00

1.05 2.5 0.75

T
T

VĐQG Nữ Pháp

14/12/2024

Montpellier W

Fleury 91 W

0 1

(0) (0)

0.85 -0.25 0.95

- - -

B

VĐQG Nữ Pháp

07/12/2024

Dijon W

Montpellier W

4 2

(2) (1)

0.93 +0 0.83

0.85 2.5 0.95

B
T

VĐQG Nữ Pháp

23/11/2024

Saint-Étienne W

Montpellier W

0 2

(0) (2)

0.91 +0.5 0.90

0.70 2.5 1.10

T
X

Le Havre W

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Nữ Pháp

12/01/2025

Quevilly RM W

Le Havre W

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Pháp

08/01/2025

Le Havre W

Paris W

0 2

(0) (1)

0.91 +2.5 0.88

0.74 3.75 0.99

T
X

VĐQG Nữ Pháp

14/12/2024

Guingamp W

Le Havre W

0 1

(0) (0)

0.85 +0.75 0.95

0.66 2.5 1.15

T
X

VĐQG Nữ Pháp

07/12/2024

Le Havre W

Strasbourg W

1 1

(0) (1)

0.90 -0.5 0.91

- - -

B

VĐQG Nữ Pháp

23/11/2024

Le Havre W

Lyon W

0 3

(0) (1)

0.84 +4.25 0.87

- - -

T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 6

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 4

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 4

11 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

24 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất