GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Mbarara City

Thuộc giải đấu: VĐQG Uganda

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên:

Sân vận động: Kakyeka Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

27/02

0-0

27/02

Kitara

Kitara

Mbarara City

Mbarara City

0 : 0

0 : 0

Mbarara City

Mbarara City

0-0

21/02

0-0

21/02

Mbarara City

Mbarara City

Bright Stars

Bright Stars

0 : 0

0 : 0

Bright Stars

Bright Stars

0-0

15/02

0-0

15/02

Vipers

Vipers

Mbarara City

Mbarara City

0 : 0

0 : 0

Mbarara City

Mbarara City

0-0

29/01

0-0

29/01

Mbarara City

Mbarara City

UPDF

UPDF

0 : 0

0 : 0

UPDF

UPDF

0-0

25/01

0-0

25/01

Kiboga Young

Kiboga Young

Mbarara City

Mbarara City

0 : 0

0 : 0

Mbarara City

Mbarara City

0-0

07/01

1-7

07/01

Mbarara City

Mbarara City

KCCA

KCCA

0 : 2

0 : 0

KCCA

KCCA

1-7

0.87 +0.5 0.81

0.82 2.0 0.80

0.82 2.0 0.80

04/01

10-3

04/01

NEC

NEC

Mbarara City

Mbarara City

1 : 0

0 : 0

Mbarara City

Mbarara City

10-3

0.97 -1.5 0.82

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

30/12

5-5

30/12

Mbarara City

Mbarara City

Wakiso Giants

Wakiso Giants

0 : 0

0 : 0

Wakiso Giants

Wakiso Giants

5-5

0.80 +0 0.91

0.90 2.0 0.80

0.90 2.0 0.80

12/12

7-2

12/12

Lugazi Municipal

Lugazi Municipal

Mbarara City

Mbarara City

1 : 1

0 : 0

Mbarara City

Mbarara City

7-2

0.79 -0.25 0.91

0.88 1.75 0.88

0.88 1.75 0.88

05/12

1-3

05/12

Mbarara City

Mbarara City

Maroons

Maroons

0 : 3

0 : 1

Maroons

Maroons

1-3

0.84 -0.25 0.73

1.00 2.0 0.72

1.00 2.0 0.72

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí