VĐQG Uganda - 25/01/2025 13:00
SVĐ: Mbale Municipal Stadiu
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kiboga Young Mbarara City
Kiboga Young 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Mbarara City
Huấn luyện viên: Charles Livingstone Mbabazi
Tạm thời chưa có dữ liệu
Kiboga Young
Mbarara City
VĐQG Uganda
Mbarara City
1 : 0
(0-0)
Kiboga Young
Cúp Quốc Gia Uganda
Mbarara City
1 : 0
(0-0)
Kiboga Young
Kiboga Young
Mbarara City
80% 20% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Kiboga Young
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Kiboga Young NEC |
0 1 (0) (1) |
0.78 +1.25 0.91 |
0.93 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
02/01/2025 |
Maroons Kiboga Young |
1 0 (1) (0) |
0.83 -1.25 0.86 |
0.86 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
20/12/2024 |
Kiboga Young Vipers |
0 4 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.94 2.0 0.81 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
UPDF Kiboga Young |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.81 2.0 0.77 |
T
|
H
|
|
06/12/2024 |
Kitara Kiboga Young |
6 0 (2) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.84 2.75 0.77 |
B
|
T
|
Mbarara City
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Mbarara City KCCA |
0 2 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.81 |
0.82 2.0 0.80 |
B
|
H
|
|
04/01/2025 |
NEC Mbarara City |
1 0 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
30/12/2024 |
Mbarara City Wakiso Giants |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.91 |
0.90 2.0 0.80 |
H
|
X
|
|
12/12/2024 |
Lugazi Municipal Mbarara City |
1 1 (0) (0) |
0.79 -0.25 0.91 |
0.88 1.75 0.88 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Mbarara City Maroons |
0 3 (0) (1) |
0.84 -0.25 0.73 |
1.00 2.0 0.72 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7