VĐQG Uganda - 05/12/2024 13:00
SVĐ: Kakyeka Stadium
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.84 -1 3/4 0.73
1.00 2.0 0.72
- - -
- - -
2.20 2.87 3.25
- - -
- - -
- - -
0.67 0 -0.87
0.83 0.75 0.88
- - -
- - -
3.10 1.90 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Đang cập nhật
M. Ogama
-
Đang cập nhật
P. Busolo
23’ -
32’
Đang cập nhật
F. Kigozi
-
49’
Đang cập nhật
M. Ogama
-
65’
Đang cập nhật
G. Kitagenda
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
3
50%
50%
3
0
1
1
381
381
0
3
0
3
0
1
Mbarara City Maroons
Mbarara City 3-5-2
Huấn luyện viên: Charles Livingstone Mbabazi
3-5-2 Maroons
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Mbarara City
Maroons
VĐQG Uganda
Mbarara City
0 : 0
(0-0)
Maroons
VĐQG Uganda
Maroons
1 : 0
(0-0)
Mbarara City
Mbarara City
Maroons
60% 0% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Mbarara City
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Express FC Mbarara City |
3 1 (2) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.90 2.0 0.81 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Mbarara City Kiboga Young |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.98 2.25 0.66 |
T
|
X
|
|
06/11/2024 |
UPDF Mbarara City |
2 1 (2) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.67 1.75 0.96 |
B
|
T
|
|
29/10/2024 |
Mbarara City Vipers |
1 3 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.80 1.75 0.81 |
B
|
T
|
|
23/10/2024 |
Bright Stars Mbarara City |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.87 2.0 0.72 |
T
|
X
|
Maroons
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Maroons BUL |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.72 |
- - - |
B
|
||
21/11/2024 |
Bright Stars Maroons |
0 1 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.73 2.0 0.86 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Maroons URA |
2 1 (1) (0) |
0.76 +0 0.95 |
0.83 2.0 0.75 |
T
|
T
|
|
31/10/2024 |
KCCA Maroons |
5 0 (3) (0) |
1.36 -1.75 0.46 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
T
|
|
24/10/2024 |
Maroons SC Villa |
1 1 (0) (1) |
0.75 +0.25 1.05 |
1.03 2.25 0.73 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 11