VĐQG Uganda - 12/12/2024 13:00
SVĐ: Lugazi Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.79 -1 3/4 0.91
0.88 1.75 0.88
- - -
- - -
2.00 2.90 3.75
- - -
- - -
- - -
0.90 0 0.86
0.89 0.75 0.83
- - -
- - -
2.87 1.83 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
A. Bayo
30’ -
31’
Đang cập nhật
Y. Mafabi
-
59’
Đang cập nhật
L. Ssenkubuge
-
Đang cập nhật
A. Bayo
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
64%
36%
0
0
1
1
366
205
15
5
1
1
2
1
Lugazi Municipal Mbarara City
Lugazi Municipal 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Mbarara City
Huấn luyện viên: Charles Livingstone Mbabazi
Tạm thời chưa có dữ liệu
Lugazi Municipal
Mbarara City
Lugazi Municipal
Mbarara City
0% 80% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Lugazi Municipal
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
SC Villa Lugazi Municipal |
1 1 (1) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Lugazi Municipal KCCA |
1 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.92 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
20/11/2024 |
Police Lugazi Municipal |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.92 1.75 0.84 |
T
|
X
|
|
06/11/2024 |
Wakiso Giants Lugazi Municipal |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.70 1.75 0.92 |
H
|
X
|
|
30/10/2024 |
Lugazi Municipal NEC |
1 0 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
- - - |
T
|
Mbarara City
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Mbarara City Maroons |
0 3 (0) (1) |
0.84 -0.25 0.73 |
1.00 2.0 0.72 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
Express FC Mbarara City |
3 1 (2) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.90 2.0 0.81 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Mbarara City Kiboga Young |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.98 2.25 0.66 |
T
|
X
|
|
06/11/2024 |
UPDF Mbarara City |
2 1 (2) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.67 1.75 0.96 |
B
|
T
|
|
29/10/2024 |
Mbarara City Vipers |
1 3 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.80 1.75 0.81 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 13