VĐQG Uganda - 07/01/2025 13:00
SVĐ: Kakyeka Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/2 0.81
0.82 2.0 0.80
- - -
- - -
4.00 3.00 1.90
- - -
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
0.84 0.75 0.87
- - -
- - -
5.00 1.90 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
56’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
70’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
7
42%
58%
4
1
0
0
375
517
4
11
1
6
2
2
Mbarara City KCCA
Mbarara City 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Charles Livingstone Mbabazi
3-5-1-1 KCCA
Huấn luyện viên: Luís Manuel Correia Guerreiro
Tạm thời chưa có dữ liệu
Mbarara City
KCCA
VĐQG Uganda
KCCA
4 : 0
(2-0)
Mbarara City
VĐQG Uganda
Mbarara City
2 : 1
(1-1)
KCCA
Cúp Quốc Gia Uganda
KCCA
2 : 1
(1-1)
Mbarara City
VĐQG Uganda
Mbarara City
1 : 1
(0-1)
KCCA
VĐQG Uganda
KCCA
1 : 0
(1-0)
Mbarara City
Mbarara City
KCCA
60% 40% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Mbarara City
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
NEC Mbarara City |
1 0 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
30/12/2024 |
Mbarara City Wakiso Giants |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.91 |
0.90 2.0 0.80 |
H
|
X
|
|
12/12/2024 |
Lugazi Municipal Mbarara City |
1 1 (0) (0) |
0.79 -0.25 0.91 |
0.88 1.75 0.88 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Mbarara City Maroons |
0 3 (0) (1) |
0.84 -0.25 0.73 |
1.00 2.0 0.72 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
Express FC Mbarara City |
3 1 (2) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.90 2.0 0.81 |
B
|
T
|
KCCA
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/01/2025 |
Police KCCA |
0 0 (0) (0) |
0.81 +0.5 0.89 |
0.89 2.0 0.85 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
KCCA SC Villa |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.83 2.0 0.79 |
B
|
H
|
|
15/12/2024 |
Wakiso Giants KCCA |
1 2 (1) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.73 2.0 1.00 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
KCCA Express FC |
0 1 (0) (1) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.89 2.25 0.73 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Lugazi Municipal KCCA |
1 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.92 2.0 0.88 |
B
|
H
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 15