VĐQG Uganda - 15/02/2025 16:00
SVĐ: St. Mary's Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Vipers Mbarara City
Vipers 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Mbarara City
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Vipers
Mbarara City
VĐQG Uganda
Mbarara City
1 : 3
(0-1)
Vipers
VĐQG Uganda
Vipers
4 : 1
(3-0)
Mbarara City
VĐQG Uganda
Mbarara City
0 : 0
(0-0)
Vipers
Cúp Quốc Gia Uganda
Vipers
4 : 0
(0-0)
Mbarara City
Cúp Quốc Gia Uganda
Mbarara City
1 : 2
(0-2)
Vipers
Vipers
Mbarara City
0% 40% 60%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Vipers
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
KCCA Vipers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Vipers URA |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/01/2025 |
Vipers Maroons |
1 0 (1) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.83 2.25 0.79 |
H
|
X
|
|
03/01/2025 |
UPDF Vipers |
0 1 (0) (1) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.89 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Kiboga Young Vipers |
0 4 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.94 2.0 0.81 |
T
|
T
|
Mbarara City
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Mbarara City UPDF |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Kiboga Young Mbarara City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/01/2025 |
Mbarara City KCCA |
0 2 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.81 |
0.82 2.0 0.80 |
B
|
H
|
|
04/01/2025 |
NEC Mbarara City |
1 0 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
30/12/2024 |
Mbarara City Wakiso Giants |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.91 |
0.90 2.0 0.80 |
H
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 2
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 1
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 3