GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Vipers

Thuộc giải đấu: VĐQG Uganda

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 1969

Huấn luyện viên: Leonardo Neiva

Sân vận động: St. Mary's Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

14/03

0-0

14/03

SC Villa

SC Villa

Vipers

Vipers

0 : 0

0 : 0

Vipers

Vipers

0-0

28/02

0-0

28/02

Vipers

Vipers

Wakiso Giants

Wakiso Giants

0 : 0

0 : 0

Wakiso Giants

Wakiso Giants

0-0

19/02

0-0

19/02

Police

Police

Vipers

Vipers

0 : 0

0 : 0

Vipers

Vipers

0-0

15/02

0-0

15/02

Vipers

Vipers

Mbarara City

Mbarara City

0 : 0

0 : 0

Mbarara City

Mbarara City

0-0

30/01

0-0

30/01

KCCA

KCCA

Vipers

Vipers

0 : 0

0 : 0

Vipers

Vipers

0-0

22/01

0-0

22/01

Vipers

Vipers

URA

URA

0 : 0

0 : 0

URA

URA

0-0

06/01

5-2

06/01

Vipers

Vipers

Maroons

Maroons

1 : 0

1 : 0

Maroons

Maroons

5-2

0.77 -1.0 -0.98

0.83 2.25 0.79

0.83 2.25 0.79

03/01

5-0

03/01

UPDF

UPDF

Vipers

Vipers

0 : 1

0 : 1

Vipers

Vipers

5-0

0.85 +1.25 0.95

0.89 2.25 0.83

0.89 2.25 0.83

20/12

4-3

20/12

Kiboga Young

Kiboga Young

Vipers

Vipers

0 : 4

0 : 1

Vipers

Vipers

4-3

0.95 +0.5 0.85

0.94 2.0 0.81

0.94 2.0 0.81

14/12

7-1

14/12

Vipers

Vipers

BUL

BUL

1 : 1

1 : 1

BUL

BUL

7-1

0.80 -0.75 1.00

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Yunus Sentamu Tiền đạo

10 3 0 1 0 31 Tiền đạo

0

Abubakar Lawal Tiền đạo

8 1 0 0 0 Tiền đạo

0

D. Kiggundu Thủ môn

0 0 0 0 0 25 Thủ môn

0

Fabien Mutombola Thủ môn

10 0 0 0 0 28 Thủ môn

0

Livingstone Mulondo Hậu vệ

10 0 0 1 0 29 Hậu vệ

0

Siraje Sentamu Tiền vệ

10 0 0 2 0 30 Tiền vệ

0

Milton Karisa Tiền đạo

8 0 0 0 0 30 Tiền đạo

0

Ashraf Mandela Hậu vệ

11 0 0 2 0 27 Hậu vệ

0

Anukani Bright Tiền vệ

10 0 0 1 0 25 Tiền vệ

0

Alfred Mudekereza Thủ môn

11 0 0 1 0 32 Thủ môn