VĐQG Uganda - 20/12/2024 13:00
SVĐ: Mbale Municipal Stadiu
0 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/2 0.85
0.94 2.0 0.81
- - -
- - -
3.40 2.80 2.15
- - -
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
0.84 0.75 0.87
- - -
- - -
5.50 1.90 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Đang cập nhật
Rogers Mato
-
39’
Đang cập nhật
Abubakar Lawal
-
46’
Đang cập nhật
Allan Okello
-
74’
Đang cập nhật
Allan Okello
-
77’
Đang cập nhật
Rogers Mato
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
47%
53%
1
1
0
1
379
427
4
9
1
5
0
1
Kiboga Young Vipers
Kiboga Young 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Vipers
Huấn luyện viên: Leonardo Neiva
Tạm thời chưa có dữ liệu
Kiboga Young
Vipers
Kiboga Young
Vipers
40% 40% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Kiboga Young
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
UPDF Kiboga Young |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.81 2.0 0.77 |
T
|
H
|
|
06/12/2024 |
Kitara Kiboga Young |
6 0 (2) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.84 2.75 0.77 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
Kiboga Young Bright Stars |
1 0 (0) (0) |
0.75 +0 0.96 |
0.88 2.0 0.71 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Mbarara City Kiboga Young |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.98 2.25 0.66 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Kiboga Young BUL |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
- - - |
T
|
Vipers
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Vipers BUL |
1 1 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
- - - |
B
|
||
07/12/2024 |
Bright Stars Vipers |
1 2 (1) (2) |
0.79 +0.75 0.78 |
0.70 2.0 0.89 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Vipers Kitara |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.72 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
URA Vipers |
0 2 (0) (0) |
0.79 +0 0.92 |
0.82 2.0 0.76 |
T
|
H
|
|
09/11/2024 |
Vipers KCCA |
1 1 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.69 |
0.89 2.25 0.73 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 9
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 12
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 13
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 18