VĐQG Uganda - 06/01/2025 16:00
SVĐ: St. Mary's Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 -0.98
0.83 2.25 0.79
- - -
- - -
1.53 3.40 6.50
- - -
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
-0.95 1.0 0.69
- - -
- - -
2.10 2.05 6.50
- - -
- - -
- - -
5
2
62%
38%
1
5
1
1
376
230
10
8
6
1
1
1
Vipers Maroons
Vipers 3-4-3
Huấn luyện viên: Leonardo Neiva
3-4-3 Maroons
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Vipers
Maroons
VĐQG Uganda
Vipers
1 : 1
(0-0)
Maroons
VĐQG Uganda
Maroons
1 : 1
(1-0)
Vipers
VĐQG Uganda
Maroons
2 : 2
(1-1)
Vipers
VĐQG Uganda
Vipers
3 : 0
(1-0)
Maroons
Vipers
Maroons
0% 40% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Vipers
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 |
UPDF Vipers |
0 1 (0) (1) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.89 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Kiboga Young Vipers |
0 4 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.94 2.0 0.81 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Vipers BUL |
1 1 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
- - - |
B
|
||
07/12/2024 |
Bright Stars Vipers |
1 2 (1) (2) |
0.79 +0.75 0.78 |
0.70 2.0 0.89 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Vipers Kitara |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.72 2.25 0.90 |
B
|
X
|
Maroons
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/01/2025 |
Maroons Kiboga Young |
1 0 (1) (0) |
0.83 -1.25 0.86 |
0.86 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
19/12/2024 |
Police Maroons |
1 2 (1) (1) |
0.92 -0.25 0.77 |
0.91 2.0 0.72 |
T
|
T
|
|
12/12/2024 |
Maroons Kitara |
0 4 (0) (3) |
0.75 +0 0.93 |
0.85 2.0 0.89 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Mbarara City Maroons |
0 3 (0) (1) |
0.84 -0.25 0.73 |
1.00 2.0 0.72 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Maroons BUL |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.72 |
- - - |
B
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 9