0.97 -2 1/2 0.82
0.87 2.5 0.83
- - -
- - -
1.33 4.20 8.00
- - -
- - -
- - -
- - -
0.85 1.0 0.87
- - -
- - -
1.83 2.25 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
34’
Đang cập nhật
Abdul Kimera
-
Đang cập nhật
Paul Mucureezi
83’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
3
69%
31%
0
4
0
3
375
168
24
1
5
0
2
1
NEC Mbarara City
NEC 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Mbarara City
Huấn luyện viên: Charles Livingstone Mbabazi
Tạm thời chưa có dữ liệu
NEC
Mbarara City
VĐQG Uganda
NEC
2 : 0
(1-0)
Mbarara City
VĐQG Uganda
Mbarara City
0 : 1
(0-0)
NEC
NEC
Mbarara City
0% 40% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
NEC
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
BUL NEC |
1 1 (0) (1) |
0.97 +0.75 0.82 |
- - - |
B
|
||
11/12/2024 |
NEC Bright Stars |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.76 |
0.71 1.75 0.88 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
URA NEC |
1 1 (1) (0) |
0.83 +0 0.87 |
0.70 1.75 0.92 |
H
|
T
|
|
29/11/2024 |
NEC SC Villa |
2 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.90 2.25 0.72 |
T
|
T
|
|
21/11/2024 |
KCCA NEC |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.81 2.25 0.80 |
T
|
X
|
Mbarara City
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2024 |
Mbarara City Wakiso Giants |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.91 |
0.90 2.0 0.80 |
H
|
X
|
|
12/12/2024 |
Lugazi Municipal Mbarara City |
1 1 (0) (0) |
0.79 -0.25 0.91 |
0.88 1.75 0.88 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Mbarara City Maroons |
0 3 (0) (1) |
0.84 -0.25 0.73 |
1.00 2.0 0.72 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
Express FC Mbarara City |
3 1 (2) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.90 2.0 0.81 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Mbarara City Kiboga Young |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.98 2.25 0.66 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 12