VĐQG Uganda - 21/02/2025 13:00
SVĐ: Kakyeka Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mbarara City Bright Stars
Mbarara City 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Bright Stars
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Mbarara City
Bright Stars
VĐQG Uganda
Bright Stars
0 : 1
(0-1)
Mbarara City
VĐQG Uganda
Bright Stars
1 : 1
(1-1)
Mbarara City
VĐQG Uganda
Mbarara City
1 : 1
(0-1)
Bright Stars
VĐQG Uganda
Bright Stars
2 : 0
(1-0)
Mbarara City
VĐQG Uganda
Mbarara City
3 : 1
(0-0)
Bright Stars
Mbarara City
Bright Stars
40% 60% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Mbarara City
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Vipers Mbarara City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Mbarara City UPDF |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Kiboga Young Mbarara City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/01/2025 |
Mbarara City KCCA |
0 2 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.81 |
0.82 2.0 0.80 |
B
|
H
|
|
04/01/2025 |
NEC Mbarara City |
1 0 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
Bright Stars
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/02/2025 |
Bright Stars BUL |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Kitara Bright Stars |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Maroons Bright Stars |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/01/2025 |
Bright Stars Lugazi Municipal |
1 1 (0) (1) |
0.86 -0.75 0.81 |
0.88 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
02/01/2025 |
Express FC Bright Stars |
2 1 (0) (1) |
0.92 -1.25 0.87 |
0.79 2.25 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 6
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 11