Horizonte
Thuộc giải đấu:
Thành phố: Nam Mỹ
Năm thành lập: 2004
Huấn luyện viên: Filinto Antônio Teixeira Holanda
Sân vận động: Estádio Olímpico Horácio Domingos de Sousa
19/01
Ferroviário
Horizonte
1 : 2
1 : 2
Horizonte
0.95 -0.75 0.85
0.91 2.25 0.73
0.91 2.25 0.73
15/03
Horizonte
Barbalha
2 : 1
0 : 0
Barbalha
0.75 -0.25 -0.95
0.86 2.0 0.86
0.86 2.0 0.86
08/03
Horizonte
Caucaia
0 : 0
0 : 0
Caucaia
0.85 -0.25 0.95
0.88 2.25 0.88
0.88 2.25 0.88
03/03
Caucaia
Horizonte
1 : 1
0 : 0
Horizonte
0.85 -0.25 0.95
0.84 2.25 0.82
0.84 2.25 0.82
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Claudivan Lopes Fernandes Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ | |
0 Marcel Queiroz Teles Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 25 | Thủ môn |
0 Jefferson da Silva Nascimento Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 39 | Hậu vệ |
0 Jose Carlos Gomes Pereira Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 31 | Hậu vệ |
0 Bruno Miranda Barbosa Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ | |
0 Jeferson Oliveira dos Santos Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | Hậu vệ |
0 Leonardo Santana de Souza Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | Hậu vệ |
0 Lindberg Santos da Silva Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 37 | Hậu vệ |
0 Leozidio Almeida Santos Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 25 | Tiền vệ |
0 Derivaldo Beserra Cavalcante Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 38 | Tiền vệ |