Cearense 1 Brasil - 03/03/2024 19:00
SVĐ: Estádio Municipal Raimundo de Oliveira Filho
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 0.95
0.84 2.25 0.82
- - -
- - -
1.95 3.20 3.60
- - -
- - -
- - -
- - -
-0.98 1.0 0.72
- - -
- - -
2.62 2.00 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Ceará
Felipe Rodrigues
4’ -
40’
Đang cập nhật
Marcel Queiroz Teles
-
Đang cập nhật
Gênesis
45’ -
57’
Đang cập nhật
Émerson Ceará
-
58’
Leonardo Oliveira Ribeiro
Antonio Vitorio Freitas da Cruz
-
Alan
Henrique de Oliveira Nel
60’ -
Đang cập nhật
Felipe Rodrigues
61’ -
62’
Đang cập nhật
Leozidio Almeida Santos
-
Gustavo
Alexandre
71’ -
Đang cập nhật
Rodrigo Correia
73’ -
75’
Đang cập nhật
Jeferson
-
83’
Jeff Silva
Claudivan
-
Đang cập nhật
Rodrigo Correia
86’ -
88’
Ramon Rafael
Caio Pedro da Silva Oliveira
-
89’
Đang cập nhật
Wyrakitan Salú da Silva Sobrinho
-
Đang cập nhật
Romario
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
7
69%
31%
3
4
18
19
335
152
10
10
5
4
2
0
Caucaia Horizonte
Caucaia 4-4-2
Huấn luyện viên: Willemar Pereira Xavier Lima
4-4-2 Horizonte
Huấn luyện viên: Filinto Antônio Teixeira Holanda
17
Vanderlan
23
Diney
23
Diney
23
Diney
23
Diney
23
Diney
23
Diney
23
Diney
23
Diney
20
Ceará
20
Ceará
12
Jonh Wilquer
6
Caio Pedro da Silva Oliveira
6
Caio Pedro da Silva Oliveira
6
Caio Pedro da Silva Oliveira
6
Caio Pedro da Silva Oliveira
3
Leonardo Oliveira Ribeiro
3
Leonardo Oliveira Ribeiro
3
Leonardo Oliveira Ribeiro
3
Leonardo Oliveira Ribeiro
3
Leonardo Oliveira Ribeiro
3
Leonardo Oliveira Ribeiro
Caucaia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Vanderlan Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Luiz Miller Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Ceará Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Regineldo Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Diney Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Lucas Neres Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Andrezinho Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Gustavo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Rodrigo Correia Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Gênesis Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Alan Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Horizonte
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Jonh Wilquer Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Wyrakitan Salú da Silva Sobrinho Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Leonardo Oliveira Ribeiro Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Bruno Miranda Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Caio Pedro da Silva Oliveira Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Dedé Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Émerson Ceará Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Leozidio Almeida Santos Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Jeff Silva Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Eric França Magalhães Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Leonardo Oliveira Ribeiro Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Caucaia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Lucas de Souza Viana Lima Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Matheus Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Ruan Rodrigues Feliciano Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Henrique de Oliveira Nel Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Diguinho Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Alexandre Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Índio Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Jonathan Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Romario Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Felipe Rodrigues Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Carlos Daniel Pereira da Silva Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Horizonte
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Roberto Witalo dos Santos Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Cebolinha Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Tico Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Berg Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Zé Carlos Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 André Cassaco Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Claudivan Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Natan Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Marcel Queiroz Teles Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Antonio Vitorio Freitas da Cruz Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Ramon Rafael Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Jeferson Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Caucaia
Horizonte
Cearense 1 Brasil
Caucaia
0 : 1
(0-1)
Horizonte
Cearense 1 Brasil
Horizonte
1 : 1
(0-0)
Caucaia
Caucaia
Horizonte
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Caucaia
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/02/2024 |
Caucaia Barbalha |
2 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.96 2.25 0.77 |
T
|
X
|
|
25/02/2024 |
FC Atlético Cearense Caucaia |
2 2 (2) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
15/02/2024 |
Caucaia Horizonte |
0 1 (0) (1) |
0.84 -0.5 0.83 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
08/02/2024 |
Ceará Caucaia |
5 0 (3) (0) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
31/01/2024 |
Caucaia Ferroviário |
1 2 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.86 2.25 0.90 |
B
|
T
|
Horizonte
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/02/2024 |
Horizonte FC Atlético Cearense |
2 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
26/02/2024 |
Barbalha Horizonte |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.87 2.0 0.89 |
T
|
X
|
|
15/02/2024 |
Caucaia Horizonte |
0 1 (0) (1) |
0.84 -0.5 0.83 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
10/02/2024 |
Horizonte FC Atlético Cearense |
1 1 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
04/02/2024 |
Floresta Horizonte |
4 2 (3) (1) |
0.85 -0.75 0.84 |
0.85 2.25 0.89 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 3
16 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 11
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 14
6 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 23
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 17
22 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
36 Tổng 34