- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Iguatu Horizonte
Iguatu 4-5-1
Huấn luyện viên: Paulo Cesar Schardong
4-5-1 Horizonte
Huấn luyện viên: Leandro Caitano de Campos
21
Willian Anicete
3
Uesles
3
Uesles
3
Uesles
3
Uesles
6
Fernando Ceará
6
Fernando Ceará
6
Fernando Ceará
6
Fernando Ceará
6
Fernando Ceará
1
Mauro Iguatu
7
Tico
2
Dieguinho
2
Dieguinho
2
Dieguinho
2
Dieguinho
12
Jonh Wilquer
12
Jonh Wilquer
12
Jonh Wilquer
12
Jonh Wilquer
12
Jonh Wilquer
12
Jonh Wilquer
Iguatu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Willian Anicete Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Mauro Iguatu Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 André Mascena Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Max Oliveira Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Uesles Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Fernando Ceará Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Davi Torres Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Guidio Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Pedro Henrique Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Hebert Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Esquerdinha Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Horizonte
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Tico Tiền đạo |
5 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Caio Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Claudivan Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
12 Jonh Wilquer Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Dieguinho Hậu vệ |
140 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Bremer Carvalho Hậu vệ |
140 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Dedé Baiano Hậu vệ |
140 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 César Sampaio Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Cleyton Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Dentinho Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Leo Ribeiro Tiền vệ |
140 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Iguatu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Daniel Oliveira Alves Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Wagner Vidal Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Dentinho Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Jean Felipe Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Julio Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Tiago Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
17 Anderson José Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 João Varela da Silva Neto Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Marquinho Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Geferson Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Guto Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Horizonte
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Índio Potiguar Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Tiago Cunha Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Massilon Filho Hậu vệ |
140 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Henrique Hậu vệ |
140 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Alan Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Edson Kapa Tiền đạo |
140 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Pentecoste Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Waldson Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Emerson Ocara Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Wilgne Frank Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Iguatu
Horizonte
Iguatu
Horizonte
100% 0% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Iguatu
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Cariri Iguatu |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Ceará Iguatu |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Iguatu Floresta |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Iguatu Maracanã |
0 1 (0) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
02/03/2024 |
Iguatu Ferroviário |
1 3 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.88 |
0.79 2.0 0.87 |
B
|
T
|
Horizonte
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2025 |
Horizonte Pague Menos |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Barbalha Horizonte |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Horizonte Fortaleza |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Ferroviário Horizonte |
1 2 (1) (2) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.91 2.25 0.73 |
T
|
T
|
|
15/03/2024 |
Horizonte Barbalha |
2 1 (0) (0) |
0.75 -0.25 1.05 |
0.86 2.0 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 5
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 14