- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Horizonte Fortaleza
Horizonte 4-3-3
Huấn luyện viên: Leandro Caitano de Campos
4-3-3 Fortaleza
Huấn luyện viên: Juan Pablo Vojvoda
7
Tico
2
Dieguinho
2
Dieguinho
2
Dieguinho
2
Dieguinho
12
Jonh Wilquer
12
Jonh Wilquer
12
Jonh Wilquer
12
Jonh Wilquer
12
Jonh Wilquer
12
Jonh Wilquer
9
Juan Martín Lucero
21
Moisés
21
Moisés
21
Moisés
21
Moisés
35
Hércules
35
Hércules
11
Marinho
11
Marinho
11
Marinho
7
Tomás Pochettino
Horizonte
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Tico Tiền đạo |
5 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Caio Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Claudivan Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
12 Jonh Wilquer Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Dieguinho Hậu vệ |
140 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Bremer Carvalho Hậu vệ |
140 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Dedé Baiano Hậu vệ |
140 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 César Sampaio Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Cleyton Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Dentinho Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Leo Ribeiro Tiền vệ |
140 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Fortaleza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Juan Martín Lucero Tiền đạo |
46 | 17 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
7 Tomás Pochettino Tiền vệ |
47 | 6 | 10 | 5 | 0 | Tiền vệ |
35 Hércules Tiền vệ |
47 | 6 | 2 | 7 | 2 | Tiền vệ |
11 Marinho Tiền vệ |
35 | 5 | 3 | 4 | 2 | Tiền vệ |
21 Moisés Tiền vệ |
41 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Tinga Hậu vệ |
47 | 1 | 3 | 3 | 1 | Hậu vệ |
33 Eros Mancuso Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
4 Titi Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Emanuel Brítez Hậu vệ |
45 | 0 | 2 | 16 | 3 | Hậu vệ |
1 João Ricardo Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
20 Matheus Rossetto Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Horizonte
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Pentecoste Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Waldson Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Emerson Ocara Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Wilgne Frank Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Índio Potiguar Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Tiago Cunha Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Massilon Filho Hậu vệ |
140 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Henrique Hậu vệ |
140 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Alan Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Edson Kapa Tiền đạo |
140 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Fortaleza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Emmanuel Martínez Tiền vệ |
37 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
37 Kauan Rodrigues Tiền đạo |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Felipe Jonatan Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Zé Welison Tiền vệ |
45 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
26 Breno Lopes Tiền đạo |
38 | 4 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
30 Mauricio Kozlinski Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Kervin Andrade Tiền đạo |
41 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Calebe Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
79 Renato Kayzer Tiền đạo |
41 | 4 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
22 Yago Pikachu Tiền vệ |
50 | 7 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
25 Tomás Cardona Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
88 Lucas Sasha Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Horizonte
Fortaleza
Cearense 1 Brasil
Fortaleza
2 : 0
(0-0)
Horizonte
Horizonte
Fortaleza
0% 40% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Horizonte
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Ferroviário Horizonte |
1 2 (1) (2) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.91 2.25 0.73 |
T
|
T
|
|
15/03/2024 |
Horizonte Barbalha |
2 1 (0) (0) |
0.75 -0.25 1.05 |
0.86 2.0 0.86 |
T
|
T
|
|
12/03/2024 |
FC Atlético Cearense Horizonte |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
- - - |
T
|
||
08/03/2024 |
Horizonte Caucaia |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
03/03/2024 |
Caucaia Horizonte |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.84 2.25 0.82 |
T
|
X
|
Fortaleza
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Fortaleza Moto Club MA |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.82 3.0 0.88 |
|||
08/12/2024 |
Fortaleza Internacional |
3 0 (2) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.86 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Atlético GO Fortaleza |
3 1 (1) (1) |
0.91 +0 0.99 |
0.89 2.25 1.01 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Vitória Fortaleza |
2 0 (2) (0) |
0.92 -0.25 0.98 |
0.88 2.0 1.02 |
B
|
H
|
|
26/11/2024 |
Fortaleza Flamengo |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0.25 1.07 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 8
16 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 14
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 14
23 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
42 Tổng 24