Cearense 1 Brasil - 19/01/2025 21:30
SVĐ: Estádio Municipal Presidente Getúlio Vargas
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/4 0.85
0.91 2.25 0.73
- - -
- - -
1.75 3.60 3.75
1.00 9.5 0.80
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.69 0.75 -0.93
- - -
- - -
2.37 2.00 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Đang cập nhật
Leonardo
-
2’
Dentinho
Đang cập nhật
-
16’
Đang cập nhật
Tico
-
34’
Đang cập nhật
César Sampaio
-
Đang cập nhật
Allanzinho
37’ -
Đang cập nhật
Jefferson Brito dos Santos
40’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
45’ -
Jefferson Brito dos Santos
Kiuan Gabriel
46’ -
50’
Đang cập nhật
Caio
-
52’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Willyam
56’ -
65’
Đang cập nhật
Dieguinho
-
Dentinho
Đang cập nhật
66’ -
67’
Pablo Alves
Christhian Luiz Camargo
-
70’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
72’
Đang cập nhật
Claudivan
-
73’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
João Cubas
Carlos
75’ -
Đang cập nhật
Willyam
77’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
78’ -
80’
Đang cập nhật
Tiago Cunha
-
90’
Đang cập nhật
Emerson Ocara
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
62%
38%
2
5
26
20
421
258
18
7
6
4
1
1
Ferroviário Horizonte
Ferroviário 5-3-2
Huấn luyện viên: Tiago Zorro Sá Oliveira
5-3-2 Horizonte
Huấn luyện viên: Leandro Caitano de Campos
1
Sivaldo Junior
14
Pablo Alves
14
Pablo Alves
14
Pablo Alves
14
Pablo Alves
14
Pablo Alves
3
Jefferson Brito dos Santos
3
Jefferson Brito dos Santos
3
Jefferson Brito dos Santos
15
Wesley Junio
15
Wesley Junio
7
Tico
2
Dieguinho
2
Dieguinho
2
Dieguinho
2
Dieguinho
12
Jonh Wilquer
12
Jonh Wilquer
12
Jonh Wilquer
12
Jonh Wilquer
12
Jonh Wilquer
12
Jonh Wilquer
Ferroviário
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Sivaldo Junior Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Rikelmy Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Wesley Junio Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Jefferson Brito dos Santos Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 João Cubas Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Pablo Alves Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Gharib Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 João Vitor Batista Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Rodrigo Fuzil Tiền vệ |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Allanzinho Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Gustavo Barbosa Tiền đạo |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Horizonte
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Tico Tiền đạo |
4 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Caio Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Claudivan Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
12 Jonh Wilquer Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Dieguinho Hậu vệ |
131 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Bremer Carvalho Hậu vệ |
131 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Dedé Baiano Hậu vệ |
131 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 César Sampaio Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Cleyton Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Dentinho Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Leo Ribeiro Tiền vệ |
131 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ferroviário
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Kiuan Gabriel Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Kevin Santiago Rivas Dominguez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 João Vitor Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Lucas Ramires Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Victor Diotti Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Thiago Pulga Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Willyam Tiền vệ |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Christian Eto'o Tiền đạo |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Carlos Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Horizonte
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Pentecoste Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Waldson Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Emerson Ocara Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Wilgne Frank Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Índio Potiguar Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Tiago Cunha Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Massilon Filho Hậu vệ |
131 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Henrique Hậu vệ |
131 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Alan Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Edson Kapa Tiền đạo |
131 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ferroviário
Horizonte
Cearense 1 Brasil
Ferroviário
2 : 0
(1-0)
Horizonte
Ferroviário
Horizonte
40% 20% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Ferroviário
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Ferroviário Treze |
2 0 (0) (0) |
0.83 +0 0.91 |
0.85 2.25 0.77 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Ferroviário Santa Cruz de Natal RN |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
24/08/2024 |
Ferroviário Tombense |
3 3 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.77 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
17/08/2024 |
Náutico Ferroviário |
4 1 (3) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
10/08/2024 |
Caxias Ferroviário |
2 1 (0) (1) |
- - - |
1.01 2.25 0.83 |
T
|
Horizonte
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/03/2024 |
Horizonte Barbalha |
2 1 (0) (0) |
0.75 -0.25 1.05 |
0.86 2.0 0.86 |
T
|
T
|
|
12/03/2024 |
FC Atlético Cearense Horizonte |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
- - - |
T
|
||
08/03/2024 |
Horizonte Caucaia |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
03/03/2024 |
Caucaia Horizonte |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.84 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
29/02/2024 |
Horizonte FC Atlético Cearense |
2 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 18
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 21
Tất cả
22 Thẻ vàng đối thủ 15
19 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 39