Cearense 1 Brasil - 08/03/2024 23:00
SVĐ: Estádio Felipe Santiago
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 0.95
0.88 2.25 0.88
- - -
- - -
2.10 3.20 3.10
0.74 9 -0.98
- - -
- - -
0.70 0 -0.94
-0.93 1.0 0.68
- - -
- - -
2.87 2.00 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Đang cập nhật
Diguinho
-
46’
Alan
Henrique de Oliveira Nel
-
Jeff Silva
Claudivan
48’ -
49’
Đang cập nhật
Luiz Miller
-
Đang cập nhật
Wyrakitan Salú da Silva Sobrinho
61’ -
Natan
Antonio Vitorio Freitas da Cruz
67’ -
Đang cập nhật
Leonardo
68’ -
73’
Augusto César Goiaba
Alexandre
-
78’
Gustavo
Índio
-
Đang cập nhật
Bruno Miranda
79’ -
Đang cập nhật
Caio Pedro da Silva Oliveira
81’ -
90’
Vanderlan
Felipe Rodrigues
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
2
58%
42%
1
0
14
12
359
237
10
12
0
2
0
0
Horizonte Caucaia
Horizonte 4-3-3
Huấn luyện viên: Filinto Antônio Teixeira Holanda
4-3-3 Caucaia
Huấn luyện viên: Oliveira dos Santos Lopes
6
Caio Pedro da Silva Oliveira
4
Bruno Miranda
4
Bruno Miranda
4
Bruno Miranda
4
Bruno Miranda
3
Leonardo Oliveira Ribeiro
3
Leonardo Oliveira Ribeiro
3
Leonardo Oliveira Ribeiro
3
Leonardo Oliveira Ribeiro
3
Leonardo Oliveira Ribeiro
3
Leonardo Oliveira Ribeiro
11
Augusto César Goiaba
20
Ceará
20
Ceará
20
Ceará
20
Ceará
9
Romario
9
Romario
12
Luiz Miller
12
Luiz Miller
12
Luiz Miller
17
Vanderlan
Horizonte
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Caio Pedro da Silva Oliveira Hậu vệ |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Jonh Wilquer Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ball Hậu vệ |
108 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Leonardo Oliveira Ribeiro Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Bruno Miranda Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Dedé Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Émerson Ceará Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Jeff Silva Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Natan Baiano Tiền vệ |
108 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Tico Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Leo Ribeiro Tiền đạo |
108 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Caucaia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Augusto César Goiaba Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Vanderlan Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Romario Tiền đạo |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Luiz Miller Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Ceará Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Regineldo Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Diguinho Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Lucas Neres Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Diney Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Gustavo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Alan Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Horizonte
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Berg Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Antonio Vitorio Freitas da Cruz Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Claudivan Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Jeferson Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Rian Kelvi Tiền vệ |
108 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Marcel Queiroz Teles Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Zé Carlos Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Roberto Witalo dos Santos Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Cebolinha Tiền vệ |
108 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Ramon Rafael Hậu vệ |
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Mateus Pereira Tiền vệ |
108 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Caucaia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Felipe Rodrigues Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Lucas de Souza Viana Lima Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Antônio Guilherme Matos de Oliveira Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Andrezinho Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ruan Rodrigues Feliciano Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Henrique de Oliveira Nel Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Gênesis Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Alexandre Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Jonathan Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Índio Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Horizonte
Caucaia
Cearense 1 Brasil
Caucaia
1 : 1
(0-0)
Horizonte
Cearense 1 Brasil
Caucaia
0 : 1
(0-1)
Horizonte
Cearense 1 Brasil
Horizonte
1 : 1
(0-0)
Caucaia
Horizonte
Caucaia
0% 60% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Horizonte
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/03/2024 |
Caucaia Horizonte |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.84 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
29/02/2024 |
Horizonte FC Atlético Cearense |
2 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
26/02/2024 |
Barbalha Horizonte |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.87 2.0 0.89 |
T
|
X
|
|
15/02/2024 |
Caucaia Horizonte |
0 1 (0) (1) |
0.84 -0.5 0.83 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
10/02/2024 |
Horizonte FC Atlético Cearense |
1 1 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
Caucaia
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/03/2024 |
Caucaia Horizonte |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.84 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
29/02/2024 |
Caucaia Barbalha |
2 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.96 2.25 0.77 |
T
|
X
|
|
25/02/2024 |
FC Atlético Cearense Caucaia |
2 2 (2) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
15/02/2024 |
Caucaia Horizonte |
0 1 (0) (1) |
0.84 -0.5 0.83 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
08/02/2024 |
Ceará Caucaia |
5 0 (3) (0) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
Sân nhà
16 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 29
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 9
Tất cả
22 Thẻ vàng đối thủ 14
16 Thẻ vàng đội 16
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
35 Tổng 38