Cearense 1 Brasil - 15/03/2024 22:00
SVĐ: Estádio Felipe Santiago
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.75 -1 3/4 -0.95
0.86 2.0 0.86
- - -
- - -
1.95 3.25 3.30
-0.80 7.50 0.90
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.85 0.75 0.91
- - -
- - -
2.75 1.90 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Rian Kelvi Barbosa da Silva
44’ -
Đang cập nhật
Valdemir Custódio de Araújo
51’ -
Đang cập nhật
Tico
56’ -
59’
Đang cập nhật
Renan
-
64’
Đang cập nhật
José Weslley Monteiro de Souza
-
Đang cập nhật
Tico
66’ -
68’
Matheus Carvalho da Silva
José Nilson Gonçalves dos Santos
-
Đang cập nhật
Jeff Silva
75’ -
77’
Đang cập nhật
José Nilson Gonçalves dos Santos
-
78’
Alan Victor
Levi dos Santos Frutuoso
-
Leonardo Oliveira Ribeiro
Roberto Witalo dos Santos
85’ -
Rian Kelvi Barbosa da Silva
Cebolinha
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
52%
48%
2
3
14
10
367
396
7
5
6
4
2
1
Horizonte Barbalha
Horizonte 3-5-2
Huấn luyện viên: Filinto Antônio Teixeira Holanda
3-5-2 Barbalha
Huấn luyện viên: Jorge Luis de Farias Fernandes Tavora
6
Caio Pedro da Silva Oliveira
2
Rian Kelvi
2
Rian Kelvi
2
Rian Kelvi
10
Jeff Silva
10
Jeff Silva
10
Jeff Silva
10
Jeff Silva
10
Jeff Silva
12
Jonh Wilquer
12
Jonh Wilquer
9
Alan Victor
2
Adelvan Junior Pereira
2
Adelvan Junior Pereira
2
Adelvan Junior Pereira
2
Adelvan Junior Pereira
1
Fabricio Santos
1
Fabricio Santos
1
Fabricio Santos
1
Fabricio Santos
1
Fabricio Santos
1
Fabricio Santos
Horizonte
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Caio Pedro da Silva Oliveira Hậu vệ |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Ramon Rafael Hậu vệ |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Jonh Wilquer Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Rian Kelvi Tiền vệ |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Mima Tiền vệ |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jeff Silva Hậu vệ |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Dedé Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Émerson Ceará Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Jeferson Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Tico Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Leozinho Tiền vệ |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Barbalha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alan Victor Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Romario Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Fabrício Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Fabricio Santos Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Adelvan Junior Pereira Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Ricardo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Renan Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Paulo Henrique Gonçalves Pinheiro Hậu vệ |
124 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Matheus Carvalho da Silva Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 José Weslley Monteiro de Souza Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 José Armando Pereira Santana Jacó Tiền đạo |
124 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Horizonte
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 André Cassaco Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Janderson Thủ môn |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Natan Baiano Tiền vệ |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Cebolinha Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Marcel Queiroz Teles Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Roberto Witalo dos Santos Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Antonio Vitorio Hậu vệ |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Leozidio Almeida Santos Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Barbalha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Isaias Tiền vệ |
124 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Levi dos Santos Frutuoso Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Deivison Gabriel Gois Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Jean Silva de Jesus Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Gabriel Sávio de Jesus Fernandes Caitano Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Ocié Júnior Alencar Mota Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Lael Tiền vệ |
124 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 David Zidane Silva Dias de Melo Hậu vệ |
124 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Jose Rikelme Oliveira Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Paulo Victor Cajaíba Souto Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Horizonte
Barbalha
Cearense 1 Brasil
Barbalha
0 : 0
(0-0)
Horizonte
Cearense 1 Brasil
Barbalha
2 : 0
(1-0)
Horizonte
Horizonte
Barbalha
0% 60% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Horizonte
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/03/2024 |
FC Atlético Cearense Horizonte |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
- - - |
T
|
||
08/03/2024 |
Horizonte Caucaia |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
03/03/2024 |
Caucaia Horizonte |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.84 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
29/02/2024 |
Horizonte FC Atlético Cearense |
2 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
26/02/2024 |
Barbalha Horizonte |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.87 2.0 0.89 |
T
|
X
|
Barbalha
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/03/2024 |
Barbalha Caucaia |
1 0 (1) (0) |
0.88 +0 0.82 |
- - - |
T
|
||
08/03/2024 |
Barbalha FC Atlético Cearense |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
03/03/2024 |
FC Atlético Cearense Barbalha |
3 2 (3) (2) |
0.85 -0.25 0.95 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
29/02/2024 |
Caucaia Barbalha |
2 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.96 2.25 0.77 |
B
|
X
|
|
26/02/2024 |
Barbalha Horizonte |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.87 2.0 0.89 |
B
|
X
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 26
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 15
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 20
21 Thẻ vàng đội 17
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
40 Tổng 41