- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Barbalha Horizonte
Barbalha 4-3-3
Huấn luyện viên: Vladimir Viana de Jesus
4-3-3 Horizonte
Huấn luyện viên: Leandro Caitano de Campos
9
Alan Victor
2
Adelvan Junior Pereira
2
Adelvan Junior Pereira
2
Adelvan Junior Pereira
2
Adelvan Junior Pereira
1
Fabricio Santos
1
Fabricio Santos
1
Fabricio Santos
1
Fabricio Santos
1
Fabricio Santos
1
Fabricio Santos
7
Tico
2
Dieguinho
2
Dieguinho
2
Dieguinho
2
Dieguinho
12
Jonh Wilquer
12
Jonh Wilquer
12
Jonh Wilquer
12
Jonh Wilquer
12
Jonh Wilquer
12
Jonh Wilquer
Barbalha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alan Victor Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Romario Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Fabrício Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Fabricio Santos Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Adelvan Junior Pereira Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Ricardo Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Renan Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Paulo Henrique Gonçalves Pinheiro Hậu vệ |
142 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Matheus Carvalho da Silva Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 José Weslley Monteiro de Souza Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 José Armando Pereira Santana Jacó Tiền đạo |
142 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Horizonte
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Tico Tiền đạo |
5 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Caio Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Claudivan Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
12 Jonh Wilquer Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Dieguinho Hậu vệ |
140 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Bremer Carvalho Hậu vệ |
140 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Dedé Baiano Hậu vệ |
140 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 César Sampaio Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Cleyton Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Dentinho Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Leo Ribeiro Tiền vệ |
140 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Barbalha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Isaias Tiền vệ |
142 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Levi dos Santos Frutuoso Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Deivison Gabriel Gois Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Jean Silva de Jesus Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Gabriel Sávio de Jesus Fernandes Caitano Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Ocié Júnior Alencar Mota Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Lael Tiền vệ |
142 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 David Zidane Silva Dias de Melo Hậu vệ |
142 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Jose Rikelme Oliveira Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Paulo Victor Cajaíba Souto Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Horizonte
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Alan Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Edson Kapa Tiền đạo |
140 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Pentecoste Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Waldson Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Emerson Ocara Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Wilgne Frank Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Índio Potiguar Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Tiago Cunha Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Massilon Filho Hậu vệ |
140 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Henrique Hậu vệ |
140 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Barbalha
Horizonte
Cearense 1 Brasil
Horizonte
2 : 1
(0-0)
Barbalha
Cearense 1 Brasil
Barbalha
0 : 0
(0-0)
Horizonte
Cearense 1 Brasil
Barbalha
2 : 0
(1-0)
Horizonte
Barbalha
Horizonte
60% 0% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Barbalha
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Barbalha Cariri |
0 0 (0) (0) |
0.88 -0.25 0.76 |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Floresta Barbalha |
4 1 (1) (1) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
15/03/2024 |
Horizonte Barbalha |
2 1 (0) (0) |
0.75 -0.25 1.05 |
0.86 2.0 0.86 |
B
|
T
|
|
12/03/2024 |
Barbalha Caucaia |
1 0 (1) (0) |
0.88 +0 0.82 |
- - - |
T
|
||
08/03/2024 |
Barbalha FC Atlético Cearense |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Horizonte
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Horizonte Fortaleza |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Ferroviário Horizonte |
1 2 (1) (2) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.91 2.25 0.73 |
T
|
T
|
|
15/03/2024 |
Horizonte Barbalha |
2 1 (0) (0) |
0.75 -0.25 1.05 |
0.86 2.0 0.86 |
T
|
T
|
|
12/03/2024 |
FC Atlético Cearense Horizonte |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
- - - |
T
|
||
08/03/2024 |
Horizonte Caucaia |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
20 Tổng 12
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 20
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 13
12 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
29 Tổng 32