Forest Green Rovers
Thuộc giải đấu: Hạng Ba Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1890
Huấn luyện viên: Steve Cotterill
Sân vận động: The New Lawn
04/01
Forest Green Rovers
Chorley
2 : 0
0 : 0
Chorley
0.87 -1.0 0.92
0.89 2.75 0.89
0.89 2.75 0.89
07/12
Braintree Town
Forest Green Rovers
1 : 1
1 : 0
Forest Green Rovers
0.87 +0.5 0.89
0.91 2.5 0.91
0.91 2.5 0.91
02/11
Stockport County
Forest Green Rovers
1 : 1
0 : 0
Forest Green Rovers
0.86 -1.0 -0.96
0.90 2.75 0.88
0.90 2.75 0.88
12/10
Forest Green Rovers
Weymouth
2 : 0
1 : 0
Weymouth
0.92 -1.5 0.84
0.80 3.0 0.79
0.80 3.0 0.79
27/04
Forest Green Rovers
Notts County
1 : 0
0 : 0
Notts County
0.97 +0.25 0.87
0.90 3.25 0.93
0.90 3.25 0.93
20/04
Morecambe
Forest Green Rovers
1 : 2
1 : 2
Forest Green Rovers
0.82 -0.25 -0.98
-1.00 2.5 0.80
-1.00 2.5 0.80
13/04
Wrexham
Forest Green Rovers
6 : 0
4 : 0
Forest Green Rovers
0.82 -1.25 -0.98
0.66 2.5 -0.87
0.66 2.5 -0.87
09/04
Mansfield Town
Forest Green Rovers
1 : 0
1 : 0
Forest Green Rovers
0.82 -1.25 -0.98
0.93 3.0 0.93
0.93 3.0 0.93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7 Kyle McAllister Tiền đạo |
94 | 8 | 10 | 5 | 0 | 26 | Tiền đạo |
23 Tyrese Omotoye Tiền đạo |
70 | 7 | 4 | 6 | 0 | 23 | Tiền đạo |
15 Jordan Moore-Taylor Hậu vệ |
146 | 6 | 2 | 14 | 0 | 31 | Hậu vệ |
8 Charlie McCann Tiền vệ |
54 | 4 | 4 | 9 | 0 | 23 | Tiền vệ |
27 Harvey Bunker Tiền vệ |
106 | 3 | 2 | 16 | 1 | 22 | Tiền vệ |
17 Jamie Robson Hậu vệ |
76 | 2 | 3 | 14 | 0 | 28 | Hậu vệ |
5 Ryan Inniss Hậu vệ |
38 | 1 | 2 | 11 | 2 | 30 | Hậu vệ |
2 Marcel Lavinier Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 3 | 1 | 25 | Hậu vệ |
20 Jamie Searle Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | Thủ môn |
18 Jacob Maddox Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | 27 | Tiền vệ |