GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Anh - 27/04/2024 14:00

SVĐ: The New Lawn

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/4 0.87

0.90 3.25 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 4.00 2.15

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 1/4 -0.93

0.82 1.25 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.50 2.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 19’

    Đang cập nhật

    Kyle Cameron 

  • Đang cập nhật

    Emmanuel Osadebe

    45’
  • 70’

    Đang cập nhật

    Lewis Macari

  • Đang cập nhật

    Charlie McCann

    74’
  • 75’

    Lewis Macari

    Richard Brindley

  • Jordon Garrick

    Marcel Lavinier

    82’
  • Kyle McAllister

    Jacob Maddox

    83’
  • 88’

    Scott Robertson

    Mathew Stevens

  • 89’

    Kyle Cameron 

    L. Mahovo

  • Harvey Bunker

    Callum Jones

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 27/04/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    The New Lawn

  • Trọng tài chính:

    W. Finnie

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Steve Cotterill

  • Ngày sinh:

    20-07-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    166 (T:59, H:32, B:75)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Stuart Maynard

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    62 (T:22, H:14, B:26)

7

Phạt góc

7

33%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

67%

1

Cứu thua

2

18

Phạm lỗi

9

334

Tổng số đường chuyền

680

15

Dứt điểm

10

3

Dứt điểm trúng đích

1

3

Việt vị

0

Forest Green Rovers Notts County

Đội hình

Forest Green Rovers 4-3-3

Huấn luyện viên: Steve Cotterill

Forest Green Rovers VS Notts County

4-3-3 Notts County

Huấn luyện viên: Stuart Maynard

7

Kyle McAllister

17

Jamie Robson

17

Jamie Robson

17

Jamie Robson

17

Jamie Robson

46

Emmanuel Osadebe

46

Emmanuel Osadebe

46

Emmanuel Osadebe

46

Emmanuel Osadebe

46

Emmanuel Osadebe

46

Emmanuel Osadebe

9

Macaulay Langstaff

10

Jodi Jones

10

Jodi Jones

10

Jodi Jones

11

Aaron Nemane

11

Aaron Nemane

8

Sam Austin

8

Sam Austin

8

Sam Austin

8

Sam Austin

7

Dan Crowley

Đội hình xuất phát

Forest Green Rovers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Kyle McAllister Tiền đạo

49 7 7 4 0 Tiền đạo

8

Charlie McCann Tiền vệ

46 3 4 9 0 Tiền vệ

10

Christian Doidge Tiền đạo

17 3 3 0 0 Tiền đạo

46

Emmanuel Osadebe Tiền vệ

19 3 0 4 0 Tiền vệ

17

Jamie Robson Hậu vệ

53 2 2 12 0 Hậu vệ

27

Harvey Bunker Tiền vệ

56 2 2 8 1 Tiền vệ

11

Jordon Garrick Tiền đạo

7 2 0 0 0 Tiền đạo

15

Jordan Moore-Taylor Hậu vệ

38 1 1 7 0 Hậu vệ

3

Dominic Bernard  Hậu vệ

51 1 0 6 1 Hậu vệ

25

Fankaty Dabo Hậu vệ

33 0 4 7 0 Hậu vệ

39

V. Reyes Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

Notts County

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Macaulay Langstaff Tiền đạo

50 29 6 4 0 Tiền đạo

7

Dan Crowley Tiền vệ

49 16 13 5 0 Tiền vệ

11

Aaron Nemane Tiền vệ

48 8 3 5 1 Tiền vệ

10

Jodi Jones Tiền vệ

45 6 23 8 0 Tiền vệ

8

Sam Austin Tiền vệ

50 4 3 1 0 Tiền vệ

6

Jim O'Brien Tiền vệ

49 4 0 11 0 Tiền vệ

4

Kyle Cameron  Hậu vệ

47 1 3 9 0 Hậu vệ

31

Luca Ashby-Hammond Thủ môn

19 0 1 1 0 Thủ môn

28

Lewis Macari Hậu vệ

33 1 0 1 0 Hậu vệ

15

Aden Baldwin Hậu vệ

45 1 0 13 1 Hậu vệ

20

Scott Robertson Tiền vệ

16 0 2 4 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Forest Green Rovers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Tyrese Omotoye Tiền đạo

51 7 4 4 0 Tiền đạo

18

Jacob Maddox Tiền vệ

27 0 0 3 0 Tiền vệ

28

Callum Jones Tiền vệ

34 1 0 6 1 Tiền vệ

20

Jamie Searle Thủ môn

49 0 0 0 0 Thủ môn

9

Mathew Stevens Tiền đạo

33 10 1 0 0 Tiền đạo

2

Marcel Lavinier Hậu vệ

19 0 1 3 1 Hậu vệ

Notts County

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Sam Slocombe Thủ môn

37 0 0 1 0 Thủ môn

19

Cedwyn Scott Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Will Randall Tiền vệ

26 0 1 1 0 Tiền vệ

25

L. Mahovo Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

16

John Bostock Tiền vệ

42 2 2 9 0 Tiền vệ

2

Richard Brindley Hậu vệ

37 1 1 3 0 Hậu vệ

17

David McGoldrick Tiền đạo

39 13 6 8 0 Tiền đạo

Forest Green Rovers

Notts County

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Forest Green Rovers: 0T - 0H - 1B) (Notts County: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/09/2023

Hạng Ba Anh

Notts County

4 : 3

(2-0)

Forest Green Rovers

Phong độ gần nhất

Forest Green Rovers

Phong độ

Notts County

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.0
TB bàn thắng
2.4
2.0
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Forest Green Rovers

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Anh

20/04/2024

Morecambe

Forest Green Rovers

1 2

(1) (2)

0.82 -0.25 1.02

1.00 2.5 0.80

T
T

Hạng Ba Anh

13/04/2024

Wrexham

Forest Green Rovers

6 0

(4) (0)

0.82 -1.25 1.02

0.66 2.5 1.15

B
T

Hạng Ba Anh

09/04/2024

Mansfield Town

Forest Green Rovers

1 0

(1) (0)

0.82 -1.25 1.02

0.93 3.0 0.93

T
X

Hạng Ba Anh

06/04/2024

Forest Green Rovers

Milton Keynes Dons

0 2

(0) (1)

1.05 +0.5 0.80

0.80 2.5 1.00

B
X

Hạng Ba Anh

01/04/2024

Crewe Alexandra

Forest Green Rovers

0 3

(0) (3)

0.85 -0.5 1.00

0.90 2.5 0.90

T
T

Notts County

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Anh

20/04/2024

Notts County

Colchester United

1 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.95 3.5 0.93

T
X

Hạng Ba Anh

16/04/2024

Notts County

Stockport County

2 5

(0) (3)

1.00 +0.5 0.85

0.94 3.0 0.94

B
T

Hạng Ba Anh

13/04/2024

Walsall

Notts County

1 3

(0) (2)

0.80 -0.25 1.05

0.84 3.0 0.84

T
T

Hạng Ba Anh

06/04/2024

Notts County

Harrogate Town

3 0

(1) (0)

0.85 -0.5 1.00

0.87 3.25 0.90

T
X

Hạng Ba Anh

01/04/2024

Notts County

Milton Keynes Dons

3 3

(1) (1)

0.85 +0.25 1.00

0.90 3.25 0.80

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 9

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 17

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 6

9 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 9

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 15

11 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất