FA Trophy Anh - 07/12/2024 15:00
SVĐ: Ironmongery Direct Stadium
1 : 1
Kết thúc sau khi đá phạt đền
0.87 1/2 0.89
0.91 2.5 0.91
- - -
- - -
3.40 3.60 1.85
- - -
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.98
0.83 1.0 0.91
- - -
- - -
4.00 2.20 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Đang cập nhật
Kyle McAllister
-
Đang cập nhật
James Vennings
2’ -
3’
Đang cập nhật
Christian Doidge
-
Đang cập nhật
John Akinde
4’ -
5’
Đang cập nhật
Charlie McCann
-
Đang cập nhật
Marley Marshall
6’ -
7’
Đang cập nhật
Adam May
-
Đang cập nhật
Tom Blackwell
8’ -
9’
Đang cập nhật
Harry Cardwell
-
Đang cập nhật
Kyrell Lisbie
34’ -
64’
Harvey Bunker
Emmanuel Osadebe
-
65’
Đang cập nhật
Adam May
-
84’
Sean Long
Teddy Jenks
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
55%
45%
4
6
0
0
5
4
14
9
7
5
0
2
Braintree Town Forest Green Rovers
Braintree Town 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Stephen William Pitt
4-2-3-1 Forest Green Rovers
Huấn luyện viên: Steve Cotterill
33
Lucas Covolan
3
Ryan Clampin
3
Ryan Clampin
3
Ryan Clampin
3
Ryan Clampin
4
George Langston
4
George Langston
15
Frankie Terry
15
Frankie Terry
15
Frankie Terry
5
L. Annesley
7
Kyle McAllister
16
Harvey Bunker
16
Harvey Bunker
16
Harvey Bunker
16
Harvey Bunker
15
Jordan Moore-Taylor
15
Jordan Moore-Taylor
15
Jordan Moore-Taylor
15
Jordan Moore-Taylor
15
Jordan Moore-Taylor
15
Jordan Moore-Taylor
Braintree Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Lucas Covolan Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 L. Annesley Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 George Langston Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Frankie Terry Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Ryan Clampin Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 James Vennings Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Matt Robinson Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Jermaine Francis Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Finley Wilkinson Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Chay Cooper Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Inih Effiong Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Forest Green Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kyle McAllister Tiền đạo |
46 | 6 | 7 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Charlie McCann Tiền vệ |
45 | 4 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
17 Jamie Robson Hậu vệ |
52 | 1 | 2 | 12 | 0 | Hậu vệ |
15 Jordan Moore-Taylor Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
16 Harvey Bunker Tiền vệ |
51 | 1 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
20 Jamie Searle Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Sean Long Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Ben Tozer Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Adam May Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Joe Quigley Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Tom Knowles Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Braintree Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Jamal Fyfield Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Callum Powell Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Tom Blackwell Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Kyrell Lisbie Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 John Akinde Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Forest Green Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Teddy Jenks Tiền vệ |
27 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Christian Doidge Tiền đạo |
19 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Marcel Lavinier Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
14 Tyrese Omotoye Tiền đạo |
50 | 5 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
23 Harry Cardwell Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Braintree Town
Forest Green Rovers
Braintree Town
Forest Green Rovers
20% 0% 80%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Braintree Town
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Brackley Town Braintree Town |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.98 |
0.96 2.25 0.86 |
|||
12/10/2024 |
Braintree Town Bishop's Stortford |
1 0 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.73 3.0 0.86 |
B
|
X
|
|
06/05/2024 |
Worthing Braintree Town |
3 3 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.92 3.0 0.90 |
T
|
T
|
|
27/04/2024 |
Chelmsford City Braintree Town |
2 2 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
23/04/2024 |
Braintree Town Bath City |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.89 2.25 0.85 |
B
|
X
|
Forest Green Rovers
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Stockport County Forest Green Rovers |
1 1 (0) (0) |
0.86 -1.0 1.04 |
0.90 2.75 0.88 |
|||
12/10/2024 |
Forest Green Rovers Weymouth |
2 0 (1) (0) |
0.92 -1.5 0.84 |
0.80 3.0 0.79 |
T
|
X
|
|
27/04/2024 |
Forest Green Rovers Notts County |
1 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.90 3.25 0.93 |
T
|
X
|
|
20/04/2024 |
Morecambe Forest Green Rovers |
1 2 (1) (2) |
0.82 -0.25 1.02 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
13/04/2024 |
Wrexham Forest Green Rovers |
6 0 (4) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 16