Hạng Ba Anh - 06/04/2024 14:00
SVĐ: The New Lawn
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 1/2 0.80
0.80 2.5 -1.00
- - -
- - -
4.50 3.60 1.80
-0.80 8.00 0.90
- - -
- - -
- - -
0.74 1.0 -0.98
- - -
- - -
4.50 2.30 2.40
- - -
- - -
- - -
-
-
40’
Đang cập nhật
Max Dean
-
Đang cập nhật
Jordan Moore-Taylor
44’ -
50’
Kyran Lofthouse
Alex Gilbey
-
Đang cập nhật
Charlie McCann
61’ -
69’
Max Dean
Ellis Harrison
-
75’
Jack Payne
Ethan Robson
-
Dominic Thompson
Fankaty Dabo
79’ -
89’
Alex Gilbey
Dan Kemp
-
90’
Đang cập nhật
Emre Tezgel
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
29%
71%
2
0
15
9
276
676
4
14
0
4
3
1
Forest Green Rovers Milton Keynes Dons
Forest Green Rovers 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Steve Cotterill
3-4-1-2 Milton Keynes Dons
Huấn luyện viên: Mike Williamson
7
Kyle McAllister
8
Charlie McCann
8
Charlie McCann
8
Charlie McCann
17
Jamie Robson
17
Jamie Robson
17
Jamie Robson
17
Jamie Robson
10
Christian Doidge
46
Emmanuel Osadebe
46
Emmanuel Osadebe
18
Max Dean
5
Warren O'Hora
5
Warren O'Hora
5
Warren O'Hora
24
Stephen Wearne
24
Stephen Wearne
24
Stephen Wearne
24
Stephen Wearne
11
Jack Payne
11
Jack Payne
8
Alex Gilbey
Forest Green Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kyle McAllister Tiền vệ |
45 | 6 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Christian Doidge Tiền đạo |
13 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Emmanuel Osadebe Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Charlie McCann Tiền vệ |
42 | 2 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Jamie Robson Tiền vệ |
49 | 2 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
11 Jordon Garrick Tiền đạo |
3 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Jordan Moore-Taylor Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 Dominic Thompson Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
36 Richard Keogh Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Ryan Inniss Hậu vệ |
35 | 0 | 2 | 10 | 2 | Hậu vệ |
39 V. Reyes Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Milton Keynes Dons
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Max Dean Tiền đạo |
33 | 15 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
8 Alex Gilbey Tiền vệ |
46 | 11 | 10 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Jack Payne Tiền vệ |
39 | 6 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Warren O'Hora Hậu vệ |
48 | 4 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Stephen Wearne Tiền vệ |
13 | 3 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Daniel Harvie Tiền vệ |
43 | 3 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
29 Kyran Lofthouse Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Jack Tucker Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Lewis Bate Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Michael Kelly Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Dean Lewington Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Forest Green Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Harvey Bunker Tiền vệ |
52 | 2 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
23 Tyrese Omotoye Tiền đạo |
47 | 7 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 Jacob Maddox Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Dominic Bernard Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
28 Callum Jones Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
20 Jamie Searle Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Fankaty Dabo Hậu vệ |
29 | 0 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Milton Keynes Dons
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Emre Tezgel Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Ellis Harrison Tiền đạo |
32 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Filip Marschall Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Ethan Robson Tiền vệ |
42 | 0 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 MJ Williams Tiền vệ |
40 | 1 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
27 Dan Kemp Tiền vệ |
22 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Cameron Norman Hậu vệ |
41 | 0 | 5 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Forest Green Rovers
Milton Keynes Dons
Hạng Ba Anh
Milton Keynes Dons
2 : 0
(2-0)
Forest Green Rovers
Hạng Hai Anh
Forest Green Rovers
1 : 2
(1-1)
Milton Keynes Dons
Hạng Hai Anh
Milton Keynes Dons
1 : 0
(0-0)
Forest Green Rovers
Forest Green Rovers
Milton Keynes Dons
60% 0% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Forest Green Rovers
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/04/2024 |
Crewe Alexandra Forest Green Rovers |
0 3 (0) (3) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
29/03/2024 |
Forest Green Rovers Stockport County |
0 3 (0) (2) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
23/03/2024 |
Doncaster Rovers Forest Green Rovers |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
16/03/2024 |
Forest Green Rovers Sutton United |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
12/03/2024 |
Bradford City Forest Green Rovers |
0 2 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
Milton Keynes Dons
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/04/2024 |
Notts County Milton Keynes Dons |
3 3 (1) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.90 3.25 0.80 |
B
|
T
|
|
29/03/2024 |
Milton Keynes Dons Walsall |
5 0 (1) (0) |
0.84 -0.5 0.83 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
23/03/2024 |
Stockport County Milton Keynes Dons |
5 0 (3) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
16/03/2024 |
Milton Keynes Dons Crewe Alexandra |
3 1 (3) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
12/03/2024 |
Grimsby Town Milton Keynes Dons |
1 0 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 12
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 12
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 19