Hạng Ba Anh - 09/04/2024 18:45
SVĐ: One Call Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -2 3/4 -0.98
0.93 3.0 0.93
- - -
- - -
1.36 4.75 9.00
0.90 8.00 -0.80
- - -
- - -
0.82 -1 1/2 0.97
0.92 1.25 0.83
- - -
- - -
1.83 2.60 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Hiram Boateng
Tom Nichols
20’ -
64’
Jamie Robson
Fankaty Dabo
-
Stephen Quinn
Ollie Clarke
72’ -
Đang cập nhật
Tom Nichols
77’ -
Davis Keillor-Dunn
James Gale
81’ -
Tom Nichols
Aaron Lewis
82’ -
Đang cập nhật
Aaron Lewis
84’ -
Stephen McLaughlin
George Williams
89’ -
Đang cập nhật
Ollie Clarke
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
59%
41%
2
6
14
8
503
357
18
4
7
2
1
0
Mansfield Town Forest Green Rovers
Mansfield Town 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Nigel Clough
4-3-1-2 Forest Green Rovers
Huấn luyện viên: Steve Cotterill
40
Davis Keillor-Dunn
16
Stephen Quinn
16
Stephen Quinn
16
Stephen Quinn
16
Stephen Quinn
44
Hiram Boateng
44
Hiram Boateng
44
Hiram Boateng
7
Lucas Akins
10
George Maris
10
George Maris
10
Christian Doidge
17
Jamie Robson
17
Jamie Robson
17
Jamie Robson
27
Harvey Bunker
27
Harvey Bunker
27
Harvey Bunker
27
Harvey Bunker
46
Emmanuel Osadebe
8
Charlie McCann
8
Charlie McCann
Mansfield Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Davis Keillor-Dunn Tiền vệ |
46 | 19 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Lucas Akins Hậu vệ |
47 | 15 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 George Maris Tiền vệ |
50 | 10 | 9 | 6 | 0 | Tiền vệ |
44 Hiram Boateng Tiền vệ |
42 | 5 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
16 Stephen Quinn Tiền vệ |
33 | 3 | 10 | 4 | 1 | Tiền vệ |
14 Aden Flint Hậu vệ |
49 | 2 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
25 Louis Reed Tiền vệ |
45 | 2 | 3 | 13 | 0 | Tiền vệ |
20 Tom Nichols Tiền đạo |
13 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Jordan Bowery Hậu vệ |
52 | 2 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
3 Stephen McLaughlin Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Christy Pym Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Forest Green Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Christian Doidge Tiền đạo |
14 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Emmanuel Osadebe Tiền vệ |
16 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Charlie McCann Tiền vệ |
43 | 2 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
17 Jamie Robson Hậu vệ |
50 | 2 | 2 | 12 | 0 | Hậu vệ |
27 Harvey Bunker Tiền vệ |
53 | 2 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
11 Jordon Garrick Tiền đạo |
4 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Dominic Thompson Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
15 Jordan Moore-Taylor Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
36 Richard Keogh Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Ryan Inniss Hậu vệ |
36 | 0 | 2 | 10 | 2 | Hậu vệ |
39 V. Reyes Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Mansfield Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Ollie Clarke Tiền vệ |
42 | 3 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
26 Will Swan Tiền đạo |
48 | 10 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Scott Flinders Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Aaron Lewis Hậu vệ |
41 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Elliott Hewitt Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 George Williams Hậu vệ |
41 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 James Gale Tiền đạo |
28 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Forest Green Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Fankaty Dabo Hậu vệ |
30 | 0 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
18 Jacob Maddox Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Tyrese Omotoye Tiền đạo |
48 | 7 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Dominic Bernard Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
28 Callum Jones Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
7 Kyle McAllister Tiền vệ |
46 | 6 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Jamie Searle Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Mansfield Town
Forest Green Rovers
Hạng Ba Anh
Forest Green Rovers
0 : 4
(0-1)
Mansfield Town
Hạng Ba Anh
Mansfield Town
2 : 2
(1-0)
Forest Green Rovers
Hạng Ba Anh
Forest Green Rovers
1 : 0
(1-0)
Mansfield Town
Hạng Ba Anh
Mansfield Town
0 : 0
(0-0)
Forest Green Rovers
Hạng Ba Anh
Forest Green Rovers
1 : 2
(0-2)
Mansfield Town
Mansfield Town
Forest Green Rovers
60% 20% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Mansfield Town
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/04/2024 |
Mansfield Town Crawley Town |
1 4 (0) (2) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.93 3.25 0.93 |
B
|
T
|
|
29/03/2024 |
Wrexham Mansfield Town |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.81 2.75 0.98 |
B
|
X
|
|
23/03/2024 |
Mansfield Town Colchester United |
1 1 (0) (1) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.85 3.25 0.85 |
B
|
X
|
|
16/03/2024 |
Bradford City Mansfield Town |
1 5 (0) (4) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
12/03/2024 |
Tranmere Rovers Mansfield Town |
2 1 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.92 3.0 0.92 |
B
|
H
|
Forest Green Rovers
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/04/2024 |
Forest Green Rovers Milton Keynes Dons |
0 2 (0) (1) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
01/04/2024 |
Crewe Alexandra Forest Green Rovers |
0 3 (0) (3) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
29/03/2024 |
Forest Green Rovers Stockport County |
0 3 (0) (2) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
23/03/2024 |
Doncaster Rovers Forest Green Rovers |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
16/03/2024 |
Forest Green Rovers Sutton United |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 16