GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Anh - 13/04/2024 14:00

SVĐ: Poolfoot Farm

6 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -2 3/4 -0.98

0.66 2.5 -0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.36 5.00 8.50

0.90 8.00 -0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/2 0.92

0.97 1.25 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 2.50 7.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Eoghan O'Connell

    Elliot Lee

    17’
  • James McClean

    Paul Mullin

    23’
  • 26’

    Đang cập nhật

    Emmanuel Osadebe

  • Đang cập nhật

    Ryan Inniss

    33’
  • Eoghan O'Connell

    Paul Mullin

    44’
  • 62’

    Đang cập nhật

    Charlie McCann

  • James McClean

    Ryan Barnett

    63’
  • Andy Cannon

    Jordan Davies

    72’
  • 80’

    Fankaty Dabo

    Dominic Bernard 

  • Ryan Barnett

    Luke Bolton

    82’
  • 83’

    Callum Jones

    Harvey Bunker

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 13/04/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Poolfoot Farm

  • Trọng tài chính:

    S. Gill

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Phil Parkinson

  • Ngày sinh:

    01-12-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    137 (T:74, H:31, B:32)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Steve Cotterill

  • Ngày sinh:

    20-07-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    166 (T:59, H:32, B:75)

6

Phạt góc

0

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

4

Cứu thua

3

9

Phạm lỗi

12

497

Tổng số đường chuyền

421

19

Dứt điểm

4

8

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

2

Wrexham Forest Green Rovers

Đội hình

Wrexham 5-3-2

Huấn luyện viên: Phil Parkinson

Wrexham VS Forest Green Rovers

5-3-2 Forest Green Rovers

Huấn luyện viên: Steve Cotterill

10

Paul Mullin

29

Ryan Barnett

29

Ryan Barnett

29

Ryan Barnett

29

Ryan Barnett

29

Ryan Barnett

9

Ollie Palmer

9

Ollie Palmer

9

Ollie Palmer

20

Andy Cannon

20

Andy Cannon

10

Christian Doidge

15

Jordan Moore-Taylor

15

Jordan Moore-Taylor

15

Jordan Moore-Taylor

15

Jordan Moore-Taylor

15

Jordan Moore-Taylor

17

Jamie Robson

17

Jamie Robson

17

Jamie Robson

8

Charlie McCann

8

Charlie McCann

Đội hình xuất phát

Wrexham

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Paul Mullin Tiền đạo

42 23 5 7 0 Tiền đạo

38

Elliot Lee Tiền vệ

51 16 5 10 0 Tiền vệ

20

Andy Cannon Tiền vệ

43 6 6 3 1 Tiền vệ

9

Ollie Palmer Tiền đạo

44 6 2 5 0 Tiền đạo

23

James McClean Hậu vệ

41 4 10 14 0 Hậu vệ

29

Ryan Barnett Hậu vệ

39 1 4 2 1 Hậu vệ

22

Thomas O'Connor Hậu vệ

39 1 3 3 0 Hậu vệ

32

Max Cleworth Hậu vệ

34 1 1 2 0 Hậu vệ

15

Eoghan O'Connell Hậu vệ

33 1 0 6 0 Hậu vệ

12

George Evans Tiền vệ

32 0 2 5 1 Tiền vệ

33

Arthur Okonkwo Thủ môn

40 0 0 1 0 Thủ môn

Forest Green Rovers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Christian Doidge Tiền đạo

15 3 2 0 0 Tiền đạo

46

Emmanuel Osadebe Tiền vệ

17 3 0 3 0 Tiền vệ

8

Charlie McCann Tiền vệ

44 2 4 8 0 Tiền vệ

17

Jamie Robson Hậu vệ

51 2 2 12 0 Hậu vệ

11

Jordon Garrick Tiền đạo

5 2 0 0 0 Tiền đạo

15

Jordan Moore-Taylor Hậu vệ

36 1 1 7 0 Hậu vệ

36

Richard Keogh Hậu vệ

13 1 0 1 0 Hậu vệ

28

Callum Jones Tiền vệ

32 1 0 6 1 Tiền vệ

25

Fankaty Dabo Hậu vệ

31 0 4 6 0 Hậu vệ

5

Ryan Inniss Hậu vệ

37 0 2 11 2 Hậu vệ

39

V. Reyes Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Wrexham

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Jack Marriott Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Jordan Davies Tiền vệ

38 4 1 4 0 Tiền vệ

4

Ben Tozer Hậu vệ

48 1 1 3 0 Hậu vệ

17

Luke Bolton Tiền vệ

16 0 1 2 0 Tiền vệ

3

Callum McFadzean Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

26

Steven Fletcher Tiền đạo

31 8 0 1 0 Tiền đạo

21

Mark Howard Thủ môn

47 0 0 0 0 Thủ môn

Forest Green Rovers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Dominic Thompson Hậu vệ

18 1 1 5 0 Hậu vệ

7

Kyle McAllister Tiền vệ

47 6 6 3 0 Tiền vệ

18

Jacob Maddox Tiền vệ

25 0 0 3 0 Tiền vệ

27

Harvey Bunker Tiền vệ

54 2 2 8 1 Tiền vệ

20

Jamie Searle Thủ môn

47 0 0 0 0 Thủ môn

23

Tyrese Omotoye Tiền đạo

49 7 4 4 0 Tiền đạo

3

Dominic Bernard  Hậu vệ

49 1 0 5 1 Hậu vệ

Wrexham

Forest Green Rovers

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Wrexham: 0T - 1H - 0B) (Forest Green Rovers: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/02/2024

Hạng Ba Anh

Forest Green Rovers

1 : 1

(1-0)

Wrexham

Phong độ gần nhất

Wrexham

Phong độ

Forest Green Rovers

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

2.2
TB bàn thắng
0.6
0.8
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Wrexham

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Anh

09/04/2024

Wrexham

Crawley Town

4 1

(2) (0)

0.80 -0.75 1.05

0.93 3.0 0.93

T
T

Hạng Ba Anh

06/04/2024

Colchester United

Wrexham

1 2

(0) (0)

0.95 +0.25 0.90

0.75 2.5 1.05

T
T

Hạng Ba Anh

02/04/2024

Doncaster Rovers

Wrexham

1 0

(1) (0)

1.00 +0.25 0.85

0.85 2.5 0.95

B
X

Hạng Ba Anh

29/03/2024

Wrexham

Mansfield Town

2 0

(1) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.81 2.75 0.98

T
X

Hạng Ba Anh

23/03/2024

Grimsby Town

Wrexham

1 3

(0) (3)

1.05 +0.25 0.80

0.95 2.5 0.85

T
T

Forest Green Rovers

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Anh

09/04/2024

Mansfield Town

Forest Green Rovers

1 0

(1) (0)

0.82 -1.25 1.02

0.93 3.0 0.93

T
X

Hạng Ba Anh

06/04/2024

Forest Green Rovers

Milton Keynes Dons

0 2

(0) (1)

1.05 +0.5 0.80

0.80 2.5 1.00

B
X

Hạng Ba Anh

01/04/2024

Crewe Alexandra

Forest Green Rovers

0 3

(0) (3)

0.85 -0.5 1.00

0.90 2.5 0.90

T
T

Hạng Ba Anh

29/03/2024

Forest Green Rovers

Stockport County

0 3

(0) (2)

1.02 +0.75 0.82

0.95 2.5 0.85

B
T

Hạng Ba Anh

23/03/2024

Doncaster Rovers

Forest Green Rovers

2 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.05

1.10 2.5 0.70

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 5

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 14

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất