GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

FA Cup Anh - 02/11/2024 15:00

SVĐ: Edgeley Park

1 : 1

Kết thúc sau thời gian đá hiệp phụ

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 -1 -0.96

0.90 2.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.55 4.10 5.75

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 1/2 0.77

0.74 1.0 -0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 2.37 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Michael Mellon

    Lewis Bate

    32’
  • Lewis Bate

    Fraser Horsfall

    64’
  • Tayo Adaramola

    Ryan Rydel

    67’
  • 70’

    Ben Tozer

    Harry Cardwell

  • Tyler Onyango

    Kyle Wootton

    76’
  • Jack Diamond

    Ibou Touray

    77’
  • 81’

    Joe Quigley

    Christian Doidge

  • 82’

    Đang cập nhật

    Christian Doidge

  • 88’

    Đang cập nhật

    Steve Cotterill

  • Đang cập nhật

    Ibou Touray

    90’
  • Isaac Olaofe

    Kyle Wootton

    97’
  • 116’

    Sean Long

    Teddy Jenks

  • 119’

    Tom Knowles

    Marcel Lavinier

  • 120’

    Kyle McAllister

    Tyrese Omotoye

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 02/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Edgeley Park

  • Trọng tài chính:

    S. Tallis

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Dave Challinor

  • Ngày sinh:

    02-10-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    182 (T:87, H:44, B:51)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Steve Cotterill

  • Ngày sinh:

    20-07-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    166 (T:59, H:32, B:75)

9

Phạt góc

4

63%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

37%

1

Cứu thua

4

1

Phạm lỗi

2

438

Tổng số đường chuyền

257

12

Dứt điểm

8

5

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

0

Stockport County Forest Green Rovers

Đội hình

Stockport County 3-4-1-2

Huấn luyện viên: Dave Challinor

Stockport County VS Forest Green Rovers

3-4-1-2 Forest Green Rovers

Huấn luyện viên: Steve Cotterill

9

Isaac Olaofe

6

Fraser Horsfall

6

Fraser Horsfall

6

Fraser Horsfall

27

Odin Bailey

27

Odin Bailey

27

Odin Bailey

27

Odin Bailey

10

Jayden Fevrier

7

Jack Diamond

7

Jack Diamond

7

Kyle McAllister

15

Jordan Moore-Taylor

15

Jordan Moore-Taylor

15

Jordan Moore-Taylor

15

Jordan Moore-Taylor

16

Harvey Bunker

16

Harvey Bunker

16

Harvey Bunker

16

Harvey Bunker

16

Harvey Bunker

16

Harvey Bunker

Đội hình xuất phát

Stockport County

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Isaac Olaofe Tiền đạo

16 5 1 1 0 Tiền đạo

10

Jayden Fevrier Tiền vệ

16 2 1 0 0 Tiền vệ

7

Jack Diamond Tiền đạo

16 1 2 1 0 Tiền đạo

6

Fraser Horsfall Hậu vệ

17 0 1 4 1 Hậu vệ

27

Odin Bailey Tiền vệ

15 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Ben Hinchliffe Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

24

Tyler Onyango Tiền vệ

11 0 0 2 0 Tiền vệ

5

Sam Hughes Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Oliver Norwood Tiền vệ

12 0 0 3 0 Tiền vệ

33

Tayo Adaramola Hậu vệ

3 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Michael Mellon Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

Forest Green Rovers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Kyle McAllister Tiền đạo

47 7 7 4 0 Tiền đạo

8

Charlie McCann Tiền vệ

47 4 4 9 0 Tiền vệ

17

Jamie Robson Hậu vệ

54 2 2 12 0 Hậu vệ

16

Harvey Bunker Tiền vệ

53 2 2 7 1 Tiền vệ

15

Jordan Moore-Taylor Hậu vệ

37 1 1 7 0 Hậu vệ

20

Jamie Searle Thủ môn

50 0 0 0 0 Thủ môn

3

Sean Long Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Ben Tozer Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Adam May Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Joe Quigley Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Tom Knowles Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Stockport County

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Ibou Touray Hậu vệ

18 0 1 2 0 Hậu vệ

34

Corey Addai Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

4

Lewis Bate Tiền vệ

11 0 1 1 0 Tiền vệ

16

Callum Connolly Hậu vệ

10 0 3 1 0 Hậu vệ

14

Will Collar Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Kyle Wootton Tiền đạo

17 4 2 0 0 Tiền đạo

18

Lewis Fiorini Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

12

Macauley Southam Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Ryan Rydel Tiền vệ

1 0 0 1 0 Tiền vệ

Forest Green Rovers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Christian Doidge Tiền đạo

18 3 3 0 0 Tiền đạo

2

Marcel Lavinier Hậu vệ

20 0 1 3 1 Hậu vệ

14

Tyrese Omotoye Tiền đạo

52 7 4 4 0 Tiền đạo

23

Harry Cardwell Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Teddy Jenks Tiền vệ

29 1 4 1 0 Tiền vệ

Stockport County

Forest Green Rovers

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Stockport County: 2T - 0H - 0B) (Forest Green Rovers: 0T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/03/2024

Hạng Ba Anh

Forest Green Rovers

0 : 3

(0-2)

Stockport County

03/10/2023

Hạng Ba Anh

Stockport County

2 : 0

(2-0)

Forest Green Rovers

Phong độ gần nhất

Stockport County

Phong độ

Forest Green Rovers

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Stockport County

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Anh

29/10/2024

Stockport County

Reading

4 1

(3) (1)

0.97 -0.75 0.87

0.90 2.75 0.98

T
T

Hạng Hai Anh

26/10/2024

Lincoln City

Stockport County

2 1

(1) (1)

0.95 +0 0.84

0.84 2.25 0.88

B
T

Hạng Hai Anh

22/10/2024

Stockport County

Northampton Town

1 1

(0) (0)

1.05 -1.0 0.80

0.91 2.5 0.93

B
X

Hạng Hai Anh

19/10/2024

Charlton Athletic

Stockport County

1 1

(0) (1)

0.91 +0 0.99

0.94 2.25 0.90

H
X

Hạng Hai Anh

05/10/2024

Stockport County

Wigan Athletic

0 0

(0) (0)

0.92 -0.5 0.88

0.94 2.5 0.79

B
X

Forest Green Rovers

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

FA Cup Anh

12/10/2024

Forest Green Rovers

Weymouth

2 0

(1) (0)

0.92 -1.5 0.84

0.80 3.0 0.79

T
X

Hạng Ba Anh

27/04/2024

Forest Green Rovers

Notts County

1 0

(0) (0)

0.97 +0.25 0.87

0.90 3.25 0.93

T
X

Hạng Ba Anh

20/04/2024

Morecambe

Forest Green Rovers

1 2

(1) (2)

0.82 -0.25 1.02

1.00 2.5 0.80

T
T

Hạng Ba Anh

13/04/2024

Wrexham

Forest Green Rovers

6 0

(4) (0)

0.82 -1.25 1.02

0.66 2.5 1.15

B
T

Hạng Ba Anh

09/04/2024

Mansfield Town

Forest Green Rovers

1 0

(1) (0)

0.82 -1.25 1.02

0.93 3.0 0.93

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 7

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 10

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 8

10 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất