Hạng Ba Anh - 20/04/2024 14:00
SVĐ: Mazuma Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 3/4 -0.98
-1.00 2.5 0.80
- - -
- - -
2.10 3.50 3.50
-1.00 8.00 -0.91
- - -
- - -
- - -
0.92 1.0 0.89
- - -
- - -
2.75 2.10 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Đang cập nhật
Fankaty Dabo
-
Đang cập nhật
Charlie Brown
30’ -
38’
Kyle McAllister
Charlie McCann
-
44’
Christian Doidge
Kyle McAllister
-
Kayden Harrack
Yann Songo'o
58’ -
Đang cập nhật
Farrend Rawson
68’ -
69’
Richard Keogh
Dominic Bernard
-
Charlie Brown
Joe Adams
78’ -
80’
Emmanuel Osadebe
Callum Jones
-
82’
Đang cập nhật
Kyle McAllister
-
JJ McKiernan
Julian Larsson
86’ -
89’
Đang cập nhật
Dominic Bernard
-
90’
Fankaty Dabo
Marcel Lavinier
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
7
51%
49%
3
2
7
13
400
397
9
15
3
5
4
2
Morecambe Forest Green Rovers
Morecambe 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ged Brannan
4-2-3-1 Forest Green Rovers
Huấn luyện viên: Steve Cotterill
14
Jordan Slew
19
Gwion Edwards
19
Gwion Edwards
19
Gwion Edwards
19
Gwion Edwards
20
Charlie Brown
20
Charlie Brown
5
Farrend Rawson
5
Farrend Rawson
5
Farrend Rawson
10
JJ McKiernan
7
Kyle McAllister
17
Jamie Robson
17
Jamie Robson
17
Jamie Robson
17
Jamie Robson
8
Charlie McCann
8
Charlie McCann
8
Charlie McCann
10
Christian Doidge
46
Emmanuel Osadebe
46
Emmanuel Osadebe
Morecambe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jordan Slew Tiền vệ |
51 | 8 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 JJ McKiernan Tiền vệ |
34 | 7 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Charlie Brown Tiền vệ |
33 | 6 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 Farrend Rawson Hậu vệ |
40 | 4 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
19 Gwion Edwards Tiền vệ |
20 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 Joel Senior Hậu vệ |
49 | 2 | 5 | 7 | 0 | Hậu vệ |
3 David Tutonda Hậu vệ |
45 | 2 | 3 | 14 | 0 | Hậu vệ |
38 Nelson Khumbeni Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Donald Love Tiền vệ |
20 | 0 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
30 Archie Mair Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Kayden Harrack Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Forest Green Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kyle McAllister Tiền vệ |
48 | 6 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Christian Doidge Tiền đạo |
16 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Emmanuel Osadebe Tiền vệ |
18 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Charlie McCann Tiền vệ |
45 | 2 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
17 Jamie Robson Hậu vệ |
52 | 2 | 2 | 12 | 0 | Hậu vệ |
27 Harvey Bunker Tiền vệ |
55 | 2 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
11 Jordon Garrick Tiền đạo |
6 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Jordan Moore-Taylor Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
36 Richard Keogh Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Fankaty Dabo Hậu vệ |
32 | 0 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
39 V. Reyes Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Morecambe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Adam Smith Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
8 Joe Adams Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Julian Larsson Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Oscar Threlkeld Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Yann Songo'o Tiền vệ |
49 | 0 | 5 | 7 | 1 | Tiền vệ |
17 Cammy Smith Tiền đạo |
42 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Jacob Davenport Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Forest Green Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Mathew Stevens Tiền đạo |
32 | 10 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Jacob Maddox Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Marcel Lavinier Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
23 Tyrese Omotoye Tiền đạo |
50 | 7 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
28 Callum Jones Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
3 Dominic Bernard Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
20 Jamie Searle Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Morecambe
Forest Green Rovers
Hạng Ba Anh
Forest Green Rovers
1 : 2
(0-1)
Morecambe
Hạng Hai Anh
Morecambe
1 : 1
(0-0)
Forest Green Rovers
Hạng Hai Anh
Forest Green Rovers
1 : 2
(1-1)
Morecambe
Hạng Ba Anh
Forest Green Rovers
2 : 2
(1-1)
Morecambe
Hạng Ba Anh
Morecambe
1 : 2
(1-0)
Forest Green Rovers
Morecambe
Forest Green Rovers
60% 0% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Morecambe
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/04/2024 |
Stockport County Morecambe |
2 0 (2) (0) |
0.80 -1.25 1.05 |
0.92 3.0 0.95 |
B
|
X
|
|
09/04/2024 |
Morecambe Crewe Alexandra |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
06/04/2024 |
Morecambe Doncaster Rovers |
0 3 (0) (2) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
01/04/2024 |
Morecambe Barrow |
2 1 (2) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
29/03/2024 |
Accrington Stanley Morecambe |
1 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
Forest Green Rovers
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/04/2024 |
Wrexham Forest Green Rovers |
6 0 (4) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
09/04/2024 |
Mansfield Town Forest Green Rovers |
1 0 (1) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.93 3.0 0.93 |
T
|
X
|
|
06/04/2024 |
Forest Green Rovers Milton Keynes Dons |
0 2 (0) (1) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
01/04/2024 |
Crewe Alexandra Forest Green Rovers |
0 3 (0) (3) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
29/03/2024 |
Forest Green Rovers Stockport County |
0 3 (0) (2) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 5
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 12
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 17