GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Anh - 20/04/2024 14:00

SVĐ: Mazuma Stadium

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 -0.98

-1.00 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 3.50 3.50

-1.00 8.00 -0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.92 1.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.10 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 17’

    Đang cập nhật

    Fankaty Dabo

  • Đang cập nhật

    Charlie Brown

    30’
  • 38’

    Kyle McAllister

    Charlie McCann

  • 44’

    Christian Doidge

    Kyle McAllister

  • Kayden Harrack

    Yann Songo'o

    58’
  • Đang cập nhật

    Farrend Rawson

    68’
  • 69’

    Richard Keogh

    Dominic Bernard 

  • Charlie Brown

    Joe Adams

    78’
  • 80’

    Emmanuel Osadebe

    Callum Jones

  • 82’

    Đang cập nhật

    Kyle McAllister

  • JJ McKiernan

    Julian Larsson

    86’
  • 89’

    Đang cập nhật

    Dominic Bernard 

  • 90’

    Fankaty Dabo

    Marcel Lavinier

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 20/04/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Mazuma Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ged Brannan

  • Ngày sinh:

    15-01-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    29 (T:9, H:7, B:13)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Steve Cotterill

  • Ngày sinh:

    20-07-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    166 (T:59, H:32, B:75)

10

Phạt góc

7

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

3

Cứu thua

2

7

Phạm lỗi

13

400

Tổng số đường chuyền

397

9

Dứt điểm

15

3

Dứt điểm trúng đích

5

4

Việt vị

2

Morecambe Forest Green Rovers

Đội hình

Morecambe 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Ged Brannan

Morecambe VS Forest Green Rovers

4-2-3-1 Forest Green Rovers

Huấn luyện viên: Steve Cotterill

14

Jordan Slew

19

Gwion Edwards

19

Gwion Edwards

19

Gwion Edwards

19

Gwion Edwards

20

Charlie Brown

20

Charlie Brown

5

Farrend Rawson

5

Farrend Rawson

5

Farrend Rawson

10

JJ McKiernan

7

Kyle McAllister

17

Jamie Robson

17

Jamie Robson

17

Jamie Robson

17

Jamie Robson

8

Charlie McCann

8

Charlie McCann

8

Charlie McCann

10

Christian Doidge

46

Emmanuel Osadebe

46

Emmanuel Osadebe

Đội hình xuất phát

Morecambe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Jordan Slew Tiền vệ

51 8 5 6 0 Tiền vệ

10

JJ McKiernan Tiền vệ

34 7 2 7 0 Tiền vệ

20

Charlie Brown Tiền vệ

33 6 2 7 0 Tiền vệ

5

Farrend Rawson Hậu vệ

40 4 1 5 1 Hậu vệ

19

Gwion Edwards Tiền vệ

20 3 0 5 0 Tiền vệ

12

Joel Senior Hậu vệ

49 2 5 7 0 Hậu vệ

3

David Tutonda Hậu vệ

45 2 3 14 0 Hậu vệ

38

Nelson Khumbeni Tiền vệ

17 1 0 6 0 Tiền vệ

2

Donald Love  Tiền vệ

20 0 4 10 0 Tiền vệ

30

Archie Mair Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

22

Kayden Harrack Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

Forest Green Rovers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Kyle McAllister Tiền vệ

48 6 6 3 0 Tiền vệ

10

Christian Doidge Tiền đạo

16 3 2 0 0 Tiền đạo

46

Emmanuel Osadebe Tiền vệ

18 3 0 4 0 Tiền vệ

8

Charlie McCann Tiền vệ

45 2 4 9 0 Tiền vệ

17

Jamie Robson Hậu vệ

52 2 2 12 0 Hậu vệ

27

Harvey Bunker Tiền vệ

55 2 2 8 1 Tiền vệ

11

Jordon Garrick Tiền đạo

6 2 0 0 0 Tiền đạo

15

Jordan Moore-Taylor Hậu vệ

37 1 1 7 0 Hậu vệ

36

Richard Keogh Hậu vệ

14 1 0 1 0 Hậu vệ

25

Fankaty Dabo Hậu vệ

32 0 4 6 0 Hậu vệ

39

V. Reyes Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Morecambe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Adam Smith Thủ môn

55 0 0 2 0 Thủ môn

8

Joe Adams Tiền vệ

19 1 0 2 0 Tiền vệ

11

Julian Larsson Tiền đạo

16 0 1 0 0 Tiền đạo

28

Oscar Threlkeld Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Yann Songo'o Tiền vệ

49 0 5 7 1 Tiền vệ

17

Cammy Smith Tiền đạo

42 1 0 0 0 Tiền đạo

16

Jacob Davenport Tiền vệ

35 1 0 2 0 Tiền vệ

Forest Green Rovers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Mathew Stevens Tiền đạo

32 10 1 0 0 Tiền đạo

18

Jacob Maddox Tiền vệ

26 0 0 3 0 Tiền vệ

2

Marcel Lavinier Hậu vệ

18 0 1 3 1 Hậu vệ

23

Tyrese Omotoye Tiền đạo

50 7 4 4 0 Tiền đạo

28

Callum Jones Tiền vệ

33 1 0 6 1 Tiền vệ

3

Dominic Bernard  Hậu vệ

50 1 0 5 1 Hậu vệ

20

Jamie Searle Thủ môn

48 0 0 0 0 Thủ môn

Morecambe

Forest Green Rovers

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Morecambe: 2T - 2H - 1B) (Forest Green Rovers: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/09/2023

Hạng Ba Anh

Forest Green Rovers

1 : 2

(0-1)

Morecambe

11/02/2023

Hạng Hai Anh

Morecambe

1 : 1

(0-0)

Forest Green Rovers

17/09/2022

Hạng Hai Anh

Forest Green Rovers

1 : 2

(1-1)

Morecambe

09/03/2021

Hạng Ba Anh

Forest Green Rovers

2 : 2

(1-1)

Morecambe

24/10/2020

Hạng Ba Anh

Morecambe

1 : 2

(1-0)

Forest Green Rovers

Phong độ gần nhất

Morecambe

Phong độ

Forest Green Rovers

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

0.8
TB bàn thắng
0.6
1.6
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Morecambe

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Anh

13/04/2024

Stockport County

Morecambe

2 0

(2) (0)

0.80 -1.25 1.05

0.92 3.0 0.95

B
X

Hạng Ba Anh

09/04/2024

Morecambe

Crewe Alexandra

0 1

(0) (0)

0.85 +0.25 1.00

0.80 2.5 1.00

B
X

Hạng Ba Anh

06/04/2024

Morecambe

Doncaster Rovers

0 3

(0) (2)

0.82 +0.25 1.02

0.90 2.5 0.90

B
T

Hạng Ba Anh

01/04/2024

Morecambe

Barrow

2 1

(2) (0)

1.05 +0.25 0.80

0.95 2.5 0.85

T
T

Hạng Ba Anh

29/03/2024

Accrington Stanley

Morecambe

1 2

(0) (0)

0.85 -0.25 1.00

0.88 2.75 0.88

T
T

Forest Green Rovers

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Anh

13/04/2024

Wrexham

Forest Green Rovers

6 0

(4) (0)

0.82 -1.25 1.02

0.66 2.5 1.15

B
T

Hạng Ba Anh

09/04/2024

Mansfield Town

Forest Green Rovers

1 0

(1) (0)

0.82 -1.25 1.02

0.93 3.0 0.93

T
X

Hạng Ba Anh

06/04/2024

Forest Green Rovers

Milton Keynes Dons

0 2

(0) (1)

1.05 +0.5 0.80

0.80 2.5 1.00

B
X

Hạng Ba Anh

01/04/2024

Crewe Alexandra

Forest Green Rovers

0 3

(0) (3)

0.85 -0.5 1.00

0.90 2.5 0.90

T
T

Hạng Ba Anh

29/03/2024

Forest Green Rovers

Stockport County

0 3

(0) (2)

1.02 +0.75 0.82

0.95 2.5 0.85

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 5

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 12

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 7

10 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất